![]() | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Wagner Lopes | ||
Ngày sinh | 29 tháng 1, 1969 | ||
Nơi sinh | Franca, Brasil | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Atlético Goianiense (huấn luyện) | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
São Paulo | |||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1985–1987 | São Paulo | ||
1987–1990 | Nissan Motors | 49 | (12) |
1990–1994 | Kashiwa Reysol | 96 | (85) |
1995–1996 | Honda | 60 | (67) |
1997–1998 | Bellmare Hiratsuka | 56 | (36) |
1999–2000 | Nagoya Grampus Eight | 51 | (23) |
2001 | FC Tokyo | 10 | (3) |
2001–2002 | Avispa Fukuoka | 27 | (13) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1997-1999 | Nhật Bản | 20 | (5) |
Sự nghiệp quản lý | |||
Năm | Đội | ||
2005–2007 | Paulista (trợ lý) | ||
2010 | Paulista | ||
2010 | PAEC | ||
2011 | Paulista | ||
2012 | Gamba Osaka (trợ lý) | ||
2013 | Comercial | ||
2013 | São Bernardo | ||
2014 | Botafogo-SP | ||
2014 | Criciúma | ||
2014 | Atlético Goianiense | ||
2015 | Goiás | ||
2015 | Bragantino | ||
2016 | Atlético Goianiense | ||
2016 | Sampaio Corrêa | ||
2017 | Paraná | ||
2017 | Albirex Niigata | ||
2018 | Paraná | ||
2018– | Atlético Goianiense | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Wagner Lopes (sinh ngày 29 tháng 1 năm 1969) là một cầu thủ và huấn luyện viên bóng đá người Nhật Bản gốc Brasil.
Wagner Lopes thi đấu cho đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản từ năm 1997 đến 1999.
Đội tuyển bóng đá Nhật Bản | ||
---|---|---|
Năm | Trận | Bàn |
1997 | 6 | 3 |
1998 | 7 | 0 |
1999 | 7 | 2 |
Tổng cộng | 20 | 5 |