Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Sakaguchi Mizuho | ||
Ngày sinh | 15 tháng 10, 1987 | ||
Nơi sinh | Osaka, Nhật Bản | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2003–2004 | Speranza FC Takatsuki | 21 | (7) |
2006–2008 | Tasaki Perule FC | 56 | (15) |
2009 | FC Indiana | 2 | (1) |
2010–2011 | Albirex Niigata | 28 | (10) |
2012– | Nippon TV Beleza | 114 | (41) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2006– | Nhật Bản | 124 | (29) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Sakaguchi Mizuho (阪口 夢穂, sinh ngày 15 tháng 10 năm 1987) là một cầu thủ bóng đá nữ người Nhật Bản.
Sakaguchi Mizuho thi đấu cho đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Nhật Bản từ năm 2006 đến 201.
Nhật Bản | ||
---|---|---|
Năm | Trận | Bàn |
2006 | 7 | 10 |
2007 | 5 | 3 |
2008 | 17 | 1 |
2009 | 0 | 0 |
2010 | 4 | 1 |
2011 | 14 | 1 |
2012 | 14 | 1 |
2013 | 7 | 1 |
2014 | 17 | 8 |
2015 | 12 | 2 |
2016 | 6 | 0 |
2017 | 13 | 0 |
2018 | 8 | 1 |
Tổng cộng | 124 | 29 |