Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Miyazaki Yuka | ||
Ngày sinh | 13 tháng 10, 1983 | ||
Nơi sinh | Mie, Nhật Bản | ||
Vị trí | Hậu vệ | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1999–2005 | Iga FC Kunoichi | 80 | (3) |
2006–2009 | TEPCO Mareeze | ||
2013 | Okayama Yunogo Belle | 17 | (2) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2001–2009 | Nhật Bản | 18 | (2) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Miyazaki Yuka (宮﨑 有香, sinh ngày 13 tháng 10 năm 1983) là một cựu cầu thủ bóng đá nữ người Nhật Bản.
Miyazaki Yuka thi đấu cho đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Nhật Bản từ năm 2001 đến 2009.[1]
Nhật Bản | ||
---|---|---|
Năm | Trận | Bàn |
2001 | 5 | 0 |
2002 | 5 | 1 |
2003 | 6 | 1 |
2004 | 1 | 0 |
2005 | 0 | 0 |
2006 | 0 | 0 |
2007 | 0 | 0 |
2008 | 0 | 0 |
2009 | 1 | 0 |
Tổng cộng | 18 | 2 |
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1. | 11 tháng 10 năm 2002 | Sân vận động Masan, Changwon, Hàn Quốc | Đài Bắc Trung Hoa | 1–0 | 2–0 | Đại hội Thể thao châu Á 2002 |
2. | 9 tháng 6 năm 2003 | Sân vận động Rajamangala, Băng Cốc, Thái Lan | Philippines | 6–0 | 15–0 | Giải vô địch bóng đá nữ châu Á 2003 |