Ambulyx clavata | |
---|---|
mặt lưng nam | |
Bụng của nam giới | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Liên họ (superfamilia) | Bombycoidea |
(không phân hạng) | Macrolepidoptera |
Họ (familia) | Sphingidae |
Chi (genus) | Ambulyx |
Loài (species) | A. clavata |
Danh pháp hai phần | |
Ambulyx clavata (Jordan, 1929)[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Ambulyx clavata là một loài bướm đêm thuộc họ Sphingidae. Nó được tìm thấy ở Sundaland.
Ấu trùng ăn Lagerstroemia species.[2]