Lacerta graeca | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Reptilia |
Bộ (ordo) | Squamata |
Phân bộ (subordo) | Lacertilia |
Họ (familia) | Lacertidae |
Chi (genus) | Lacerta |
Loài (species) | L. graeca |
Danh pháp hai phần | |
Lacerta graeca (Bedriaga, 1886) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Lacerta graeca là một loài thằn lằn trong họ Lacertidae. Loài này được Bedriaga mô tả khoa học đầu tiên năm 1886.[2]