Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Soma Naoki | ||
Ngày sinh | 19 tháng 7, 1971 | ||
Nơi sinh | Shizuoka, Nhật Bản | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
1987–1989 | Trung học Shimizu Higashi | ||
1990–1993 | Đại học Waseda | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1994-2003 | Kashima Antlers | ||
2002 | →Tokyo Verdy (mượn) | ||
2004-2005 | Kawasaki Frontale | ||
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1995-1999 | Nhật Bản | 58 | (4) |
Sự nghiệp quản lý | |||
Năm | Đội | ||
2010 | FC Machida Zelvia | ||
2011–2012 | Kawasaki Frontale | ||
2014– | FC Machida Zelvia | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Soma Naoki (sinh ngày 19 tháng 7 năm 1971) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản.
Soma Naoki thi đấu cho đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản từ năm 1995 đến 1999.
Đội tuyển bóng đá Nhật Bản | ||
---|---|---|
Năm | Trận | Bàn |
1995 | 9 | 0 |
1996 | 13 | 2 |
1997 | 21 | 1 |
1998 | 10 | 1 |
1999 | 5 | 0 |
Tổng cộng | 58 | 4 |