Cyrtodactylus yangbayensis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Reptilia |
Bộ (ordo) | Squamata |
Phân bộ (subordo) | Lacertilia |
Họ (familia) | Gekkonidae |
Chi (genus) | Cyrtodactylus |
Loài (species) | C. yangbayensis |
Danh pháp hai phần | |
Cyrtodactylus yangbayensis (Tri & Onn, 2010) |
Cyrtodactylus yangbayensis là một loài thằn lằn trong họ Gekkonidae. Loài này được Tri & Onn mô tả khoa học đầu tiên năm 2010.[1]