Morone | |
---|---|
Thời điểm hóa thạch: | |
![]() | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Nhánh | Craniata |
Phân ngành (subphylum) | Vertebrata |
Phân thứ ngành (infraphylum) | Gnathostomata |
Liên lớp (superclass) | Osteichthyes |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Nhánh | Actinopteri |
Phân lớp (subclass) | Neopterygii |
Phân thứ lớp (infraclass) | Teleostei |
Nhánh | Osteoglossocephalai |
Nhánh | Clupeocephala |
Nhánh | Euteleosteomorpha |
Nhánh | Neoteleostei |
Nhánh | Eurypterygia |
Nhánh | Ctenosquamata |
Nhánh | Acanthomorphata |
Nhánh | Euacanthomorphacea |
Nhánh | Percomorphaceae |
Nhánh | Eupercaria |
Họ (familia) | Moronidae |
Chi (genus) | Morone Mitchill, 1814 |
Loài điển hình | |
Morone rufa Mitchill, 1814 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Morone là một chi cá vược bản địa ở Đại Tây Dương trong vùng bờ biển Bắc Mỹ, nằm trong hệ thống phía nam và phía đông của Hoa Kỳ.
Hiện hành chi này ghi nhận các loài sau:[2]