Bảng D của giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2019 sẽ diễn ra từ ngày 9 đến ngày 19 tháng 6 năm 2019.[1] Bảng này bao gồm Argentina, Anh, Nhật Bản và Scotland.[2] Hai đội hàng đầu, có thể cùng với đội xếp thứ ba (nếu họ được xếp hạng với tư cách là 1 trong số 4 đội tốt nhất), sẽ giành quyền vào vòng 16 đội.[3]
Vị trí bốc thăm |
Đội tuyển | Nhóm | Liên đoàn | Phương pháp vượt qua vòng loại |
Ngày vượt qua vòng loại |
Tham dự chung kết |
Tham dự cuối cùng |
Thành tích tốt nhất lần trước |
Bảng xếp hạng FIFA | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng 12-2018[nb 1] | Tháng 6-2019 | |||||||||
D1 | Anh | 1 | UEFA | Nhất bảng 1 UEFA | 31 tháng 8 năm 2018 | 5 lần | 2015 | Hạng 3 (2015 | 4 | 3 |
D2 | Scotland | 3 | UEFA | Nhất bảng 2 UEFA | 4 tháng 9 năm 2018 | 1 lần | — | Lần đầu | 20 | 20 |
D3 | Argentina | 4 | CONMEBOL | Thắng Play-off CONCACAF v CONMEBOL | 13 tháng 11 năm 2018 | 3 lần | 2007 | Vòng bảng (2003, 2007) | 36 | 37 |
D4 | Nhật Bản | 2 | AFC | Vô địch Cúp bóng đá nữ châu Á | 13 tháng 4 năm 2018 | 8 lần | 2015 | Vô địch (2011) | 8 | 7 |
Ghi chú
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Anh | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 1 | +4 | 9 | Giành quyền vào vòng đấu loại trực tiếp |
2 | Nhật Bản | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | −1 | 4 | |
3 | Argentina | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | −1 | 2 | |
4 | Scotland | 3 | 0 | 1 | 2 | 5 | 7 | −2 | 1 |
Trong vòng 16 đội:
Tất cả thời gian được liệt kê là giờ địa phương, CEST (UTC+2).[1]
Anh[5]
|
Scotland[5]
|
|
|
Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Trợ lý trọng tài:[5]
|
Argentina[8]
|
Nhật Bản[8]
|
|
|
Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Trợ lý trọng tài:[8]
|
Nhật Bản[11]
|
Scotland[11]
|
|
|
Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Trợ lý trọng tài:[11]
|
Anh[14]
|
Argentina[14]
|
|
|
Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Trợ lý trọng tài:[14]
|
Nhật Bản[17]
|
Anh[17]
|
|
|
Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Trợ lý trọng tài:[17]
|
Scotland[20]
|
Argentina[20]
|
|
|
Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Trợ lý trọng tài:[20]
|