Bản chuyển ngữ của | |
---|---|
Thuật ngữ Phật Giáo |
Mục đích của bản mẫu này, Buddhist term, là dùng để biểu thị một nhóm các bản dịch thuật ngữ riêng từ các ngôn ngữ khác có liên hệ với kinh điển Phật Giáo về mặt lịch sử. Chỉ riêng cho bản mẫu này, những ngôn ngữ được dùng là Tiếng Phạn, Tiếng Pali, Tiếng Bengal, Tiếng Sinhala, Tiếng Miến Điện, Tiếng Trung Quốc, Tiếng Nhật, Tiếng Khmer, Tiếng Hàn, Tiếng Lào, Tiếng Môn, Tiếng Shan, Tiếng Thái, Tiếng Tạng tiêu chuẩn, Tiếng Việt, và Tiếng Indonesia.
{{ Infobox Buddhist term | title = | en = | pi = | sa = | my = | my-Latn = | zh = | zh-Latn = | ja = | ja-Latn = | km = | km-Latn = | ko = | ko-Latn = | lo = | mnw = | mnw-Latn = | shn = | shn-Latn = | si = | si-Latn = | ta = | th = | bo = | bo-Latn = | vi = | id = }}
Các thông số là:
Thông số bắt buộc: Hoặc "title" hoặc "sa" (Tiếng Phạn) hoặc "pi" (Tiếng Pali) là thông số bắt buộc.
Thứ tự trình bày: Phía trên là thứ tự thực tế mà những bản dịch được trình bày, bất kể thứ tự các thông số được bỏ qua trong bản mẫu này.
Những giá trị của từ có nhiều từ: Những thông số ngôn ngữ riêng có thể được thông qua những chuỗi từ có nhiều từ như được minh họa trong ví dụ bên dưới cho các thông số en (Tiếng Anh) và bo (Tiếng Tây Tạng).
Bản chuyển ngữ của Four Noble Truths | |
---|---|
Tiếng Phạn | catvāri āryasatyāni |
Tiếng Pali | cattāri ariyasaccāni |
Tiếng Bengal | [চতুরার্য সত্য chôturarjô sôtyô] lỗi: {{lang}}: văn bản có thẻ đánh dấu in xiên (trợ giúp) |
Tiếng Miến Điện | သစ္စာလေးပါး (IPA: [θiʔsà lé bá]) |
Tiếng Trung Quốc | 四聖諦(T) / 四圣谛(S) (Bính âm Hán ngữ: sìshèngdì) |
Tiếng Khmer | អរិយសច្ចៈទាំង៤ |
Tiếng Hàn | 사성제 (Romaja quốc ngữ: saseongje) |
Tiếng Indonesia | Empat Kebenaran Mulia |
Thuật ngữ Phật Giáo |
Đoạn sau đây ở bên trái được trình bày như là bản mẫu ở bên phải.
{{Infobox Buddhist term
|title=Four Noble Truths
|pi=cattāri ariyasaccāni
|sa=catvāri āryasatyāni
|bn=চতুরার্য সত্য (chôturarjô sôtyô)
|zh=四聖諦(T) / [[:zh:四圣谛|四圣谛]](S)
|zh-Latn=sìshèngdì
|ko=[[:ko:사성제|사성제]]
|ko-Latn=sa-seong-je
|my=သစ္စာလေးပါး
|my-Latn=θiʔsà lé bá
|id=Empat Kebenaran Mulia
}}
Trong ví dụ này, không có thông số "en" (Tiếng Anh) được cho bởi vì tựa đề là tiếng Anh.
Bản chuyển ngữ của abhidhamma | |
---|---|
Tiếng Anh | higher teaching, meta-teaching |
Tiếng Phạn | abhidharmā |
Tiếng Pali | abhidhamma |
Tiếng Bengal | [অভিধর্ম্ম ôbhidhôrmmô] lỗi: {{lang}}: văn bản có thẻ đánh dấu in xiên (trợ giúp) |
Tiếng Miến Điện | အဘိဓမ္မာ (IPA: [əbḭdàɴma̰]) |
Tiếng Trung Quốc | 阿毗達磨 (Bính âm Hán ngữ: āpídámó) |
Tiếng Nhật | 阿毘達磨 |
Tiếng Khmer | អភិធម្ម (aphitam) |
Tiếng Hàn | 아비달마 (Romaja quốc ngữ: abidalma) |
Tiếng Sinhala | අභිධර්ම (abhidharma) |
Tiếng Tạng tiêu chuẩn | chos mngon pa |
Tiếng Thái | อภิธรรม (apitam) |
Tiếng Việt | A-tì-đạt-ma |
Thuật ngữ Phật Giáo |
Đoạn sau đây ở bên trái được trình bày như là bản mẫu ở bên phải.
{{Infobox Buddhist term
|pi=abhidhamma
|sa=abhidharmā
|si=අභිධර්ම
|si-Latn=abhidharma
|bn=অভিধর্ম্ম (ôbhidhôrmmô)
|zh=[[:zh:阿毗達磨|阿毗達磨]]
|zh-Latn=āpídámó
|ja=[[:ja:阿毘達磨|阿毘達磨]]
|km=[[:km:អភិធម្ម|អភិធម្ម]] (aphitam)
|ko=[[:ko:아비달마|아비달마]]
|ko-Latn=a-bi-dal-ma
|my=အဘိဓမ္မာ
|my-Latn=əbḭdàɴma̰
|th=[[:th:อภิธรรม|อภิธรรม]] (apitam)
|vi=[[:vi:A-tì-đạt-ma|A-tì-đạt-ma]]
|bo=chos mngon pa
|en=higher teaching,<br />meta-teaching
}}
Trong ví dụ này, không có thông số "title" được cho, vậy thông số "pi" (Tiếng Pali) được dùng cho tiêu đề. Thêm vào đó, tiếng Anh là thông số cuối được vượt qua nhưng nó là giá trị đầu tiên được trình bày theo thứ tự trình bày bắt buộc được đề cập ở trên.