Buccinidae

Buccinidae
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Animalia
Ngành (phylum)Mollusca
Lớp (class)Gastropoda
(không phân hạng)clade Caenogastropoda

clade Hypsogastropoda

clade Neogastropoda
Liên họ (superfamilia)Buccinoidea
Họ (familia)Buccinidae
Rafinesque, 1815
Chi điển hình
Buccinum
Linnaeus, 1758
Danh pháp đồng nghĩa[1]
  • Cominellidae
  • Donovaniinae

Buccinidae là một họ ốc trong liên họ Buccinoidea.[1]

Buccinum undatum on a stamp from the Faroe Islands
Phân họ Buccininae

tribe Ancistrolepidini

tribe Buccinini

tribe Buccinulini

tribe Colini

tribe Cominellini

tribe Liomesini

tribe Parancistrolepidini

tribe Prosiphonini

tribe Volutopsiini

Phân họ Beringiinae
Phân họ Busyconinae

tribe Busyconini

tribe Busycotypini

Phân họ Donovaniinae
Phân họ Pisaniinae
Phân họ Siphonaliinae
Phân họ ?
Genera brought into synonymy
  • Acamptochetus Cossmann, 1901: synonym ofMetula H. Adams & A. Adams, 1853
  • Adansonia Pallary, 1902: synonym of Chauvetia Monterosato, 1884
  • Agassitula Olsson & Bayer, 1972: synonym of Metula H. Adams & A. Adams, 1853
  • Anomalosipho: synonym of Anomalisipho Dautzenberg & H. Fischer, 1912
  • Antemetula Rehder, 1943: synonym of Metula H. Adams & A. Adams, 1853
  • Antimitra Iredale, 1917: synonym ofMetula H. Adams & A. Adams, 1853
  • Bathyclionella Kobelt, 1905: synonym of Belomitra P. Fischer, 1883
  • Benthindsia Iredale, 1936: synonym of Nassaria Link, 1807
  • Boreofusus G.O. Sars, 1878: synonym of Troschelia Mörch, 1876
  • Brevisiphonia Lus, 1973: synonym of Thalassoplanes Dall, 1908
  • Buccinopsis Jeffreys, 1867: synonym of Liomesus Stimpson, 1865
  • Chauvetiella F. Nordsieck, 1968: synonym of Chauvetia Monterosato, 1884
  • Chrysodomus Swainson, 1840: synonym of Neptunea Röding, 1798
  • Colicryptus Iredale, 1918: synonym of Turrisipho Dautzenberg & H. Fischer, 1912
  • Colubrarina Kuroda & Habe in Kuroda, Habe & Oyama, 1971: synonym of Metula H. Adams & A. Adams, 1853
  • Cryptomitra Dall, 1924: synonym of Belomitra P. Fischer, 1883
  • Dellina Beu, 1970: synonym of Belomitra P. Fischer, 1883
  • Donovania Bucquoy, Dautzenberg & Dollfus, 1883: synonym of Chauvetia Monterosato, 1884
  • Donovaniella F. Nordsieck, 1968: synonym of Chauvetia Monterosato, 1884
  • Echinosipho Kaiser, 1977: synonym of Americominella Klappenbach & Ureta, 1972
  • Enzinopsis Iredale, 1940: synonym of Clivipollia Iredale, 1929
  • Floritula Olsson & Bayer, 1972: synonym of Metula H. Adams & A. Adams, 1853
  • Folineaea Monterosato, 1884: synonym of Chauvetia Monterosato, 1884
  • Fulgur Montfort, 1810: synonym of Busycon Röding, 1798
  • Jumala Friele, 1882: synonym of Beringius Dall, 1887
  • Kapala Ponder, 1982: synonym of Buccipagoda Ponder, 2010
  • Lachesis Risso, 1826: synonym of Chauvetia Monterosato, 1884
  • Mada Jeffreys, 1867: synonym of Buccinum Linnaeus, 1758
  • Madiella Wenz, 1943: synonym of Buccinum Linnaeus, 1758
  • Mala Cossmann, 1901: synonym of Buccinum Linnaeus, 1758
  • Minitula Olsson & Bayer, 1972: synonym of Metula H. Adams & A. Adams, 1853
  • Morrisonella Bartsch, 1945: synonym of Belomitra P. Fischer, 1883
  • Neptunia Locard, 1886: synonym of Neptunea Röding, 1798
  • Nesaea Risso, 1826: synonym of Chauvetia Monterosato, 1884
  • Parasipho Dautzenberg & H. Fischer, 1912: synonym of Plicifusus Dall, 1902
  • Subfamily Photinae: synonym of Pisaniinae
  • Pleurobela Monterosato in Locard, 1897: synonym of Belomitra P. Fischer, 1883
  • Quasisipho Petrov, 1982: synonym of Plicifusus Dall, 1902
  • Sipho Mörch, 1852: synonym of Colus Röding, 1798
  • Siphonorbis Mörch, 1869: synonym of Colus Röding, 1798
  • Strombella Gray, 1857: synonym of Volutopsius Mörch, 1857
  • Strongylocera Mörch, 1852: synonym of Phos (Strongylocera) Mörch, 1852
  • Syntagm] Iredale, 1918: synonym of Chauvetia Monterosato, 1884
  • Tritonidea Swainson, 1840: synonym of Cantharus Röding, 1798
  • Tritonium O.F. Müller, 1776: synonym of Buccinum Linnaeus, 1758
  • Tritonofusus Beck, 1847: synonym of Colus Röding, 1798

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ a b Bouchet, P.; Gofas, S. (2010). Buccinidae. In: Bouchet, P.; Gofas, S.; Rosenberg, G. (2010) World Marine Mollusca database. Truy cập through: World Register of Marine Species at http://www.marinespecies.org/aphia.php?p=taxdetails&id=149 on 2010-12-30
  2. ^ Petuch E. J. (2002). "New deep water gastropods from the Bimini Shelf, Bimini Chain, Bahamas". Ruthenica 12(1): 59-72. abstract Lưu trữ 2011-07-15 tại Wayback Machine.
  3. ^ K. Fraussen (2008). “Enigmaticolus, a new genus of deep water buccinids (Gastropoda: Buccinidae), with description of a new species from Madagascar”. Gloria Maris. 46 (4–5): 74–82. [liên kết hỏng]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
Chúng tôi bán
Bài viết liên quan
Người anh trai quốc dân Choso - Chú thuật hồi
Người anh trai quốc dân Choso - Chú thuật hồi
Choso của chú thuật hồi chiến: không theo phe chính diện, không theo phe phản diện, chỉ theo phe em trai
Giới thiệu Anime/Manga Kaiju No.8 - Tân binh tiềm năng
Giới thiệu Anime/Manga Kaiju No.8 - Tân binh tiềm năng
Kaiju No.8 đạt kỉ lục là Manga có số lượng bản in tiêu thụ nhanh nhất với 4 triệu bản in
Mao Trạch Đông - Mặt trời đỏ của nhân dân Trung Quốc (P.1)
Mao Trạch Đông - Mặt trời đỏ của nhân dân Trung Quốc (P.1)
Trên cao có một mặt trời tỏa sáng, và trong trái tim mỗi người dân Trung Quốc cũng có một mặt trời không kém phần rực đỏ - Mao Trạch Đông
Download anime Azur Lane Vietsub
Download anime Azur Lane Vietsub
Một hải quân kỳ lạ với một sức mạnh lớn dưới cái tên là Siren đã bất ngờ xuất hiện