Tỉnh Surigao del Norte | |
Con dấu của tỉnh Surigao del Norte | |
Bản đồ của Philippines với Surigao del Norte được bôi màu nổi bật | |
Vùng | Caraga (Region XIII) |
Thủ phủ | Thành phố Surigao |
Các đơn vị hành chính | |
- Thành phố đô thị hóa cao | 0 |
- Thành phố hợp thành | 1 |
- Đô thị | 20 |
- Barangay | 335 |
- Đơn vị bầu cử Nghị viện | 2 |
Dân số | nhỏ thứ 27 |
- Tổng (2000) | 374.465 |
- Mật độ | 193,3/km² (cao thứ 47) |
Diện tích | lớn thứ 48 |
- Tổng | 1.936,9 km² |
Thành lập | |
Ngôn ngữ nói | Cebuano (Surigaonon) |
Tỉnh trưởng | Robert Ace S. Barbers (Lakas-CMD) |
Surigao del Norte là một tỉnh của Philippines nằm ở vùng Caraga thuộc vùng lớn Mindanao. Thủ phủ là Thành phố Surigao. Tỉnh này gồm 2 hòn đảo chính đảo Siargao, và đảo Bucas Grande—trong biển Philippine, và một vùng nhỏ ở mũi cực bắc của đảo Mindanao. Phần đất lục địa này giáp Agusan del Norte, và Surigao del Sur về phía nam.
Surigao del Norte là tỉnh cực nam của các tỉnh Mindanao và là một tuyến giao thông quan trọng giữa Visayas và Mindanao. Có nhiều phà chạy qua eo biển Surigao giữa Surigao và đảo Leyte chở khách và xe cộ giữa Liloan ở Nam Leyte và Thành phố Surigao. Ven biển tỉnh này có rừng đước và các loại cây sống trên vùng ngập mặn với diện tích 175 km2.
|