Lintneria phalerata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Sphingidae |
Chi (genus) | Lintneria |
Loài (species) | L. phalerata |
Danh pháp hai phần | |
Lintneria phalerata (Kernbach, 1955)[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Lintneria phalerata là một loài bướm đêm thuộc họ Sphingidae. Loài này có ở Argentina và Bolivia.[2]
Chiều dài cánh trước khoảng 40–45 mm. Cá thể trưởng thành được ghi nhận từ tháng 1 tới tháng 3 và vào tháng 11.
Ấu trùng có lẽ ăn các loài Lamiaceae (như Salvia, Mentha, Monarda và Hyptis), Hydrophylloideae (như Wigandia) và Verbenaceae (như Verbena và Lantana).