Trapelus agnetae | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Reptilia |
Bộ (ordo) | Squamata |
Phân bộ (subordo) | Lacertilia |
Họ (familia) | Agamidae |
Chi (genus) | Trapelus |
Loài (species) | T. agnetae |
Danh pháp hai phần | |
Trapelus agnetae (Werner, 1929) |
Trapelus agnetae là một loài thằn lằn trong họ Agamidae. Loài này được Werner mô tả khoa học đầu tiên năm 1929.[1]