Fukunishi Takashi
福西 崇史
|
Thông tin cá nhân |
---|
Tên đầy đủ |
Fukunishi Takashi |
---|
Ngày sinh |
1 tháng 9, 1976 (48 tuổi) |
---|
Nơi sinh |
Niihama, Ehime, Nhật Bản |
---|
Chiều cao |
1,81 m (5 ft 11+1⁄2 in) |
---|
Vị trí |
Tiền vệ |
---|
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* |
---|
Năm |
Đội |
ST |
(BT) |
---|
1995–2006 |
Júbilo Iwata |
292 |
(53) |
---|
2007 |
FC Tokyo |
28 |
(6) |
---|
2008 |
Tokyo Verdy |
29 |
(3) |
---|
Tổng cộng |
|
349 |
(62) |
---|
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia |
---|
Năm |
Đội |
ST |
(BT) |
---|
1999–2006 |
Nhật Bản |
64 |
(7) |
---|
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Fukunishi Takashi (福西 崇史 (Phúc Tây Sùng Sử), Fukunishi Takashi?, sinh ngày 1 tháng 9 năm 1976) là một cựu cầu thủ bóng đá Nhật Bản. Anh thi đấu cho Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản.