Bài này không có nguồn tham khảo nào. (October 2013) |
Mùa giải | 1991–1992 |
---|---|
Vô địch | Ross County |
← 1990–91 1992–93 → |
Highland Football League 1991–92 với đội vô địch là Ross County.
XH |
Đội |
Tr |
T |
H |
T |
BT |
BB |
HS |
Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ross County | 34 | 24 | 3 | 7 | 95 | 43 | +52 | 75 |
2 | Caledonian | 34 | 23 | 6 | 5 | 93 | 33 | +60 | 75 |
3 | Huntly | 34 | 21 | 7 | 6 | 70 | 43 | +27 | 70 |
4 | Cove Rangers | 34 | 18 | 9 | 7 | 62 | 35 | +27 | 63 |
5 | Keith | 34 | 18 | 6 | 10 | 67 | 45 | +22 | 60 |
6 | Lossiemouth | 34 | 17 | 7 | 10 | 62 | 42 | +20 | 58 |
7 | Buckie Thistle | 34 | 17 | 6 | 11 | 46 | 58 | −12 | 57 |
8 | Elgin City | 34 | 16 | 6 | 12 | 76 | 51 | +25 | 54 |
9 | Peterhead | 34 | 16 | 6 | 12 | 61 | 59 | +2 | 54 |
10 | Inverness Thistle | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 57 | −3 | 50 |
11 | Forres Mechanics | 34 | 13 | 8 | 13 | 66 | 62 | +4 | 47 |
12 | Clachnacuddin | 34 | 11 | 6 | 17 | 43 | 51 | −8 | 39 |
13 | Deveronvale | 34 | 12 | 3 | 19 | 40 | 58 | −18 | 39 |
14 | Brora Rangers | 34 | 11 | 5 | 18 | 67 | 52 | +15 | 38 |
15 | Fraserburgh | 34 | 11 | 3 | 20 | 43 | 67 | −24 | 36 |
16 | Fort William | 34 | 8 | 4 | 22 | 48 | 63 | −15 | 28 |
17 | Rothes | 34 | 4 | 4 | 26 | 35 | 99 | −64 | 16 |
18 | Nairn County | 34 | 3 | 3 | 28 | 24 | 111 | −87 | 12 |
Nguồn: Scottish Football Historical Archive - Highland League Final Tables
Quy tắc xếp hạng: 1. Điểm; 2. Hiệu số bàn thắng; 3. Số bàn thắng.
(VĐ) = Vô địch; (XH) = Xuống hạng; (LH) = Lên hạng; (O) = Thắng trận Play-off; (A) = Lọt vào vòng sau.
Chỉ được áp dụng khi mùa giải chưa kết thúc:
(Q) = Lọt vào vòng đấu cụ thể của giải đấu đã nêu; (TQ) = Giành vé dự giải đấu, nhưng chưa tới vòng đấu đã nêu.