Dancing with the Stars (mùa 12) | |
---|---|
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Phát triển | ABC |
Phát sóng | 03/01/2016 – 13/03/2016 |
Số tập | 19 |
Người nổi tiếng chiến thắng | Hines Ward |
Chuyên nghiệp chiến thắng | Kym Johnson |
Mùa giải trước | 11 |
Mùa giải sau | 13 |
Dancing with the Stars đã trở lại ở mùa giải thứ 12 và ngày 3 tháng 1 năm 2016. Carrie Ann Inaba, Bruno Tonioli, và Len Goodman tiếp tục với vai trò giám khảo, còn Tom Bergeron và Brooke Burke vẫn là những người dẫn chương trình.[1] Thành viên Liên đoàn bóng đá quốc gia (NFL) Hines Ward đã vượt qua diễn viên đoạt Giải Emmy Kirstie Alley và ngôi sao kênh Disney Chelsea Kane, những người lần lượt về nhì và ba để giành chién thắng.
Trên trang web chính thức, một bài đã giới thiệu cho mọi người các nhân vật nổi tiếng mà họ muốn nhìn thấy trong mùa giải thứ 12 của chương trình thông qua ý kiến.[2]
Vũ công chuyên nghiệp Derek Hough, người đương nhiệm chức vô địch, đã không trở lại trong mùa thứ 12 để tham gia một bộ phim nhưng anh sẽ tiếp tục ở mùa 13.[3]
Dàn diễn viên được tiết lộ vào ngày 28 tháng 2 năm 2011, trong chương trình The Bachelor,[4] and the professional partners were revealed on ngày 2 tháng 3 năm 2011.[5]
Nghệ sĩ Hip hop Romeo, một thí sinh của mùa 12, từng đăng ký tham gia mùa giải 2, nhưng đã bị chấn thương trước khi mùa giải bắt đầu và được thay thế bởi bố của anh ấy, Master P.[6]
Romeo & Chelsie cùng Chelsea & Mark là những cặp thí sinh đầu tiên nhận được điểm 10 từ giám khảo vào tuần thứ 6. (Đây là điểm 10 đầu tiên mà nữ chuyên nghiệp Chelsie Hightower đã nhận được trong suốt các phần thi cá nhân mà cô tham gia cùng những bạn nhảy từ mùa giải thứ 8.)
Vũ điệu Salsa đã trở lại trong mùa giải này 12 ở tuần thứ 8. Lần cuối cùng điệu này được nhảy trước đây là mùa giải 9.
Số điểm 30⁄30 đầu tiên được trao cho Hines & Kym ở tuần 9, là số điểm hoàn hảo đầu tiên xuất hiện muộn nhất trong suốt các mùa giải, cũng giống như Mario Lopez ở mùa giải thứ ba, tuần 9.
Mùa giải này đánh dấu sự việc thí sinh có số điểm hoàn hảo trong phần thi freestyle, Chelsea & Mark, mà kết quả chỉ đứng thứ ba của cuộc thi.
Mỗi cặp thí sinh nằm trong Top 3 đều chưa trình diễn một vũ điệu. Chelsea & Kirstie chưa học điệu Tango còn Hines chưa học điệu Waltz.
Mùa giải này đánh dấu lần thứ tư mỗi chuyên nghiệp Mark, Kym và Maks có bạn nhảy trong Top 3.
Người nổi tiếng | Nghề nghiệp | Bạn nhảy chuyên nghiệp | Số báo danh | Kết quả |
---|---|---|---|---|
đêm 29/3/2011 | ||||
đêm 5/4/2011 | ||||
đã nghỉ hưu |
đêm 12/4/2011 | |||
đêm 19/4/2011 | ||||
đêm 26/4/2011 | ||||
chương trình truyền hình thực tế |
đêm 3/5/2011 | |||
đêm 10/5/2011 | ||||
đêm 17/5/2011 | ||||
đêm 24/5/2011 | ||||
đêm 24/5/2011 | ||||
Pittsburgh Steelers |
đêm 24/5/2011 |
Cặp thí sinh | Vị trí | 1 | 2 | 1+2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 * | 8 | 9 | 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hines & Kym | ||||||||||||
Kirstie & Maks | 27+27+30=84 | |||||||||||
Chelsea & Mark | ||||||||||||
Ralph & Karina | ||||||||||||
Romeo & Chelsie | ||||||||||||
Kendra & Louis | ||||||||||||
Chris & Cheryl | ||||||||||||
Petra & Dmitry | ||||||||||||
Sugar Ray & Anna | ||||||||||||
Wendy & Tony | ||||||||||||
Mike & Lacey |
Đây là lần thứ 2 chuyên nghiệp Kym chiến thắng, lần đầu tiên là với Donny Osmond ở mùa giải 9.
Màn trình diễn cao điểm nhất và thấp điểm nhất được đánh giá dựa trên số điểm của ban giám khảo:
Vũ điệu | Xuất sắc nhất | Điểm số | Kém nhất | Điểm số |
---|---|---|---|---|
Foxtrot | Hines Ward | 28 | Mike Catherwood | 13 |
Cha Cha Cha | Kirstie Alley | 30 | Wendy Williams | 14 |
Jive | Hines Ward | 26 | Mike Catherwood Sugar Ray Leonard |
17 |
Quickstep | Hines Ward | 29 | Wendy Williams | 17 |
Rumba | Chelsea Kane | 30 | Romeo | 20 |
Samba | Hines Ward | 30 | Ralph Macchio | 22 |
Waltz | Chelsea Kane | 29 | Kirstie Alley | 22 |
Paso Doble | Kirstie Alley | 27 | Sugar Ray Leonard | 20 |
Viennese Waltz | Chelsea Kane | 30 | Kendra Wilkinson | 18 |
Tango | Hines Ward Romeo |
27 | Chris Jericho | 22 |
Argentine Tango | Hines Ward | 30 | Ralph Macchio | 25 |
Salsa | Hines Ward | 30 | Ralph Macchio | 23 |
Người chiến thắng trong điệu nhảy Cha Cha Cha |
Chelsea Kane | 15 | Hines Ward Kirstie Alley Ralph Macchio |
0 |
Freestyle | Hines Ward Chelsea Kane |
30 | Kirstie Alley | 27 |
Xếp hạng điểm trung bình |
Vị trí | Cặp thí sinh | Tổng số điểm | Số điệu nhảy | Điểm trung bình |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | Hines & Kym | 401 | 15 | 26.7 |
2 | 3 | Chelsea & Mark | 392 | 15 | 26.1 |
3 | 2 | Kirstie & Maks | 370 | 15 | 24.7 |
4 | 5 | Romeo & Chelsie | 236 | 10 | 23.6 |
5 | 4 | Ralph & Karina | 279 | 12 | 23.3 |
6 | 7 | Chris & Cheryl | 134 | 6 | 22.3 |
7 | 6 | Kendra & Louis | 171 | 8 | 21.4 |
8 | 8 | Petra & Dmitry | 106 | 5 | 21.2 |
9 | 9 | Sugar Ray & Anna | 75 | 4 | 18.8 |
10 | 10 | Wendy & Tony | 46 | 3 | 15.3 |
11 | 11 | Mike & Lacey | 30 | 2 | 15.0 |
Cặp thí sinh | Điệu nhảy có điểm cao nhất | Điệu nhảy có điểm thấp nhất |
---|---|---|
Hines & Kym | Argentine Tango, Salsa, Freestyle, & Samba (30) | Cha-Cha-Cha (21) |
Kirstie & Maks | Cha-Cha-Cha (30) | Quickstep (20) |
Chelsea & Mark | Rumba, Freestyle, & Viennese Waltz (30) | Jive (18) |
Ralph & Karina | Quickstep (26) | Jive, Rumba, & Cha-Cha-Cha (21) |
Romeo & Chelsie | Waltz (28) | Cha-Cha-Cha (19) |
Kendra & Louis | Samba (25) | Cha-Cha-Cha & Viennese Waltz (18) |
Chris & Cheryl | Viennese Waltz (26) | Cha-Cha-Cha (19) |
Petra & Dmitry | Waltz (25) | Foxtrot & Jive (18) |
Sugar Ray & Anna | Viennese Waltz (21) | Foxtrot & Jive (17) |
Wendy & Tony | Quickstep (17) | Cha-Cha-Cha (14) |
Mike & Lacey | Jive (17) | Foxtrot (13) |
Điểm số các thí sinh nhận được từ hội đồng giám khảo được xếp theo thứ tự từ trái sang phải như sau: Carrie Ann Inaba, Len Goodman, Bruno Tonioli.
Cặp thí sinh | Điểm số | Điệu nhảy | Âm nhạc |
---|---|---|---|
Chelsea & Mark | 21 (7,7,7) | Foxtrot | "King of Anything" — Sara Bareilles |
Wendy & Tony | 14 (5,4,5) | Cha-Cha-Cha | "I'm Every Woman" — Chaka Khan |
Hines & Kym | 21 (7,7,7) | Cha-Cha-Cha | "Club Can't Handle Me" — Flo Rida & David Guetta |
Petra & Dmitry | 18 (6,6,6) | Foxtrot | "Don't Know Why" — Norah Jones |
Romeo & Chelsie | 19 (7,6,6) | Cha-Cha-Cha | "Romeo" — Basement Jaxx |
Sugar Ray & Anna | 17 (6,5,6) | Foxtrot | "The Power of Love" — Huey Lewis & the News |
Kendra & Louis | 18 (6,6,6) | Cha-Cha-Cha | "When Love Takes Over" — David Guetta & Kelly Rowland |
Ralph & Karina | 24 (8,8,8) | Foxtrot | "Ain't That a Kick in the Head?" — Dean Martin |
Chris & Cheryl | 19 (7,6,6) | Cha-Cha-Cha | "Should I Stay or Should I Go" — The Clash |
Mike & Lacey | 13 (5,4,4) | Foxtrot | "Cooler Than Me" — Mike Posner |
Kirstie & Maks | 23 (8,7,8) | Cha-Cha-Cha | "Forget You" — Cee Lo Green |
Điểm số các thí sinh nhận được từ hội đồng giám khảo được xếp theo thứ tự từ trái sang phải như sau: Carrie Ann Inaba, Len Goodman, Bruno Tonioli.
Cặp thí sinh | Điểm số | Điệu nhảy | Âm nhạc |
---|---|---|---|
Sugar Ray & Anna | 17 (6,5,6) | Jive | "Sweet Soul Music" — Arthur Conley |
Kendra & Louis | 19 (7,6,6) | Quickstep | "Gotta Work" — Amerie |
Chelsea & Mark | 18 (6,5,7) | Jive | "I Write Sins Not Tragedies" — Panic at the Disco |
Chris & Cheryl | 23 (8,7,8) | Quickstep | "I Got Rhythm" — Judy Garland |
Petra & Dmitry | 18 (6,6,6) | Jive | "Crazy Little Thing Called Love" — Queen |
Kirstie & Maks | 20 (7,6,7) | Quickstep | "Black Horse and the Cherry Tree" — KT Tunstall |
Mike & Lacey | 17 (6,5,6) | Jive | "The Boys Are Back in Town" — Thin Lizzy |
Romeo & Chelsie | 23 (7,8,8) | Quickstep | "You're the One That I Want" — John Travolta & Olivia Newton-John |
Wendy & Tony | 17 (6,5,6) | Quickstep | "Do Your Thing" — Basement Jaxx |
Ralph & Karina | 21 (7,7,7) | Jive | "Nobody But Me" — The Human Beinz |
Hines & Kym | 23 (8,7,8) | Quickstep | "Part-Time Lover" — Stevie Wonder |
Tuần kể câu chuyện riêng (Personal Story Week)
Điểm số các thí sinh nhận được từ hội đồng giám khảo được xếp theo thứ tự từ trái sang phải như sau: Carrie Ann Inaba, Len Goodman, Bruno Tonioli.
Cặp thí sinh | Điểm số | Điệu nhảy | Âm nhạc |
---|---|---|---|
Wendy & Tony | 15 (5,5,5) | Foxtrot | "Last Night a D.J. Saved My Life" — Indeep |
Chelsea & Mark | 23 (7,8,8) | Cha-Cha-Cha | "Chelsea" — The Summer Set |
Chris & Cheryl | 21 (7,7,7) | Rumba | "Let It Be" — The Beatles |
Kendra & Louis | 23 (8,7,8) | Rumba | "You and Me" — Musiq Soulchild |
Romeo & Chelsie | 20 (7,6,7) | Rumba | "I'll Be There" — The Jackson 5 |
Hines & Kym | 25 (9,8,8) | Samba | "Fantasy" — Earth, Wind and Fire |
Petra & Dmitry | 25 (8,9,8) | Waltz | "You Raise Me Up" — Josh Groban |
Sugar Ray & Anna | 20 (7,6,7) | Paso Doble | "My Prerogative" — Bobby Brown |
Kirstie & Maks | 21 (7,7,7) | Rumba | "Over the Rainbow" — Israel Kamakawiwo'ole |
Ralph & Karina | 21 (7,7,7) | Rumba | "Stay Gold" — Stevie Wonder |
Tuần nhạc cổ điển (Classical Week)
Điểm số các thí sinh nhận được từ hội đồng giám khảo được xếp theo thứ tự từ trái sang phải như sau: Carrie Ann Inaba, Len Goodman, Bruno Tonioli.
Cặp thí sinh | Điểm số | Điệu nhảy | Âm nhạc |
---|---|---|---|
Romeo & Chelsie | 23 (7,8,8) | Paso Doble | "Palladio, First Movement" — Karl Jenkins |
Kendra & Louis | 18 (6,6,6) | Viennese Waltz | "Con te partirò" — Andrea Bocelli |
Sugar Ray & Anna | 21 (7,7,7) | Viennese Waltz | "Waltz of the Flowers" — Pyotr Ilyich Tchaikovsky |
Petra & Dmitry | 23 (8,7,8) | Paso Doble | "March of the Toreadors" — Georges Bizet |
Ralph & Karina | 25 (8,8,9) | Waltz | "Romeo and Juliet" — Nino Rota |
Hines & Kym | 25 (9,8,8) | Paso Doble | "Explosive / Adagio for Strings" — Bond |
Chelsea & Mark | 26 (9,8,9) | Viennese Waltz | "Hedwig's Theme" — John Williams |
Chris & Cheryl | 23 (8,7,8) | Paso Doble | "I Dovregubbens Hall" — Edvard Grieg |
Kirstie & Maks | 22 (7,7,8) | Waltz | "The Flower Duet" — Léo Delibes |
Tuần Mỹ (American Week)
Điểm số các thí sinh nhận được từ hội đồng giám khảo được xếp theo thứ tự từ trái sang phải như sau: Carrie Ann Inaba, Len Goodman, Bruno Tonioli.
Cặp thí sinh | Điểm số | Điệu nhảy | Âm nhạc |
---|---|---|---|
Ralph & Karina | 22 (8,7,7) | Samba | "Sweet Home Alabama" — Lynyrd Skynyrd |
Chris & Cheryl | 26 (9,8,9) | Viennese Waltz | "America the Beautiful" — Whitney Houston |
Petra & Dmitry | 22 (7,7,8) | Quickstep | "Viva Las Vegas" — Elvis Presley |
Romeo & Chelsie | 26 (9,8,9) | Foxtrot | "New York, New York" — Frank Sinatra |
Hines & Kym | 27 (9,9,9) | Rumba | "God Bless The USA" — Lee Greenwood |
Kirstie & Maks | 23 (8,7,8) | Foxtrot | "American Woman" — The Guess Who |
Kendra & Louis | 22 (8,7,7) | Foxtrot | "Yankee Doodle Dandy" — James Cagney |
Chelsea & Mark | 26 (9,8,9) | Samba | "Party in the U.S.A." — Miley Cyrus |
Tuần "thư giãn có trách nhiệm" (Guilty Pleasure Week)
Điểm số các thí sinh nhận được từ hội đồng giám khảo được xếp theo thứ tự từ trái sang phải như sau: Carrie Ann Inaba, Len Goodman, Bruno Tonioli.
Cặp thí sinh | Điểm số | Điệu nhảy | Âm nhạc |
---|---|---|---|
Kirstie & Maks | 26 (8,9,9) | Samba | "...Baby One More Time" — Britney Spears |
Chris & Cheryl | 22 (7,8,7) | Tango | "Don't Stop Believin'" — Journey |
Romeo & Chelsie | 28 (10,9,9) | Waltz | "My Heart Will Go On" — Celine Dion |
Chelsea & Mark | 28 (10,9,9) | Quickstep | "Walkin' on Sunshine" — Katrina and the Waves |
Kendra & Louis | 25 (8,8,9) | Samba | "Livin' la Vida Loca" — Ricky Martin |
Hines & Kym | 27 (9,9,9) | Viennese Waltz | "End of the Road" — Boyz II Men |
Ralph & Karina | 24 (8,8,8) | Paso Doble | "Gonna Make You Sweat (Everybody Dance Now)" — C+C Music Factory |
Tuần Ballroom (Ballroom Greats Week)
Điểm số các thí sinh nhận được từ hội đồng giám khảo được xếp theo thứ tự từ trái sang phải như sau: Donnie Burns, Carrie Ann Inaba, Len Goodman, Bruno Tonioli.
Cặp thí sinh | Điểm số | Điệu nhảy | Âm nhạc |
---|---|---|---|
Chelsea & Mark Ralph & Karina Romeo & Chelsie |
30 (8,8,7,7) | Cha-Cha-Cha | "Born This Way" — Lady Gaga |
Hines & Kym Kirstie & Maks Kendra & Louis |
30 (7,7,8,8) | Cha-Cha-Cha | "We R Who We R" — Ke$ha |
Chelsea & Mark | 34 (8,9,8,9) | Paso Doble | "Ghosts 'N Stuff" — Deadmau5 hát với Rob Swire |
Kendra & Louis | 31 (8,8,7,8) | Tango | "Jealousy" — Billy Fury |
Kirstie & Maks | 30 (9,7,6,8) | Jive | "La Bamba" — Ritchie Valens |
Ralph & Karina | 36 (10,9,8,9) | Quickstep | "Pencil Full Of Lead" — Paolo Nutini |
Hines & Kym | 36 (9,9,8,10) | Tango | "Tango Misterioso" — Pedro Gomez |
Romeo & Chelsie | 30 (7,8,7,8) | Samba | "Say Hey (I Love You)" — Michael Franti & Spearhead |
Tuần biên đạo bất chợt (Instant Choreography Week)
Điểm số các thí sinh nhận được từ hội đồng giám khảo được xếp theo thứ tự từ trái sang phải như sau: Carrie Ann Inaba, Len Goodman, Bruno Tonioli.
Cặp thí sinh | Điểm số | Điệu nhảy | Âm nhạc |
---|---|---|---|
Chelsea & Mark | 29 (10,9,10) | Waltz | "My Love" — Sia |
26 (8,9,9) | Salsa | "Get Busy" — Sean Paul | |
Hines & Kym | 28 (9,9,10) | Foxtrot | "This Will Be" — Natalie Cole |
26 (9,9,8) | Jive | "Chantilly Lace" — Jerry Lee Lewis | |
Romeo & Chelsie | 27 (9,9,9) | Tango | "Hold It Against Me" — Britney Spears |
25 (8,9,8) | Salsa | "Tequila" — Xavier Cugat | |
Ralph & Karina | 25 (8,8,9) | Viennese Waltz | "Maybe I, Maybe You" — Scorpions |
21 (7,7,7) | Cha-Cha-Cha | "Stuck in the Middle With You" — Stealers Wheel | |
Kirstie & Maks | 28 (9,9,10) | Argentine Tango | "Cite Tango" — Ástor Piazzolla |
25 (8,9,8) | Salsa | "Cobrastyle" — Teddybears hát với Mad Cobra |
Điểm số các thí sinh nhận được từ hội đồng giám khảo được xếp theo thứ tự từ trái sang phải như sau: Carrie Ann Inaba, Len Goodman, Bruno Tonioli.
Cặp thí sinh | Điểm số | Điệu nhảy | Âm nhạc |
---|---|---|---|
Ralph & Karina | 25 (8,9,8) | Argentine Tango | "Violentango" — Astor Piazzola |
23 (8,7,8) | Salsa | "I Know You Want Me" — Pitbull | |
Kirstie & Maks | 27 (9,9,9) | Viennese Waltz | "One and Only" — Adele |
27 (9,9,9) | Paso Doble | "White Room" — Cream | |
Chelsea & Mark | 28 (9,9,10) | Argentine Tango | "Assassin's Tango" — John Powell |
30 (10,10,10) | Rumba | "Eyes on Fire" — Blue Foundation | |
Hines & Kym | 30 (10,10,10) | Argentine Tango | "Perhaps, Perhaps, Perhaps" — Doris Day |
30 (10,10,10) | Salsa | "Hello" — The Cat Empire |
Người chiến thắng trong vũ điệu Cha-Cha-Cha (Winner Take All Cha-Cha-Cha)
Cặp thí sinh (đấu với nhau) |
Quyết định của giám khảo | Âm nhạc |
---|---|---|
với Ralph & Karina (4) |
"Boogie Shoes" — KC and the Sunshine Band "Mustang Sally" — Wilson Pickett | |
với Kirstie & Maks (3) |
"Makes Me Wonder" — Maroon 5 "Walkin' On The Sun" — Smash Mouth | |
với Chelsea & Mark (2) |
"Just Dance" — Lady Gaga hát với Colby O'Donis |
Điểm số các thí sinh nhận được từ hội đồng giám khảo được xếp theo thứ tự từ trái sang phải như sau: Carrie Ann Inaba, Len Goodman, Bruno Tonioli.
Cặp thí sinh | Điểm số | Điệu nhảy | Âm nhạc | Giám khảo giúp đỡ |
---|---|---|---|---|
Chelsea & Mark | 29 (10,9,10) | Samba | "Hip Hip Chin Chin" — Club Des Belugas | Carrie Ann Inaba |
30 (10,10,10) | Freestyle | "Latinos" — Proyecto Uno | ||
Kirstie & Maks | 27 (9,9,9) | Samba | "Magalenha" — Sérgio Mendes | Bruno Tonioli |
27 (9,9,9) | Freestyle | "Perfect" — Pink | ||
Hines & Kym | 29 (10,9,10) | Quickstep | "Puttin' On The Ritz" — Irving Berlin | Len Goodman |
30 (10,10,10) | Freestyle | "Dancing Machine" và "I Want You Back" — The Jackson 5 |
Thứ tự | Cặp thí sinh | Điệu nhảy | Âm nhạc |
---|---|---|---|
1 | Mike & Lacey | Cha-Cha-Cha | "Unbelievable" — EMF |
2 | Petra & Dmitry | Waltz | "You Raise Me Up" — Josh Groban |
3 | Kendra & Louis (với Dmitry, Tony, Teddy và Tristan) |
Samba | "Livin' la Vida Loca" — Ricky Martin |
4 | Sugar Ray & Anna Chris & Cheryl |
Paso Doble | "My Prerogative" — Bobby Brown "Let It Rock" — Kevin Rudolf hợp tác với Lil Wayne |
5 | Romeo & Chelsea (với dàn hợp xướng gồm 20 thiếu nhi) |
Waltz | "Greatest Love of All" — Whitney Houston |
6 | Ralph & Karina | Quickstep | "Pencil Full Of Lead" — Paolo Nutini |
Cặp thí sinh | Điểm số | Điệu nhảy | Âm nhạc |
---|---|---|---|
Chelsea & Mark | 30 (10,10,10) | Viennese Waltz | "Hedwig's Theme" — John Williams |
Kirstie & Maks | 30 (10,10,10) | Cha-Cha-Cha | "Forget You" — Cee Lo Green |
Hines & Kym | 30 (10,10,10) | Samba | "Fantasy" — Earth, Wind, and Fire |
Đây là bảng ghi thứ tự tên các cặp thí sinh được gọi tên an toàn và bị loại của hai người dẫn chương trình Bergeron và Burke
STT | 1+2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hines & Kym | Hines & Kym | Ralph & Karina | Hines & Kym | Chelsea & Mark | Hines & Kym | Hines & Kym | Chelsea & Mark | Hines & Kym |
2 | Chris & Cheryl | Sugar Ray & Anna | Hines & Kym | Chelsea & Mark | Romeo & Chelsie | Ralph & Karina | Kirstie & Maks | Hines & Kym | Kirstie & Maks |
3 | Ralph & Karina | Romeo & Chelsie | Chris & Cheryl | Romeo & Chelsie | Hines & Kym | Romeo & Chelsie | Chelsea & Mark | Kirstie & Maks | Chelsea & Mark |
4 | Kirstie & Maks | Petra & Dmitry | Romeo & Chelsie | Ralph & Karina | Kirstie & Maks | Kirstie & Maks | Ralph & Karina | Ralph & Karina | |
5 | Chelsea & Mark | Chelsea & Mark | Kirstie & Maks | Kendra & Louis | Kendra & Louis | Chelsea & Mark | Romeo & Chelsie | ||
6 | Romeo & Chelsie | Ralph & Karina | Kendra & Louis | Kirstie & Maks | Ralph & Karina | Kendra & Louis | |||
7 | Kendra & Louis | Kirstie & Maks | Petra & Dmitry | Chris & Cheryl | Chris & Cheryl | ||||
8 | Petra & Dmitry | Kendra & Louis | Chelsea & Mark | Petra & Dmitry | |||||
9 | Wendy & Tony | Chris & Cheryl | Sugar Ray & Anna | ||||||
10 | Sugar Ray & Anna | Wendy & Tony | |||||||
11 | Mike & Lacey |
Cặp thí sinh | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hines & Kym | Cha-Cha-Cha | Quickstep | Samba | Paso Doble | Rumba | Viennese Waltz | Cha-Cha-Cha | Tango | Foxtrot | Jive | Argentine Tango | Salsa | Cha-Cha-Cha | Quickstep | Freestyle | Samba |
Kirstie & Maks | Cha-Cha-Cha | Quickstep | Rumba | Waltz | Foxtrot | Samba | Cha-Cha-Cha | Jive | Argentine Tango | Salsa | Viennese Waltz | Paso Doble | Cha-Cha-Cha | Samba | Freestyle | Cha-Cha-Cha |
Chelsea & Mark | Foxtrot | Jive | Cha-Cha-Cha | Viennese Waltz | Samba | Quickstep | Cha-Cha-Cha | Paso Doble | Waltz | Salsa | Argentine Tango | Rumba | Cha-Cha-Cha | Samba | Freestyle | Viennese Waltz |
Ralph & Karina | Foxtrot | Jive | Rumba | Waltz | Samba | Paso Doble | Cha-Cha-Cha | Quickstep | Viennese Waltz | Cha-Cha-Cha | Argentine Tango | Salsa | Cha-Cha-Cha | Quickstep | ||
Romeo & Chelsie | Cha-Cha-Cha | Quickstep | Rumba | Paso Doble | Foxtrot | Waltz | Cha-Cha-Cha | Samba | Tango | Salsa | Waltz | |||||
Kendra & Louis | Cha-Cha-Cha | Quickstep | Rumba | Viennese Waltz | Foxtrot | Samba | Cha-Cha-Cha | Tango | Samba | |||||||
Chris & Cheryl | Cha-Cha-Cha | Quickstep | Rumba | Paso Doble | Viennese Waltz | Tango | Paso Doble | |||||||||
Petra & Dmitry | Foxtrot | Jive | Waltz | Paso Doble | Quickstep | Waltz | ||||||||||
Sugar Ray & Anna | Foxtrot | Jive | Paso Doble | Viennese Waltz | Paso Doble | |||||||||||
Wendy & Tony | Cha-Cha-Cha | Quickstep | Foxtrot | Có xuất hiện nhưng không nhảy | ||||||||||||
Mike & Lacey | Foxtrot | Jive | Cha-Cha-Cha |
Nhóm nhảy gồm có tất cả sáu vũ công:
Những màn trình diễn đặc biệt được trực tiếp vào Thứ Ba lúc 08:00 và được dẫn bởi Tom Bergeron.
Những bài nhảy Freestyle đã được trình chiếu lại - ngày 17/5/2011: Brooke Burke (nhà vô địch mùa 7, hiện đương giữ vai trò phụ dẫn chương trình), Apolo Anton Ohno (nhà vô địch mùa giải 4), Donny Osmond (nhà vô địch mùa giải 9) và Warren Sapp (về nhì ở mùa giải 7) đã trở lại khán phòng để bộc lộ về màu sắc cá nhân đáng nhớ của trong bài nhảy đó. Ngoài ra, những chuyên nghiệp và nhóm nhảy của "DWTS" còn thực hiện hai bài freestyle gồm một số bài nhạc freestyle hay trước đây từng được thí sinh sử dụng để thi. Nhà vô địch mùa giải 2 Drew Lachey và Cheryl Burke cũng sẽ trở lại để trình diễn bài nhảy freestyle được yêu thích của họ, "Save a Horse, Ride a Cowboy"
Ngày 19/4/2011, một bài nhảy của MSOD [1] đã được biên đạo bởi Jamal Sims (người từng biên đạo cho Step Up, Footloose và SYTYCD). Với sự góp mặt của các vũ công Jamal Sims, Kayla Radomski, Ashlee Nino, và Paula Van Oppen. [2] Lưu trữ 2011-04-25 tại Wayback Machine
Mùa 12 là mùa được xem nhiều nhất của DWTS, và rất nhiều tập là những chương trình được xem nhiều nhất ở Hoa Kỳ trong tuần. Chương trình cùng với "Modern Family, một bộ phim sitcom cũng phát sóng trên ABC, đứng vị trí thứ 5 trong những chương trình dành cho khán giả từ 18-49 tuổi, và được vị trí thứ 3 trên bảng xếp hạng của tất cả các mùa giải.[9] Sau đây là thống kê lượng người xem dựa trên Nielsen Media Research:
Tuần | Số người xem (triệu) | |
---|---|---|
Đêm trình diễn | Đêm kết quả | |
1 | ||
2 | ||
3 | ||
4 | ||
5 | ||
6 | ||
7 | ||
8 | ||
9 | ||
10 |