Danh sách phim điện ảnh Hàn Quốc theo năm |
---|
Hoạt hình Hàn Quốc |
Đây là danh sách các bộ phim của điện ảnh Hàn Quốc dự kiến phát hành vào năm 2023.
Các bộ phim Hàn Quốc có doanh thu cao nhất được phát hành vào năm 2023, tính theo tổng doanh thu phòng vé nội địa, như sau:[1]
Thứ hạng | Tiêu đề | Nhà phân phối | Tổng doanh thu nội địa |
---|---|---|---|
1 | 12.12: The Day | Megabox Plus M | $96,160,148 |
2 | Vây Hãm: Không Lối Thoát | ABO Entertainment | $79,459,384 |
3 | Những Kẻ Buôn Lậu | Next Entertainment World | $37,711,582 |
4 | Đại hải chiến Noryang – Biển chết | Lotte Entertainment | $33,868,493 |
5 | Địa đàng sụp đổ | Lotte Entertainment | $28,396,814 |
6 | Yêu Lại Vợ Ngầu | Mindmark | $16,134,255 |
7 | Thanh Gươm Trừ Tà | CJ Entertainment | $14,352,608 |
8 | Đàm Phán | Megabox Plus M | $13,550,750 |
9 | Mộng Du | Lotte Entertainment | $10,663,284 |
10 | Nhân duyên tiền đình | Mindmark | $10,318,577 |
Khởi chiếu | Tiêu đề | Tiêu đề tiếng Hàn | Đạo diễn | Dàn diễn viên | Tham khảo | |
---|---|---|---|---|---|---|
T H Á N G 4 |
5 | Swallow ‡ | 제비 | Lee-Song Hee-il | Yoon Park, Jang Hee-ryung, Yoo In-soo, Woo Ji-hyun, Park So-jin | [20] |
Bật Bảng! | 리바운드 | Jang Hang-jun | Ahn Jae-hong, Lee Shin-young, Jeong Jin-woon, Jung Gun-joo, Ahn Ji-ho, Kim Taek, Kim Min | [21] | ||
12 | In Water ‡ | 물안에서 | Hong Sang-soo | Shin Seok-ho, Ha Seong-guk, Kim Seung-yun | [22] | |
Archaeology of Love ‡ | 사랑의 고고학 | Lee Wan-min | Ok Ja-yeon, Kiyoon | [23] | ||
14 | Tiễn Biệt Chồng Yêu | 킬링 로맨스 | Lee Won-suk | Lee Hanee, Lee Sun-kyun, Gong Myung | [24] | |
19 | Shape of Tulip | 튤립 모양 | Yang Yun-mo | Yoo Da-in, Kim Da-hyun | [25] | |
Always I am | 보이지 않아 | Cheon Se-hwan | Han seung-yun, Lee Noa , Jung Hye-in, Park Ho-san, Shin Ae-ra | [26] | ||
Punch-Drunk Love | 낭만적 공장 | Jo Eun-seong | Shim Hee-seop, Jeon Hye-jin | [27] | ||
The Ghost Station | 옥수역 귀신 | Jung Yong-ki | Kim Bo-ra, Kim Jae-hyun | [28] | ||
26 | Ước Mơ | 드림 | Lee Byeong-heon | Park Seo-joon, Lee Ji-eun | [29] | |
T H Á N G 5 |
10 | Long D | 롱디 | Lim Jae-wan | Jang Dong-yoon, Park Yoo-na | [30] |
18 | Colossus: Child of the Wind | 거신: 바람의 아이 | Shin Chang-sub | Shim Gyu-hyeok, Min-a, Kwon Sung-hyuk, Hwang Chang-yung, Si Yeong-jun, Kim Bo-yeong | [31] | |
31 | Vây Hãm: Không Lối Thoát | 범죄도시3 | Lee Sang-yong | Ma Dong-seok, Lee Joon-hyuk, Munetaka Aoki | [32] | |
T H Á N G 6 |
21 | Quý Công Tử | 귀공자 | Park Hoon-jung | Kim Seon-ho, Kang Tae-joo, Kim Kang-woo, Go Ara | [33] |
In Dream | 인 드림 | Shin Jai-ho | Seo Hyo-rim, Oh Ji-ho, Kim Seung-soo | [34] | ||
28 | Labang | 라방 | Choi Ju-yon | Park Sung-woong, Park Sun-ho, Kim Hee-jung | [35] |