Siratus vokesorum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Muricoidea |
(không phân hạng) | nhánh Caenogastropoda nhánh Hypsogastropoda nhánh Neogastropoda |
Họ (familia) | Muricidae |
Phân họ (subfamilia) | Muricinae |
Chi (genus) | Siratus |
Loài (species) | S. vokesorum |
Danh pháp hai phần | |
Siratus vokesorum (Garcia, 1999) [1] | |
Danh pháp đồng nghĩa[2] | |
Chicoreus (Siratus) vokesorum Garcia, 1999 |
Siratus vokesorum là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Muricidae, họ ốc gai.[2]