Vòng bảng UEFA Europa League 2022–23 bắt đầu vào ngày 8 tháng 9 năm 2022 và kết thúc vào ngày 3 tháng 11 năm 2022.[1] Có tổng cộng 32 đội cạnh tranh ở vòng bảng để xác định 16 trong số 24 suất vào vòng đấu loại trực tiếp của UEFA Europa League 2022–23.[2]
Bodø/Glimt, Nantes, Union Berlin và Union Saint-Gilloise có lần đầu tiên xuất hiện ở vòng bảng Europa League. Union Saint-Gilloise có lần đầu tiên xuất hiện ở vòng bảng một giải đấu UEFA.
Lễ bốc thăm cho vòng bảng được tổ chức vào ngày 26 tháng 8 năm 2022 ở Istanbul, Thổ Nhĩ Kỳ.[3][4] 32 đội được bốc thăm vào tám bảng gồm 4 đội. Đối với lễ bốc thăm, các đội được xếp hạt giống vào bốn nhóm, mỗi nhóm gồm 8 đội, dựa trên hệ số câu lạc bộ UEFA năm 2022.[5] Các đội từ cùng hiệp hội không thể được bốc thăm vào cùng bảng. Trước lễ bốc thăm, UEFA đã thành lập các cặp gồm các đội từ cùng hiệp hội, bao gồm các đội thi đấu ở vòng bảng Europa Conference League (một cặp cho các hiệp hội với 2 hoặc 3 đội, hai cặp cho các hiệp hội với 4 hoặc 5 đội) dựa trên lượng khán giả xem truyền hình, trong đó một đội được bốc thăm vào các Bảng A–D và đội còn lại được bốc thăm vào các Bảng E–H, do đó hai đội thi đấu vào các khung giờ khác nhau. Các cặp sau được UEFA công bố sau khi các đội vòng bảng được xác nhận (đội thứ hai trong cặp được đánh dấu UECL thi đấu ở vòng bảng Europa Conference League):[6]
Dưới đây là các đội tham dự (với hệ số câu lạc bộ UEFA năm 2022),[5] được xếp theo nhóm hạt giống của họ. Họ bao gồm:
Chú thích màu sắc |
---|
Đội nhất bảng đi tiếp thẳng vào vòng 16 đội |
Đội nhì bảng đi tiếp vào vòng play-off đấu loại trực tiếp |
Đội đứng thứ ba tham dự vòng play-off đấu loại trực tiếp Europa Conference League |
|
|
|
|
Ghi chú
Lịch thi đấu được công bố vào ngày 27 tháng 8 năm 2022, một ngày sau lễ bốc thăm.[7] Các trận đấu được diễn ra vào ngày 8 tháng 9, 15 tháng 9, 6 tháng 10, 13 tháng 10, 27 tháng 10 và 3 tháng 11 năm 2022. Thời gian bắt đầu trận đấu là 18:45 và 21:00 CET/CEST.
Thời gian là CET/CEST,[note 1] do UEFA liệt kê (giờ địa phương nếu khác nhau thì được hiển thị trong ngoặc đơn).
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ARS | PSV | BOD | ZUR | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arsenal | 6 | 5 | 0 | 1 | 8 | 3 | +5 | 15 | Đi tiếp vào vòng 16 đội | — | 1–0 | 3–0 | 1–0 | |
2 | PSV Eindhoven | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 4 | +11 | 13 | Đi tiếp vào vòng play-off đấu loại trực tiếp | 2–0 | — | 1–1 | 5–0 | |
3 | Bodø/Glimt | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 10 | −5 | 4 | Chuyển qua Europa Conference League | 0–1 | 1–2 | — | 2–1 | |
4 | Zürich | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 16 | −11 | 3 | 1–2 | 1–5 | 2–1 | — |
Zürich | 1–2 | Arsenal |
---|---|---|
Chi tiết |
|
PSV Eindhoven | 1–1 | Bodø/Glimt |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Bodø/Glimt | 2–1 | Zürich |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Zürich | 1–5 | PSV Eindhoven |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Bodø/Glimt | 0–1 | Arsenal |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Arsenal | 1–0 | PSV Eindhoven |
---|---|---|
|
Chi tiết |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | FEN | REN | AEK | DKV | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fenerbahçe | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 7 | +6 | 14 | Đi tiếp vào vòng 16 đội | — | 3–3 | 2–0 | 2–1 | |
2 | Rennes | 6 | 3 | 3 | 0 | 11 | 8 | +3 | 12 | Đi tiếp vào vòng play-off đấu loại trực tiếp | 2–2 | — | 1–1 | 2–1 | |
3 | AEK Larnaca | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 10 | −3 | 5 | Chuyển qua Europa Conference League | 1–2 | 1–2 | — | 3–3 | |
4 | Dynamo Kyiv | 6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 11 | −6 | 1 | 0–2 | 0–1 | 0–1 | — |
AEK Larnaca | 1–2 | Rennes |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Fenerbahçe | 2–1 | Dynamo Kyiv |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Dynamo Kyiv | 0–1 | AEK Larnaca |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Rennes | 2–2 | Fenerbahçe |
---|---|---|
Chi tiết |
Rennes | 2–1 | Dynamo Kyiv |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Dynamo Kyiv | 0–1 | Rennes |
---|---|---|
Chi tiết |
|
AEK Larnaca | 1–2 | Fenerbahçe |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | BET | ROM | LUD | HJK | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Betis | 6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 4 | +8 | 16 | Đi tiếp vào vòng 16 đội | — | 1–1 | 3–2 | 3–0 | |
2 | Roma | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 7 | +4 | 10 | Đi tiếp vào vòng play-off đấu loại trực tiếp | 1–2 | — | 3–1 | 3–0 | |
3 | Ludogorets Razgrad | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 9 | −1 | 7 | Chuyển qua Europa Conference League | 0–1 | 2–1 | — | 2–0 | |
4 | HJK | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 13 | −11 | 1 | 0–2 | 1–2 | 1–1 | — |
Ludogorets Razgrad | 2–1 | Roma |
---|---|---|
Chi tiết |
|
HJK | 0–2 | Real Betis |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Real Betis | 3–2 | Ludogorets Razgrad |
---|---|---|
|
Chi tiết |
HJK | 1–1 | Ludogorets Razgrad |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Roma | 1–2 | Real Betis |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Real Betis | 1–1 | Roma |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | USG | UBE | BRA | MAL | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Union Saint-Gilloise | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | +4 | 13 | Đi tiếp vào vòng 16 đội | — | 0–1 | 3–3 | 3–2 | |
2 | Union Berlin | 6 | 4 | 0 | 2 | 4 | 2 | +2 | 12 | Đi tiếp vào vòng play-off đấu loại trực tiếp | 0–1 | — | 1–0 | 1–0 | |
3 | Braga | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 7 | +2 | 10 | Chuyển qua Europa Conference League | 1–2 | 1–0 | — | 2–1 | |
4 | Malmö FF | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 11 | −8 | 0 | 0−2 | 0–1 | 0–2 | — |
Union Saint-Gilloise | 3–2 | Malmö FF |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Braga | 1–0 | Union Berlin |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Malmö FF | 0–1 | Union Berlin |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Braga | 1–2 | Union Saint-Gilloise |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Union Saint-Gilloise | 3–3 | Braga |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Union Berlin | 1–0 | Malmö FF |
---|---|---|
Chi tiết |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | RSO | MUN | SHE | OMO | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Sociedad | 6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 2 | +8 | 15[a] | Đi tiếp vào vòng 16 đội | — | 0–1 | 3–0 | 2–1 | |
2 | Manchester United | 6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 3 | +7 | 15[a] | Đi tiếp vào vòng play-off đấu loại trực tiếp | 0–1 | — | 3–0 | 1–0 | |
3 | Sheriff Tiraspol | 6 | 2 | 0 | 4 | 4 | 10 | −6 | 6 | Chuyển qua Europa Conference League | 0–2 | 0–2 | — | 1–0 | |
4 | Omonia | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 12 | −9 | 0 | 0–2 | 2–3 | 0–3 | — |
Real Sociedad | 2–1 | Omonia |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Omonia | 2–3 | Manchester United |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Manchester United | 1–0 | Omonia |
---|---|---|
|
Chi tiết |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | FEY | MID | LAZ | STU | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Feyenoord | 6 | 2 | 2 | 2 | 13 | 9 | +4 | 8[a] | Đi tiếp vào vòng 16 đội | — | 2–2 | 1–0 | 6–0 | |
2 | Midtjylland | 6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 8 | +4 | 8[a] | Đi tiếp vào vòng play-off đấu loại trực tiếp | 2–2 | — | 5–1 | 2–0 | |
3 | Lazio | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 11 | −2 | 8[a] | Chuyển qua Europa Conference League | 4–2 | 2–1 | — | 2–2 | |
4 | Sturm Graz | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 10 | −6 | 8[a] | 1–0 | 1–0 | 0–0 | — |
Lazio | 4–2 | Feyenoord |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Sturm Graz | 1–0 | Midtjylland |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Midtjylland | 5–1 | Lazio |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Feyenoord | 6–0 | Sturm Graz |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Sturm Graz | 0–0 | Lazio |
---|---|---|
Chi tiết |
Feyenoord | 2–2 | Midtjylland |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Lazio | 2–2 | Sturm Graz |
---|---|---|
Chi tiết |
|
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | FRE | NAN | QRB | OLY | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SC Freiburg | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 3 | +10 | 14 | Đi tiếp vào vòng 16 đội | — | 2–0 | 2–1 | 1–1 | |
2 | Nantes | 6 | 3 | 0 | 3 | 6 | 11 | −5 | 9 | Đi tiếp vào vòng play-off đấu loại trực tiếp | 0–4 | — | 2–1 | 2–1 | |
3 | Qarabağ | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 5 | +4 | 8 | Chuyển qua Europa Conference League | 1–1 | 3–0 | — | 0–0 | |
4 | Olympiacos | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 11 | −9 | 2 | 0–3 | 0–2 | 0–3 | — |
Nantes | 2–1 | Olympiacos |
---|---|---|
Chi tiết |
|
SC Freiburg | 2–1 | Qarabağ |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Olympiacos | 0–3 | SC Freiburg |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Olympiacos | 0–3 | Qarabağ |
---|---|---|
Chi tiết |
SC Freiburg | 2–0 | Nantes |
---|---|---|
Chi tiết |
Nantes | 0–4 | SC Freiburg |
---|---|---|
Chi tiết |
|
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | FER | MON | TRA | ZVE | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ferencváros | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 9 | −1 | 10[a] | Đi tiếp vào vòng 16 đội | — | 1–1 | 3–2 | 2–1 | |
2 | Monaco | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 8 | +1 | 10[a] | Đi tiếp vào vòng play-off đấu loại trực tiếp | 0–1 | — | 3–1 | 4–1 | |
3 | Trabzonspor | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 9 | +2 | 9 | Chuyển qua Europa Conference League | 1–0 | 4–0 | — | 2–1 | |
4 | Red Star Belgrade | 6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 11 | −2 | 6 | 4–1 | 0–1 | 2–1 | — |
Trabzonspor | 2–1 | Red Star Belgrade |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Monaco | 0–1 | Ferencváros |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Monaco | 3–1 | Trabzonspor |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Trabzonspor | 4–0 | Monaco |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Ferencváros | 2–1 | Red Star Belgrade |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Bài này chưa được xếp vào thể loại nào cả. Mời bạn xếp chúng vào thể loại phù hợp. (tháng 3 2024) |