Mùa giải | 1993–1994 |
---|---|
Vô địch | Huntly |
← 1992–93 1994–95 → |
Highland Football League 1993–94 với đội vô địch là Huntly. Đây là mùa giải cuối cùng Ross County, Caledonian và Inverness Thistle thi đấu.
XH |
Đội |
Tr |
T |
H |
T |
BT |
BB |
HS |
Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huntly (C) | 34 | 27 | 4 | 3 | 95 | 21 | +74 | 85 |
2 | Caledonian | 34 | 20 | 7 | 7 | 80 | 44 | +36 | 67 |
3 | Ross County | 34 | 21 | 4 | 9 | 80 | 51 | +29 | 67 |
4 | Cove Rangers | 34 | 20 | 4 | 10 | 89 | 46 | +43 | 64 |
5 | Lossiemouth | 34 | 19 | 6 | 9 | 74 | 45 | +29 | 63 |
6 | Elgin City | 34 | 19 | 6 | 9 | 60 | 33 | +27 | 63 |
7 | Keith | 34 | 16 | 6 | 12 | 57 | 40 | +17 | 54 |
8 | Buckie Thistle | 34 | 16 | 6 | 12 | 54 | 48 | +6 | 54 |
9 | Fraserburgh | 34 | 15 | 8 | 11 | 52 | 36 | +16 | 53 |
10 | Brora Rangers | 34 | 13 | 9 | 12 | 60 | 61 | −1 | 48 |
11 | Peterhead | 34 | 12 | 8 | 14 | 55 | 56 | −1 | 44 |
12 | Clachnacuddin | 34 | 11 | 7 | 16 | 49 | 60 | −11 | 40 |
13 | Forres Mechanics | 34 | 11 | 6 | 17 | 56 | 67 | −11 | 39 |
14 | Deveronvale | 34 | 7 | 8 | 19 | 46 | 84 | −38 | 29 |
15 | Inverness Thistle | 34 | 6 | 9 | 19 | 38 | 62 | −24 | 27 |
16 | Fort William | 34 | 8 | 3 | 23 | 26 | 78 | −52 | 27 |
17 | Nairn County | 34 | 6 | 3 | 25 | 30 | 114 | −84 | 21 |
18 | Rothes | 34 | 4 | 6 | 24 | 42 | 97 | −55 | 18 |
Nguồn: Scottish Football Historical Archive - Highland League Final Tables
Quy tắc xếp hạng: 1. Điểm; 2. Hiệu số bàn thắng; 3. Số bàn thắng.
(VĐ) = Vô địch; (XH) = Xuống hạng; (LH) = Lên hạng; (O) = Thắng trận Play-off; (A) = Lọt vào vòng sau.
Chỉ được áp dụng khi mùa giải chưa kết thúc:
(Q) = Lọt vào vòng đấu cụ thể của giải đấu đã nêu; (TQ) = Giành vé dự giải đấu, nhưng chưa tới vòng đấu đã nêu.
Bản mẫu:Bóng đá Scotland 1993–94