Dancing with the Stars (mùa 11) | |
---|---|
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Phát triển | ABC |
Phát sóng | 25/01/2015 – 05/04/2015 |
Số tập | 20 |
Người nổi tiếng chiến thắng | Jennifer Grey |
Chuyên nghiệp chiến thắng | Derek Hough |
Mùa giải trước | 10 |
Mùa giải sau | 12 |
Dancing with the Stars đã trở lại cho mùa giải thứ 11 vào ngày 25/1/2015. Dàn thí sinh đã được cho biết trong một tập của chương trình Bachelor Pad, với sự điều khiển của hai người dẫn chương trình Tom Bergeron và Brooke Burke. Có tất cả 12 người nổi tiếng tham gia mùa giải này. Các cặp thí sinh đã được tiết lộ ngày 1/9 (dù sao, Bristol Palin và Mark Ballas cũng đã được cho biết rằng sẽ thành một cặp trước đó ở trên chương trình Good Morning America).
Corky Ballas đã quay lại tham gia chương trình sau mùa giải 7. Đây là mùa giải đầu tiên mà không có sự góp mặt của bất kỳ một vũ công chuyên nghiệp mới nào. Tất cả 12 vũ công, ai cũng đã từng tham gia ít nhất một trong những mùa giải trước đầy. Nữ chuyên nghiệp từng tham gia chương trình suốt từ mùa giải 1 đến 10, Edyta Śliwińska, đã không trở lại tham gia vào mùa giải này.
Len Goodman, Bruno Tonioli, và Carrie Ann Inaba tiếp tục đảm nhiệm vai trò giám khảo của mùa giải này.
Một số thay đổi đã được giới thiệu trong mùa giải này bao gồm: "Tuần âm nhạc", các cặp thí sinh sẽ trình diễn điệu Rumba hoặc Argentine Tango, còn khán giả được gần gũi hơn với sàn nhảy được thiết kế cao và tròn với những giai điệu mê ly; Ở "Tuần nhạc nền TV", mỗi cặp thí sinh sẽ thực hiện một điệu nhảy chưa học mà âm nhạc là nhạc bắt đầu của một bộ phim nào đó; một "Tuần Rock n 'Roll", trong đó các cặp thí sinh phải trình diễn điệu Paso Doble hoặc Tango và nhảy trong vòng thi Marathon Rock n' Roll. Những người được hâm mộ từ các mùa trước cũng đã trở lại để đánh giá các cặp thí sinh, người đã tái hiện những phong cách nhảy yêu thích của họ trong tập thứ 200, những giám khảo này là Hélio Castroneves, Kelly Osbourne, Emmitt Smith, Drew Lachey, Gilles Marini, Mel B. Kristi Yamaguchi và Apolo Ohno cũng từng là đội trưởng các đội nhảy và giúp đỡ nhóm của mình. Yamaguchi là của đội bao gồm Rick & Cheryl, Kyle & Lacey và Bristol & Mark, còn Brandy & Maksim, Jennifer & Derek và Kurt & Anna trong đội của Ohno. Ngoài ra dự kiến là còn một tuần có tên gọi "Biên đạo bất chợt", trong đó các căp thí sinh biên đạo bài nhảy của họ cho một tuần và nhận được âm nhạc cho điệu nhảy Latin sau khi biết kết quả phần thi Standard và chỉ có 45 phút để thực hiện trước khi thi.
Nữ diễn viên Jennifer Grey đã chiến thắng cuộc thi, vượt qua nam đồng nghiệp Kyle Massey và nhà hoạt động xã hội tuổi teen Bristol Palin, làm cho bạn nhảy của mình Derek Hough trở thành vũ công chuyên nghiệp đầu tiên chiến thắng ba lần.
Cặp thí sinh | Vị trí | 1 | 2 | 3 | 4T 1 | 4P 2 | 4T+P 3 | 5 | 6 | 7 4 | 8 | 9 | 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Jennifer & Derek | |||||||||||||
Kyle & Lacey | |||||||||||||
Bristol & Mark | |||||||||||||
Brandy & Maksim | |||||||||||||
Kurt & Anna | |||||||||||||
Rick & Cheryl | |||||||||||||
Audrina & Tony | |||||||||||||
Florence & Corky | |||||||||||||
The Situation & Karina | |||||||||||||
Margaret & Louis | |||||||||||||
Michael & Chelsie | |||||||||||||
David & Kym |
Màn trình diễn cao điểm nhất và thấp điểm nhất được đánh giá dựa trên số điểm của ban giám khảo:
Vũ điệu | Xuất sắc nhất | Điểm số | Kém nhất | Điểm số |
---|---|---|---|---|
Cha Cha Cha | Jennifer Grey | 30 | The Situation David Hasselhoff |
15 |
Viennese Waltz | Jennifer Grey | 30 | Margaret Cho | 15 |
Jive | Kyle Massey | 29 | Michael Bolton | 12 |
Quickstep | Brandy Rick Fox Jennifer Grey |
27 | The Situation | 18 |
Samba | Kyle Massey | 29 | Margaret Cho | 18 |
Waltz | Jennifer Grey | 30 | Florence Henderson | 20 |
Foxtrot | Brandy | 28 | Bristol Palin | 19 |
Rumba | Jennifer Grey | 30 | Bristol Palin | 14 |
Argentine Tango | Brandy | 30 | The Situation | 12 |
Tango | Jennifer Grey | 27 | Florence Henderson | 21 |
Paso Doble | Jennifer Grey | 30 | Kurt Warner | 18 |
Marathon Rock 'n' Roll | Brandy | 10 | Kurt Warner | 4 |
Nhảy theo đội điệu Cha Cha Cha | Brandy Jennifer Grey Kurt Warner |
27 | Bristol Palin Kyle Massey Rick Fox |
24 |
Freestyle | Jennifer Grey | 30 | Bristol Palin | 25 |
Thử thách nhảy Cha Cha Cha bất chợt | Kyle Massey Jennifer Grey |
28 | Bristol Palin | 27 |
Jennifer Grey và Derek Hough là cặp thí sinh có số số điểm hoàn hảo nhiều nhất trong tất cả các mùa giải. Họ đã nhận được tất cả sáu số điểm hoàn hảo. Họ cùng cặp thí sinh Brandy & Maksim là 2 cặp thí sinh duy nhất trong mùa giải nhận được số điểm hoàn hảo. (Grey có 6 còn Brandy có 1)
Lưu ý: Trong bảng điểm này không có tính:
Xếp hạng điểm trung bình |
Vị trí | Cặp thí sinh | Tổng điểm | Số điệu nhảy |
Điểm trung bình |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | Jennifer & Derek | 462 | 17 | 27.2 |
2 | 4 | Brandy & Maksim | 338 | 13 | 26.0 |
3 | 2 | Kyle & Lacey | 424 | 17 | 24.9 |
4 | 6 | Rick & Cheryl | 205 | 9 | 22.8 |
5 | 3 | Bristol & Mark | 384 | 17 | 22.6 |
6 | 7 | Audrina & Tony | 161 | 7 | 23.0 |
7 | 5 | Kurt & Anna | 238 | 11 | 21.6 |
8 | 8 | Florence & Corky | 113 | 6 | 18.8 |
9 | 10 | Margaret & Louis | 51 | 3 | 17.0 |
10 | 9 | The Situation & Karina | 81 | 5 | 16.2 |
11 | 12 | David & Kym | 15 | 1 | 15.0 |
12 | 11 | Michael & Chelsie | 28 | 2 | 14.0 |
Cặp thí sinh | Điệu nhảy có điểm cao nhất | Điệu nhảy có điểm thấp nhất |
---|---|---|
Jennifer & Derek | Rumba, Cha-Cha-Cha, Waltz, Paso Doble [tuần 10], Freestyle & Viennese Waltz (30) | Paso Doble [tuần 6] (20) |
Kyle & Lacey | Jive, Samba, Argentine Tango & Freestyle (29) | Rumba (Kỹ thuật) (18) |
Bristol & Mark | Paso Doble, Jive [tuần 10] & Thử thách nhảy Cha-Cha bất chợt (27) | Rumba (Thể hiện) (14) |
Brandy & Maksim | Argentine Tango (30) | Jive (21) |
Kurt & Anna | Cha-Cha-Cha (với đội Apolo) (27) | Rumba (Kỹ thuật) (15) |
Rick & Cheryl | Quickstep (27) | Argentine Tango (Kỹ thuật) (19) |
Audrina & Tony | Waltz (26) | Cha-Cha-Cha (19) |
Florence & Corky | Tango (21) | Rumba (Kỹ thuật) (17) |
The Situation & Karina | Foxtrot (20) | Argentine Tango (Kỹ thuật) (12) |
Margaret & Louis | Jive & Samba (18) | Viennese Waltz (15) |
Michael & Chelsie | Viennese Waltz (16) | Jive (12) |
David & Kym | Cha-Cha-Cha (15) | Cha-Cha-Cha (15) |
Điểm số các thí sinh nhận được từ hội đồng giám khảo được xếp theo thứ tự từ trái sang phải như sau: Carrie Ann Inaba, Len Goodman, Bruno Tonioli.
Cặp thí sinh | Điểm số | Phong cách | Âm nhạc |
---|---|---|---|
Audrina & Tony | 19 (6,7,6) | Cha-Cha-Cha | "California Gurls" — Katy Perry hợp tác với Snoop Dogg |
Kurt & Anna | 19 (7,5,7) | Viennese Waltz | "This Ain't a Love Song" — Bon Jovi |
Kyle & Lacey | 23 (8,7,8) | Cha-Cha-Cha | "My First Kiss" — 3OH!3 hát với Ke$ha |
Rick & Cheryl | 22 (8,7,7) | Viennese Waltz | "Crazy" — Aerosmith |
Margaret & Louis | 15 (5,5,5) | Viennese Waltz | "We Are the Champions" — Queen |
Brandy & Maksim | 23 (7,8,8) | Viennese Waltz | "Cry Me Out" — Pixie Lott |
Bristol & Mark | 18 (6,6,6) | Cha-Cha-Cha | "Mama Told Me (Not to Come)" — Tom Jones & Stereophonics |
Florence & Corky | 18 (6,6,6) | Cha-Cha-Cha | "Kiss Me, Honey Honey, Kiss Me" — Shirley Bassey |
Michael & Chelsie | 16 (6,5,5) | Viennese Waltz | "Life After You" — Daughtry |
The Situation & Karina | 15 (5,5,5) | Cha-Cha-Cha | "Break Your Heart" — Taio Cruz |
Jennifer & Derek | 24 (8,8,8) | Viennese Waltz | "These Arms of Mine" — Otis Redding |
David & Kym | 15 (5,5,5) | Cha-Cha-Cha | "Sex Bomb" — Tom Jones |
Điểm số các thí sinh nhận được từ hội đồng giám khảo được xếp theo thứ tự từ trái sang phải như sau: Carrie Ann Inaba, Len Goodman, Bruno Tonioli.
Cặp thí sinh | Điểm số | Phong cách | Âm nhạc |
---|---|---|---|
Rick & Cheryl | 21 (7,7,7) | Jive | "Tush" — ZZ Top |
Florence & Corky | 19 (7,6,6) | Quickstep | "Suddenly I See" — KT Tunstall |
Brandy & Maksim | 21 (7,7,7) | Jive | "Magic" — B.o.B |
Michael & Chelsie | 12 (4,5,3) | Jive | "Hound Dog" — Elvis Presley |
Audrina & Tony | 23 (8,8,7) | Quickstep | "Love Machine" — Girls Aloud |
Jennifer & Derek | 24 (8,8,8) | Jive | "Shake It" — Metro Station |
Margaret & Louis | 18 (6,6,6) | Jive | "Dreaming" — Blondie |
Kyle & Lacey | 22 (8,7,7) | Quickstep | "(If You're Wondering If I Want You to) I Want You to" — Weezer |
Kurt & Anna | 21 (7,7,7) | Jive | "Danger Zone" — Kenny Loggins |
The Situation & Karina | 18 (6,6,6) | Quickstep | "Americano" — The Brian Setzer Orchestra |
Bristol & Mark | 22 (7,8,7) | Quickstep | "You Can't Hurry Love" — The Supremes |
Tuần kể chuyện
Điểm số các thí sinh nhận được từ hội đồng giám khảo được xếp theo thứ tự từ trái sang phải như sau: Carrie Ann Inaba, Len Goodman, Bruno Tonioli.
Cặp thí sinh | Điểm số | Phong cách | Âm nhạc |
---|---|---|---|
Jennifer & Derek | 24 (8,8,8) | Samba | "A Little Respect" — Erasure |
Florence & Corky | 20 (7,6,7) | Waltz | "Edelweiss" — Vince Hill |
Kurt & Anna | 23 (8,8,7) | Foxtrot | "Bad Day" — Daniel Powter |
Margaret & Louis | 18 (6,6,6) | Samba | "Copacabana"—Barry Manilow |
Audrina & Tony | 26 (8,9,9) | Waltz | "Let It Be Me" — Ray LaMontagne |
Bristol & Mark | 19 (6,6,7) | Foxtrot | "Just the Way You Are" — Bruno Mars |
Brandy & Maksim | 24 (8,8,8) | Samba | "Put It in a Love Song" — Alicia Keys hợp tác với Beyoncé |
Kyle & Lacey | 23 (8,7,8) | Waltz | "Falling In Love At a Coffee Shop" — Landon Pigg |
The Situation & Karina | 20 (7,6,7) | Foxtrot | "Boom Boom Pow" — The Black Eyed Peas |
Rick & Cheryl | 24 (8,8,8) | Samba | "Whine Up" — Kat DeLuna hợp tác với Elephant Man |
Tuần âm nhạc & điểm đôi
Điểm số các thí sinh nhận được từ hội đồng giám khảo được xếp theo thứ tự từ trái sang phải như sau: Carrie Ann Inaba, Len Goodman, Bruno Tonioli.
Cặp thí sinh | Điểm kỹ thuật | Điểm thể hiên | Phong cách | Âm nhạc |
---|---|---|---|---|
Kurt & Anna | 15 (5,5,5) | 19 (7,6,6) | Rumba | "Drops of Jupiter" — Train |
Brandy & Maksim | 22 (7,8,7) | 26 (9,8,9) | Rumba | "This Woman's Work" — Kate Bush |
Rick & Cheryl | 19 (6,7,6) | 20 (6,7,7) | Argentine Tango | "Violentango" — Astor Piazzola |
Kyle & Lacey | 18 (6,6,6) | 22 (8,7,7) | Rumba | "Nothin' on You" — B.o.B. hợp tác với Bruno Mars |
The Situation & Karina | 12 (4,4,4) | 16 (6,5,5) | Argentine Tango | "Sweet Dreams" — Tanghetto |
Florence & Corky | 17 (6,6,5) | 18 (6,6,6) | Rumba | "Yesterday" — The Beatles |
Jennifer & Derek | 27 (9,9,9) | 29 (10,9,10) | Argentine Tango | "La Cumparsita" — Gerardo Matos Rodríguez |
Bristol & Mark | 18 (6,6,6) | 14 (4,5,5) | Rumba | "Umbrella" — Rihanna hợp tác với Jay-Z |
Audrina & Tony | 24 (8,8,8) | 22 (8,7,7) | Argentine Tango | "Somebody to Love" — Jefferson Airplane |
Tuần nhạc nền TV
Điểm số các thí sinh nhận được từ hội đồng giám khảo được xếp theo thứ tự từ trái sang phải như sau: Carrie Ann Inaba, Len Goodman, Bruno Tonioli.
Cặp thí sinh | Điểm số | Phong cách | Âm nhạc |
---|---|---|---|
Brandy & Maksim | 27 (9,9,9) | Quickstep | "I'll Be There for You" — The Rembrandts trong Những người bạn |
Florence & Corky | 21 (7,7,7) | Tango | do Peppermint Trolley Company thể hiện trong The Brady Bunch |
Kurt & Anna | 24 (8,8,8) | Quickstep | do The Hit Crew sáng tác trong phim Bewitched |
Audrina & Tony | 23 (7,8,8) | Rumba | "Unwritten" — Natasha Bedingfield trong The Hills |
Kyle & Lacey | 20 (8,5,7) | Foxtrot | do The Hit Crew sáng tác trong Charlie's Angels |
Rick & Cheryl | 24 (8,8,8) | Rumba | do Mike Post hợp tác với Larry Carlton sáng tác trong Hill Street Blues |
Bristol & Mark | 18 (6,6,6) | Jive | "(Theme From) The Monkees" — The Monkees trong The Monkees |
Jennifer & Derek | 25 (8,8,9) | Foxtrot | "Love and Marriage" — Frank Sinatra trong Married... with Children |
Tuần nhạc Rock n' Roll
Điểm số các thí sinh nhận được từ hội đồng giám khảo được xếp theo thứ tự từ trái sang phải như sau: Carrie Ann Inaba, Len Goodman, Bruno Tonioli.
Cặp thí sinh | Điểm số | Phong cách | Âm nhạc |
---|---|---|---|
Audrina & Tony | 24 (8,8,8) | Paso Doble | "Another One Bites the Dust" — Queen |
Kyle & Lacey | 23 (8,7,8) | Tango | "If I Had You" — Adam Lambert |
Jennifer & Derek | 20 (6,7,7) | Paso Doble | "So What" — Pink |
Rick & Cheryl | 24 (8,8,8) | Tango | "You Really Got Me" — The Kinks |
Bristol & Mark | 23 (8,7,8) | Tango | "According to You" — Orianthi |
Kurt & Anna | 18 (6,6,6) | Paso Doble | "The Final Countdown" — Europe |
Brandy & Maksim | 26 (8,9,9) | Tango | "Holding Out for a Hero" — Bonnie Tyler |
Kurt & Anna Bristol & Mark Rick & Cheryl Kyle & Lacey Audrina & Tony Jennifer & Derek Brandy & Maksim |
4 5 6 7 8 9 10 |
Marathon Rock n' Roll |
"La Grange" — ZZ Top |
Những điệu nhảy mẫu & Nhảy theo đội
Điểm số các thí sinh nhận được từ hội đồng giám khảo được xếp theo thứ tự từ trái sang phải như sau: Giám khảo khách mời (tùy theo điệu nhảy mà mỗi cặp thể hiện), Carrie Ann Inaba, Len Goodman, Bruno Tonioli.
Cặp thí sinh | Điểm số | Phong cách | Âm nhạc | Đội trưởng/ Giám khảo khách mời |
---|---|---|---|---|
Bristol & Mark Kyle & Lacey Rick & Cheryl |
24 (8,8,8) | Cha-Cha-Cha (theo đội) | "Workin' Day and Night" — Michael Jackson | Kristi Yamaguchi |
Brandy & Maksim Jennifer & Derek Kurt & Anna |
27 (9,9,9) | Cha-Cha-Cha (theo đội) | "Bust a Move" — Young MC | Apolo Anton Ohno |
Kyle & Lacey | 35 (10,9,8,8) | Paso Doble | "Free Your Mind" — En Vogue | Mel B |
Kurt & Anna | 34 (10,8,8,8) | Tango | "Simply Irresistible" — Robert Palmer | Emmitt Smith |
Bristol & Mark | 33 (9,8,8,8) | Viennese Waltz | "Trouble" — Ray LaMontagne | Kelly Osbourne |
Rick & Cheryl | 37 (10,9,9,9) | Quickstep | "Hey Pachuco" — Royal Crown Revue | Hélio Castroneves |
Brandy & Maksim | 37 (9,9,10,9) | Foxtrot | "Fever" — Peggy Lee | Gilles Marini |
Jennifer & Derek | 37 (10,9,9,9) | Tango | "Shut Up" — The Black Eyed Peas | Drew Lachey |
Tuần biên đạo bất chợt (Instant Choreography Week)
Điểm số các thí sinh nhận được từ hội đồng giám khảo được xếp theo thứ tự từ trái sang phải như sau: Carrie Ann Inaba, Len Goodman, Bruno Tonioli.
Cặp thí sinh | Điểm số | Phong cách | Âm nhạc |
---|---|---|---|
Kyle & Lacey | 27 (9,9,9) | Viennese Waltz | "Breathe (2 AM)" — Anna Nalick |
29 (10,9,10) | Jive | "Good Golly Miss Molly" — Little Richard | |
Jennifer & Derek | 27 (9,9,9) | Quickstep | "Let's Face the Music and Dance" — Nat King Cole |
30 (10,10,10) | Rumba | "Waiting for a Girl Like You" — Foreigner | |
Kurt & Anna | 24 (8,8,8) | Waltz | "Take It to the Limit" — The Eagles |
24 (8,8,8) | Cha-Cha-Cha | "Hella Good" — No Doubt | |
Bristol & Mark | 24 (8,8,8) | Argentine Tango | "Buttons" — Pussycat Dolls |
23 (7,8,8) | Samba | "Mas Que Nada" — Sérgio Mendes hợp tác với The Black Eyed Peas | |
Brandy & Maksim | 29 (9,10,10) | Waltz | "Dark Waltz" — Hayley Westenra |
28 (9,9,10) | Cha-Cha-Cha | "Teenage Dream" — Katy Perry |
Điểm số các thí sinh nhận được từ hội đồng giám khảo được xếp theo thứ tự từ trái sang phải như sau: Carrie Ann Inaba, Len Goodman, Bruno Tonioli.
Cặp thí sinh | Điểm số | Phong cách | Âm nhạc |
---|---|---|---|
Brandy & Maksim | 27 (9,9,9) | Paso Doble | "Firework" — Katy Perry |
30 (10,10,10) | Argentine Tango | "Taquito Militar" — Conjunto Tipico del Tango | |
Jennifer & Derek | 30 (10,10,10) | Cha-Cha-Cha | "Mercy" — Duffy |
30 (10,10,10) | Waltz | "Way Over Yonder" — Carole King | |
Bristol & Mark | 27 (9,9,9) | Paso Doble | "Gimme More" — Britney Spears |
26 (8,9,9) | Waltz | "Mary Goes to Jesus" — trong phim The Passion of the Christ | |
Kyle & Lacey | 29 (10,9,10) | Samba | "She's Got Me Dancing" — Tommy Sparks |
29 (10,9,10) | Argentine Tango | "Jai Ho! (You Are My Destiny)" — A.R. Rahman & Pussycat Dolls |
Điểm số các thí sinh nhận được từ hội đồng giám khảo được xếp theo thứ tự từ trái sang phải như sau: Carrie Ann Inaba, Len Goodman, Bruno Tonioli.
Đêm 1
Cặp thí sinh | Điểm số | Phong cách | Âm nhạc |
---|---|---|---|
Kyle & Lacey | 27 (9,9,9) | Foxtrot (giám khảo Len giúp đỡ) |
"Feeling Good" — Nina Simone |
29 (10,9,10) | Freestyle | "Tootsee Roll" — 69 Boyz | |
Bristol & Mark | 27 (9,9,9) | Jive (giám khảo Bruno giúp đỡ) |
"Move" — The Dreamettes |
25 (8,9,8) | Freestyle | "Cell Block Tango" — trong vở nhạc kịch Chicago | |
Jennifer & Derek | 30 (10,10,10) | Paso Doble (giám khảo Carrie Ann giúp đỡ) |
"Habañera" — Charlotte Church |
30 (10,10,10) | Freestyle | "Do You Love Me?" — The Contours |
Đêm 2
Cặp thí sinh | Điểm số | Phong cách | Âm nhạc |
---|---|---|---|
Kyle & Lacey | 26 (9,8,9) | Tango | "If I Had You" — Adam Lambert |
Bristol & Mark | 25 (8,9,8) | Tango | "According to You" — Orianthi |
Jennifer & Derek | 30 (10,10,10) | Viennese Waltz | "These Arms of Mine" — Otis Redding |
Kyle & Lacey | 28 (9,9,10) | Cha-Cha-Cha | "Raise Your Glass" — Pink |
Jennifer & Derek | 28 (9,9,10) | ||
Bristol & Mark | 27 (9,9,9) |
Thứ tự | Cặp thí sinh | Phong cách | Âm nhạc |
---|---|---|---|
1 | David & Kym | Cha-Cha-Cha | "I'm Always Here" — Jimi Jamison |
2 | The Situation & Karina | Cha-Cha-Cha | "I'm Too Sexy" — Right Said Fred |
3 | Florence & Corky Margaret & Louis |
Samba | "Copacabana" — Barry Manilow |
4 | Rick & Cheryl Kurt & Anna |
Paso Doble | "Eye of the Tiger" — Survivor |
5 | Brandy & Maks | Quickstep | "I'll Be There for You" — The Rembrandts trong phim Những người bạn |
Đây là bảng ghi thứ tự tên các cặp thí sinh được gọi tên an toàn và bị loại của hai người dẫn chương trình Bergeron và Burke
Thứ tự | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Michael & Chelsie | Kyle & Lacey | Audrina & Tony | Audrina & Tony | Kyle & Lacey | Kurt & Anna | Brandy & Maks | Kyle & Lacey | Jennifer & Derek | Jennifer & Derek |
2 | Margaret & Louis | Florence & Corky | Kurt & Anna | Brandy & Maks | Bristol & Mark | Bristol & Mark | Jennifer & Derek | Jennifer & Derek | Kyle & Lacey | Kyle & Lacey |
3 | Jennifer & Derek | Bristol & Mark | Jennifer & Derek | Jennifer & Derek | Brandy & Maks | Rick & Cheryl | Kurt & Anna | Bristol & Mark | Bristol & Mark | Bristol & Mark |
4 | Rick & Cheryl | Audrina & Tony | Brandy & Maks | Kyle & Lacey | Kurt & Anna | Brandy & Maks | Bristol & Mark | Brandy & Maks | Brandy & Maks | |
5 | Audrina & Tony | Jennifer & Derek | The Situation & Karina | Rick & Cheryl | Audrina & Tony | Kyle & Lacey | Kyle & Lacey | Kurt & Anna | ||
6 | Florence & Corky | Margaret & Louis | Florence & Corky | Florence & Corky | Jennifer & Derek | Jennifer & Derek | Rick & Cheryl | |||
7 | Brandy & Maks | Kurt & Anna | Kyle & Lacey | Kurt & Anna | Rick & Cheryl | Audrina & Tony | ||||
8 | Bristol & Mark | Rick & Cheryl | Rick & Cheryl | Bristol & Mark | Florence & Corky | |||||
9 | Kurt & Anna | Brandy & Maks | Bristol & Mark | The Situation & Karina | ||||||
10 | The Situation & Karina | The Situation & Karina | Margaret & Louis | |||||||
11 | Kyle & Lacey | Michael & Chelsie | ||||||||
12 | David & Kym |
Cặp thí sinh | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Jennifer & Derek | Viennese Waltz | Jive | Samba | Argentine Tango | Foxtrot | Paso Doble | Rock n' Roll | Team Cha-Cha-Cha | Tango | Quickstep | Rumba | Cha-Cha-Cha | Waltz | Paso Doble | Freestyle | Viennese Waltz | Cha-Cha-Cha |
Kyle & Lacey | Cha-Cha-Cha | Quickstep | Waltz | Rumba | Foxtrot | Tango | Rock n' Roll | Team Cha-Cha-Cha | Paso Doble | Viennese Waltz | Jive | Samba | Argentine Tango | Foxtrot | Freestyle | Tango | Cha-Cha-Cha |
Bristol & Mark | Cha-Cha-Cha | Quickstep | Foxtrot | Rumba | Jive | Tango | Rock n' Roll | Team Cha-Cha-Cha | Viennese Waltz | Argentine Tango | Samba | Paso Doble | Waltz | Jive | Freestyle | Tango | Cha-Cha-Cha |
Brandy & Maks | Viennese Waltz | Jive | Samba | Rumba | Quickstep | Tango | Rock n' Roll | Team Cha-Cha-Cha | Foxtrot | Waltz | Cha-Cha-Cha | Paso Doble | Argentine Tango | Quickstep | |||
Kurt & Anna | Viennese Waltz | Jive | Foxtrot | Rumba | Quickstep | Paso Doble | Rock n' Roll | Team Cha-Cha-Cha | Tango | Waltz | Cha-Cha-Cha | Paso Doble | |||||
Rick & Cheryl | Viennese Waltz | Jive | Samba | Argentine Tango | Rumba | Tango | Rock n' Roll | Team Cha-Cha-Cha | Quickstep | Paso Doble | |||||||
Audrina & Tony | Cha-Cha-Cha | Quickstep | Waltz | Argentine Tango | Rumba | Paso Doble | Rock n' Roll | ||||||||||
Florence & Corky | Cha-Cha-Cha | Quickstep | Waltz | Rumba | Tango | Samba | |||||||||||
The Situation & Karina | Cha-Cha-Cha | Quickstep | Foxtrot | Argentine Tango | Cha-Cha-Cha | ||||||||||||
Margaret & Louis | Viennese Waltz | Jive | Samba | Samba | |||||||||||||
Michael & Chelsie | Viennese Waltz | Jive | |||||||||||||||
David & Kym | Cha-Cha-Cha | Cha-Cha-Cha |
Ngày - Tuần | Màn trình diễn |
---|---|
28/9/2010 - Tuần 2 | Biên đạo bởi Rich & Tone |
12/10/2010 - Tuần 4 | Bài Tango bất hủ (Forever Tango) |
26/10/2010 - Tuần 6 | Ngôi trường của nhạc Rock (School of Rock) - Biên đạo bởi Travis Wall |
2/11/2010 - Tuần 7 | "Bước trên thời gian (Step In Time)" trình diễn bởi các diễn viên của Mary Poppins |
16/11/2010 - Tuần 9 | Thiết kế bài nhảy (Design a Dance) - Cheryl Burke và Derek Hough |
Tuần | Số người xem (triệu) | |
---|---|---|
Đêm trình diễn | Đêm kết quả | |
1 | ||
2 | ||
3 | ||
4 | ||
5 | ||
6 | ||
7 | ||
8 | ||
9 | ||
10 |