Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Kato Tomoe | ||
Ngày sinh | 27 tháng 5, 1978 | ||
Nơi sinh | Tokyo, Nhật Bản | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1993–2008 | Nippon TV Beleza | 246 | (22) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1997–2008 | Nhật Bản | 114 | (8) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Kato Tomoe (加藤 與惠, sinh ngày 27 tháng 5 năm 1978) là một cựu cầu thủ bóng đá nữ người Nhật Bản.
Kato Tomoe thi đấu cho đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Nhật Bản từ năm 1997 đến 2008.[1]
Nhật Bản | ||
---|---|---|
Năm | Trận | Bàn |
1997 | 7 | 0 |
1998 | 9 | 0 |
1999 | 13 | 0 |
2000 | 1 | 0 |
2001 | 4 | 0 |
2002 | 9 | 0 |
2003 | 14 | 2 |
2004 | 11 | 0 |
2005 | 9 | 1 |
2006 | 16 | 2 |
2007 | 17 | 2 |
2008 | 4 | 1 |
Tổng cộng | 114 | 8 |
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1. | 9 tháng 6 năm 2003 | Sân vận động Rajamangala, Băng Cốc, Thái Lan | Philippines | 14–0 | 15–0 | Giải vô địch bóng đá nữ châu Á 2003 |
2. | 11 tháng 6 năm 2003 | Guam | 1–0 | 7–0 | ||
5. | 30 tháng 11 năm 2006 | Sân vận động Grand Hamad, Doha, Qatar | Jordan | 12–0 | 13–0 | Đại hội Thể thao châu Á 2006 |
6. | 7 tháng 4 năm 2007 | Sân vận động Quốc gia, Tokyo, Nhật Bản | Việt Nam | 2–0 | 2–0 | Vòng loại Thế vận hội Mùa hè 2008 |
7. | 4 tháng 8 năm 2007 | Sân vận động Lạch Tray, Hải Phòng, Việt Nam | Việt Nam | 2–0 | 2–0 | |
8. | 31 tháng 5 năm 2008 | Sân vận động Thống Nhất, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam | Đài Bắc Trung Hoa | 8–0 | 11–0 | Cúp bóng đá nữ châu Á 2008 |