Vùng Davao Vùng XI | |
---|---|
— Vùng — | |
Vị trí Vùng Davao tại Philippines | |
Quốc gia | Philippines |
Nhóm đảo | Mindanao |
Trung tâm Vùng | Thành phố Davao |
Chính quyền | |
• Kiểu | Vùng của Philippines |
• Tỉnh | 5 |
• Đô thị tự trị | 44 |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 20,244 km2 (7,816 mi2) |
Dân số (2007) | |
• Tổng cộng | 4,156,63 |
Hành chính | |
• Independent cities | 1 |
• Component cities | 5 |
• Municipalities | 16 |
• Barangays | 473 |
• Districts | Lone district of Biliran |
Múi giờ | PHT (UTC+8) |
Mã ISO 3166 | PH-11 |
Ngôn ngữ | Tiếng Cebuano, Tiếng Chabacano, Tiếng Mandayan, Tiếng Dibabawon, khác |
Vùng Davao hay còn gọi là Miền Nam Davao là một vùng của Philippines. Vùng được chỉ định là Vùng XI và nằm ở phần đông nam của hòn đảo Mindanao. Vùng Davao gồm có 5 tỉnh là Davao de Oro, Davao del Norte, Davao Oriental, Davao Occidental và Davao del Sur. Vùng bao quanh Vịnh Davao và trung tâm của Vùng là Thành phôa Davao. Davao là cách phát âm theo kiểu tiếng Tây Ban Nha của từ dabao-dabao, một từ tiếng Bagobo có nghĩa là "lửa".
Vùng Davao gồm 5 tỉnh và Thành phố Davao
Tỉnh/Thành phố | Thủ phủ | Dân số (2007) |
Diện tích (km²)[1] |
Mật độ (trên km²) |
---|---|---|---|---|
Davao de Oro | Nabunturan | 637.366 | 4.479,77 | 124,3 |
Davao del Norte | Tagum | 847.440 | 3.426,97 | 214,8 |
Davao del Sur | Digos | 822.406 | 4.223,45 | 192,9 |
Davao Oriental | Mati | 486.104 | 5.670,07 | 86,4 |
Davao Occidental | Malita | 272,570 | 2,163.45 | 140 |
Thành phố Davao | — | 1.363.337 | 2.443,61 | 469,4 |