2000 Coupe d'Océanie des nations 2000 OFC Aibu te Fenua | |
---|---|
Chi tiết giải đấu | |
Nước chủ nhà | Tahiti |
Thời gian | 19 – 28 tháng 6 |
Số đội | 6 (từ 1 liên đoàn) |
Địa điểm thi đấu | 1 (tại 1 thành phố chủ nhà) |
Vị trí chung cuộc | |
Vô địch | ![]() |
Á quân | ![]() |
Hạng ba | ![]() |
Hạng tư | ![]() |
Thống kê giải đấu | |
Số trận đấu | 10 |
Số bàn thắng | 47 (4,7 bàn/trận) |
Vua phá lưới | ![]() ![]() |
Cúp bóng đá châu Đại Dương 2000 là cúp bóng đá châu Đại Dương lần thứ 5, diễn ra ở Papeete, Tahiti, từ 19 đến 28 tháng 6. Giải đấu có 6 đội tuyển tham dự: Úc, New Zealand, Quần đảo Solomon, Vanuatu, Quần đảo Cook và Tahiti.
Úc giành chức vô địch lần thứ 3, sau khi vượt qua đương kim vô địch New Zealand 2–0 ở trận chung kết.
Đội | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
4 | 3 | 1 | 0 | 13 | 4 | 10 |
![]() |
4 | 2 | 1 | 1 | 10 | 9 | 7 |
![]() |
4 | 2 | 0 | 2 | 12 | 7 | 6 |
![]() |
4 | 2 | 0 | 2 | 11 | 11 | 6 |
![]() |
4 | 0 | 0 | 4 | 4 | 19 | 0 |
Quần đảo Solomon và Vanuatu* giành quyền vào chung kết.
Đội | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
4 | 4 | 0 | 0 | 30 | 2 | 12 |
![]() |
4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 5 | 9 |
![]() |
4 | 2 | 0 | 2 | 13 | 6 | 6 |
![]() |
4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 15 | 3 |
![]() |
4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 29 | 0 |
Tahiti và quần đảo Cook giành quyền vào chung kết.
Papeete |
---|
Sân vận động Pater |
Sức chứa: 11.700 |
Cúp bóng đá châu Đại Dương 2000 (Tahiti) |
Đội | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
2 | 2 | 0 | 0 | 23 | 0 | +23 | 6 |
![]() |
2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 7 | -2 | 3 |
![]() |
2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 22 | -21 | 0 |
Úc ![]() | 17–0 | ![]() |
---|---|---|
Agostino ![]() Muscat ![]() Tiatto ![]() Foster ![]() Zdrilic ![]() Lazaridis ![]() Popovic ![]() Corica ![]() Zane ![]() |
(Chi tiết) |
Quần đảo Solomon ![]() | 5–1 | ![]() |
---|---|---|
Suri ![]() Menapi ![]() Samani ![]() Omokirio ![]() Kotto ![]() |
(Chi tiết) | Shepherd ![]() |
Úc ![]() | 6–0 | ![]() |
---|---|---|
Chipperfield ![]() Zane ![]() Omokirio ![]() Muscat ![]() Cardozo ![]() |
(Chi tiết) |
Đội | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 | +4 | 6 |
![]() |
2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 5 | -1 | 3 |
![]() |
2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 0 |
New Zealand ![]() | 2–0 | ![]() |
---|---|---|
Kris Bouckenooghe ![]() Chris Jackson ![]() |
New Zealand ![]() | 3–1 | ![]() |
---|---|---|
Chris Killen ![]() Jonathan Perry ![]() |
Richard Iwai ![]() |
Vanuatu ![]() | 3–2 | ![]() |
---|---|---|
Jimmy Ben ![]() Richard Iwai ![]() Georgina Tura ![]() |
Jean-Loup Rousseau ![]() Harold Amaru ![]() |
Úc ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
Kevin Muscat ![]() |
New Zealand ![]() | 2–0 | ![]() |
---|---|---|
Simon Elliott ![]() |
Quần đảo Solomon ![]() | 2–1 | ![]() |
---|---|---|
Commins Menapi ![]() Gideon Omokirio ![]() |
Lexa Bibi ![]() |
Úc ![]() | 2–0 | ![]() |
---|---|---|
Shaun Murphy ![]() Craig Foster ![]() |
Vô địch Cúp bóng đá châu Đại Dương 2000![]() Úc Lần thứ ba |