Pygidianops | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Bộ (ordo) | Siluriformes |
Họ (familia) | Trichomycteridae |
Phân họ (subfamilia) | Glanapteryginae |
Chi (genus) | Pygidianops Myers, 1944 |
Loài điển hình | |
Pygidianops eigenmanni Myers, 1944 |
Pygidianops là một chi cá da trơn trong họ Trichomycteridae.
Loài P. eigenmanni phân bố ở lưu vực Rio Negro ở Brasil.[1] P. cuao chỉ hiện diện ở lưu vực sông Cuao. P. magoi chỉ có ở hạ lưu Orinoco giữa Ciudad Bolívar và Barrancas ở Venezuela.[2]
|url=
(trợ giúp) (PDF). Zootaxa. 1418: 1–628.[liên kết hỏng]