Pseudohemihyalea ambigua | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Phân giới (subregnum) | Eumetazoa |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Phân ngành (subphylum) | Hexapoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Phân thứ bộ (infraordo) | Heteroneura |
Nhóm động vật (zoodivisio) | Ditrysia |
Nhánh động vật (zoosectio) | Cossina |
Liên họ (superfamilia) | Noctuoidea |
Họ (familia) | Erebidae |
Phân họ (subfamilia) | Arctiinae |
Tông (tribus) | Phaegopterini |
Chi (genus) | Pseudohemihyalea |
Loài (species) | P. ambigua |
Danh pháp hai phần | |
Pseudohemihyalea ambigua Strecker, 1878 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Pseudohemihyalea ambigua là một loài bướm đêm thuộc phân họ Arctiinae, họ Erebidae. Nó được tìm thấy ở miền nam Wyoming to Durango, México.
Chiều dài cánh trước là khoảng 24 mm đối với con cái và 22 mm đối với con đực. Con trưởng thành bay từ tháng 6 đến tháng 8.
Tư liệu liên quan tới Pseudohemihyalea ambigua tại Wikimedia Commons