Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Kinga Yukari | ||
Ngày sinh | 2 tháng 5, 1984 | ||
Nơi sinh | Kanagawa, Nhật Bản | ||
Vị trí | Hậu vệ | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2003–2010 | Nippon TV Beleza | 146 | (30) |
2011–2013 | INAC Kobe Leonessa | 42 | (3) |
2014 | Arsenal | 12 | (0) |
2015–2016 | INAC Kobe Leonessa | 36 | (3) |
2016–2017 | Canberra United | 13 | (3) |
2017– | Melbourne City | 14 | (2) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2005–2016 | Nhật Bản | 100 | (5) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Kinga Yukari (近賀 ゆかり, sinh ngày 2 tháng 5 năm 1984) là một cầu thủ bóng đá nữ người Nhật Bản.
Kinga Yukari thi đấu cho đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Nhật Bản từ năm 2005 đến 2016.
Nhật Bản | ||
---|---|---|
Năm | Trận | Bàn |
2005 | 1 | 0 |
2006 | 2 | 0 |
2007 | 16 | 0 |
2008 | 18 | 1 |
2009 | 3 | 1 |
2010 | 15 | 2 |
2011 | 17 | 0 |
2012 | 15 | 1 |
2013 | 1 | 0 |
2014 | 4 | 0 |
2015 | 5 | 0 |
2016 | 3 | 0 |
Tổng cộng | 100 | 4 |