Gibbovalva civica | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Phân bộ (subordo) | Glossata |
Liên họ (superfamilia) | Gracillarioidea |
(không phân hạng) | Ditrysia |
Họ (familia) | Gracillariidae |
Chi (genus) | Gibbovalva |
Loài (species) | G. civica |
Danh pháp hai phần | |
Gibbovalva civica (Meyrick, 1914)[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Gibbovalva civica là một loài bướm đêm thuộc họ Gracillariidae. Nó được tìm thấy ở Trung Quốc (Guangdong), Ấn Độ (Karnataka), Nhật Bản (Shikoku, Honshū, Tusima, quần đảo Ryukyu và Kyūshū), Malaysia (West Malaysia).[2]
Sải cánh dài 6.8-8.5 mm.
Ấu trùng ăn Cinnamomum camphora, Cinnamomum daphnoides, Cinnamomum japonicum, Cinnamomum sieboldii, Cinnamomum verum, Cinnamomum zeylanicum, Neolitsea sericea và Persea thunbergii. Chúng có thể ăn lá nơi chúng làm tổ.