Xenophora crispa | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Xenophoroidea |
(không phân hạng) | nhánh Caenogastropoda nhánh Hypsogastropoda nhánh Littorinimorpha |
Họ (familia) | Xenophoridae |
Chi (genus) | Xenophora |
Phân chi (subgenus) | Xenophora |
Loài (species) | X. crispa |
Danh pháp hai phần | |
Xenophora crispa (König, 1825) | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
Trochus crispus König, 1825 Xenophora mediterranea Tiberi, 1863 |
Xenophora crispa là một loài ốc biển lớn, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Xenophoridae, the carrier shells.[1]