Phyllotopsis | |
---|---|
Phyllotopsis nidulans | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Fungi |
Ngành (divisio) | Basidiomycota |
Lớp (class) | Agaricomycetes |
Bộ (ordo) | Agaricales |
Họ (familia) | Tricholomataceae |
Chi (genus) | Phyllotopsis E.-J.Gilbert & Donk ex Singer |
Loài điển hình | |
Phyllotopsis nidulans (Pers.) Singer | |
Loài | |
Phyllotopsislà một chi nấm trong họ Tricholomataceae.[1]