Ando trong màu áo Duisburg năm 2011 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Ando Kozue | ||
Ngày sinh | 9 tháng 7, 1982 | ||
Nơi sinh | Tochigi, Nhật Bản | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
1998–2000 | Trường trung học Utsunomiya | ||
2001 | Đại học Tsukuba | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2002–2009 | Urawa Reds | 146 | (98) |
2010–2012 | Duisburg | 58 | (19) |
2013–2015 | Frankfurt | 52 | (16) |
2015–2017 | Essen | 35 | (5) |
2017– | Urawa Reds | 7 | (2) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1999–2015 | Nhật Bản | 126 | (19) |
Thành tích huy chương | |||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Ando Kozue (安藤 梢, sinh ngày 9 tháng 7 năm 1982) là một cầu thủ bóng đá nữ người Nhật Bản.
Ando Kozue thi đấu cho đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Nhật Bản từ năm 1999 đến 2015.[1]
Nhật Bản | ||
---|---|---|
Năm | Trận | Bàn |
1999 | 1 | 0 |
2000 | 5 | 0 |
2001 | 0 | 0 |
2002 | 5 | 0 |
2003 | 1 | 2 |
2004 | 6 | 1 |
2005 | 9 | 1 |
2006 | 16 | 3 |
2007 | 9 | 0 |
2008 | 16 | 3 |
2009 | 3 | 1 |
2010 | 8 | 6 |
2011 | 18 | 0 |
2012 | 13 | 0 |
2013 | 5 | 1 |
2014 | 4 | 0 |
2015 | 7 | 1 |
Tổng cộng | 126 | 9 |
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1. | 30 tháng 7 năm 2006 | Sân vận động Hindmarsh, Adelaide, Úc | CHDCND Triều Tiên | 1–3 | 2–3 | Cúp bóng đá nữ châu Á 2006 |
2. | 31 tháng 5 năm 2008 | Sân vận động Thống Nhất, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam | Đài Bắc Trung Hoa | 3–0 | 11–0 | Cúp bóng đá nữ châu Á 2008 |
3. | 2 tháng 6 năm 2008 | Úc | 1–0 | 3–1 | ||
4. | 22 tháng 5 năm 2010 | Trung tâm Thể thao Thành Đô, Thành Đô, Trung Quốc | Thái Lan | 4–0 | 4–0 | Cúp bóng đá nữ châu Á 2010 |
5. | 24 tháng 5 năm 2010 | CHDCND Triều Tiên | 1–0 | 2–1 | ||
6. | 30 tháng 5 năm 2010 | Trung Quốc | 1–0 | 2–0 |