Eupithecia satyrata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Geometridae |
Phân họ (subfamilia) | Larentiinae |
Tông (tribus) | Eupitheciini |
Chi (genus) | Eupithecia |
Loài (species) | E. satyrata |
Danh pháp hai phần | |
Eupithecia satyrata (Hübner, 1813)[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Danh sách
|
Eupithecia satyrata là một loài bướm đêm thuộc họ Geometridae. Nó được tìm thấy ở Ireland, qua miền bắc và Trung Âu phía đông đến Trung Á và Bắc Phi. Nó cũng có mặt ở Bắc Mỹ.
Sải cánh dài 18–24 mm. Con trưởng thành bay từ tháng 3 đến tháng 9. Có một lứa một năm.
Ấu trùng ăn the flowers of a wide range of plants, bao gồm Achillea, Scabiosa, Solidago, Senecio và Erica tetralix.
Tư liệu liên quan tới Eupithecia satyrata tại Wikimedia Commons