Stigmella trimaculella | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Liên bộ (superordo) | Amphiesmenoptera |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Phân bộ (subordo) | Glossata |
Phân thứ bộ (infraordo) | Heteroneura |
Liên họ (superfamilia) | Nepticuloidea |
Họ (familia) | Nepticulidae |
Chi (genus) | Stigmella |
Loài (species) | S. trimaculella |
Danh pháp hai phần | |
Stigmella trimaculella (Haworth, 1828) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Stigmella trimaculella là một loài bướm đêm thuộc họ Nepticulidae. Nó được tìm thấy ở hầu hết Europe, phía đông đến phần phía đông của Palearctic ecozone.
Sải cánh dài 5–6 mm. Con trưởng thành bay vào tháng 5 và một lần nữa vào tháng 8.
Ấu trùng ăn Populus alba, Populus angustifolia, Populus x canadensis, Populus candicans, Populus canescens, Populus deltoides, Populus nigra, Populus simonii, Populus suaveolens, Populus tremula và Populus trichocarpa. Chúng ăn lá nơi chúng làm tổ.