Chịu ảnh hưởng của Trung Quốc, các triều đại Việt Nam cũng đặt niên hiệu (chữ Hán: 年號) khi các vua xưng hoàng đế.[1]
Dưới đây là bảng kê các niên hiệu của vua Việt Nam qua các đời.
Niên hiệu[1] | Chữ Hán | Dương lịch | Hoàng đế |
---|---|---|---|
Nhà Tiền Lý | |||
Thiên Đức (hay Đại Đức) |
天德 (hay 大德) |
544–548 | Lý Nam Đế |
Nhà Đinh | |||
Thái Bình | 太平 | 970–980 | Đinh Tiên Hoàng |
Đinh Phế Đế | |||
Nhà Tiền Lê | |||
Thiên Phúc | 天福 | 980–988 | Lê Đại Hành |
Hưng Thống | 興統 | 989–993 | |
Ứng Thiên | 應天 | 994–1007 | Lê Đại Hành |
Lê Trung Tông | |||
Lê Ngọa Triều | |||
Cảnh Thụy | 景瑞 | 1008–1009 | Lê Ngọa Triều |
Nhà Lý | |||
Thuận Thiên | 順天 | 1010–1028 | Lý Thái Tổ |
Thiên Thành | 天成 | 1028–1034 | Lý Thái Tông |
Thông Thụy | 通瑞 | 1034–1039 | |
Càn Phù Hữu Đạo | 乾符有道 | 1039–1042 | |
Minh Đạo | 明道 | 1042–1044 | |
Thiên Cảm Thánh Vũ | 天感聖武 | 1044–1049 | |
Sùng Hưng Đại Bảo | 崇興大寶 | 1049–1054 | |
Long Thụy Thái Bình | 龍瑞太平 | 1054–1058 | Lý Thánh Tông |
Chương Thánh Gia Khánh | 彰聖嘉慶 | 1059–1065 | |
Long Chương Thiên Tự | 龍彰天嗣 | 1066–1068 | |
Thiên Huống Bảo Tượng | 天貺寶象 | 1068–1069 | |
Thần Vũ | 神武 | 1069–1072 | |
Thái Ninh | 太寧 | 1072–1076 | Lý Nhân Tông |
Anh Vũ Chiêu Thắng | 英武昭勝 | 1076–1084 | |
Quảng Hựu | 廣祐 | 1085–1092 | |
Hội Phong | 會豐 | 1092–1100 | |
Long Phù | 龍符 | 1101–1109 | |
Hội Tường Đại Khánh | 會祥大慶 | 1110–1119 | |
Thiên Phù Duệ Vũ | 天符睿武 | 1120–1126 | |
Thiên Phù Khánh Thọ | 天符慶壽 | 1127–1127 | |
Thiên Thuận | 天順 | 1128–1132 | Lý Thần Tông |
Thiên Chương Bảo Tự | 天彰寶嗣 | 1133–1138 | |
Thiệu Minh | 紹明 | 1138–1140 | Lý Anh Tông |
Đại Định | 大定 | 1140–1162 | |
Chính Long Bảo Ứng | 政龍寶應 | 1163–1174 | |
Thiên Cảm Chí Bảo | 天感至寶 | 1174–1175 | |
Trinh Phù | 貞符 | 1176–1186 | Lý Cao Tông |
Thiên Tư Gia Thụy | 天資嘉瑞 | 1186–1202 | |
Thiên Gia Bảo Hựu | 天嘉寶祐 | 1202–1205 | |
Trị Bình Long Ứng | 治平龍應 | 1205–1210 | |
Kiến Gia | 建嘉 | 1211–1224 | Lý Huệ Tông |
Càn Ninh[2] | 乾寧 | 1211–1216 | Lý Nguyên vương |
Thiên Chương Hữu Đạo | 天彰有道 | 1224–1225 | Lý Chiêu Hoàng |
Nhà Trần | |||
Kiến Trung | 建中 | 1225–1232 | Trần Thái Tông |
Thiên Ứng Chính Bình | 天應政平 | 1232–1251 | |
Nguyên Phong | 元豐 | 1251–1258 | |
Thiệu Long | 紹隆 | 1258–1272 | Trần Thánh Tông |
Bảo Phù | 寶符 | 1273–1278 | |
Thiệu Bảo | 紹寶 | 1279–1285 | Trần Nhân Tông |
Trùng Hưng | 重興 | 1285–1293 | |
Hưng Long | 興隆 | 1293–1314 | Trần Anh Tông |
Đại Khánh | 大慶 | 1314–1323 | Trần Minh Tông |
Khai Thái | 開泰 | 1324–1329 | |
Khai Hựu | 開祐 | 1329–1341 | Trần Hiến Tông |
Thiệu Phong | 紹豐 | 1341–1357 | Trần Dụ Tông |
Đại Trị | 大治 | 1358–1369 | |
Đại Định | 大定 | 1369–1370 | Dương Nhật Lễ |
Thiệu Khánh | 紹慶 | 1370–1372 | Trần Nghệ Tông |
Long Khánh | 隆慶 | 1372–1377 | Trần Duệ Tông |
Xương Phù | 昌符 | 1377–1388 | Trần Phế Đế |
Quang Thái | 光泰 | 1388–1398 | Trần Thuận Tông |
Kiến Tân | 建新 | 1398–1400 | Trần Thiếu Đế |
Nhà Hồ | |||
Thánh Nguyên | 聖元 | 1400–1400 | Hồ Quý Ly |
Thiệu Thành | 紹成 | 1401–1402 | Hồ Hán Thương |
Khai Đại | 開大 | 1403–1407 | |
Nhà Hậu Trần | |||
Hưng Khánh | 興慶 | 1407–1408 | Giản Định Đế |
Trùng Quang | 重光 | 1409–1413 | Trần Quý Khoáng |
Thiên Khánh | 天慶 | 1426–1427 | Trần Cảo |
Nhà Lê sơ | |||
Thuận Thiên | 順天 | 1428–1433 | Lê Thái Tổ |
Thiệu Bình | 紹平 | 1434–1439 | Lê Thái Tông |
Đại Bảo (hay Thái Bảo) |
大寶 (hay 太寶) |
1440–1442 | |
Đại Hòa (hay Thái Hòa) |
大和 (hay 太和) |
1443–1453 | Lê Nhân Tông |
Diên Ninh | 延寧 | 1454–1459 | |
Thiên Hưng | 天興 | 1459–1460 | Lê Nghi Dân |
Quang Thuận | 光順 | 1460–1469 | Lê Thánh Tông |
Hồng Đức | 洪德 | 1470–1497 | |
Cảnh Thống | 景統 | 1498–1504 | Lê Hiến Tông |
Thái Trinh | 太貞 | 1504–1504 | Lê Túc Tông |
Đoan Khánh | 端慶 | 1505–1509 | Lê Uy Mục |
Hồng Thuận | 洪順 | 1509–1516 | Lê Tương Dực |
Quang Thiệu | 光紹 | 1516–1522 | Lê Chiêu Tông |
Thống Nguyên | 統元 | 1522–1527 | Lê Cung Hoàng |
Nhà Mạc | |||
Minh Đức | 明德 | 1527–1529 | Mạc Thái Tổ |
Đại Chính | 大正 | 1530–1540 | Mạc Thái Tông |
Quảng Hòa | 廣和 | 1540–1546 | Mạc Hiến Tông |
Vĩnh Định | 永定 | 1547–1547 | Mạc Tuyên Tông |
Cảnh Lịch | 景曆 | 1548–1553 | |
Quang Bảo | 光寶 | 1554–1561 | |
Thuần Phúc | 淳福 | 1562–1565 | Mạc Mậu Hợp |
Sùng Khang | 崇康 | 1566–1577 | |
Diên Thành | 延成 | 1578–1585 | |
Đoan Thái | 端泰 | 1586–1587 | |
Hưng Trị | 興治 | 1588–1590 | |
Hồng Ninh | 洪寧 | 1591–1592 | |
Vũ An | 武安 | 1592–1593 | Mạc Toàn |
Bảo Định | 寶定 | 1592–1592 | Mạc Kính Chỉ |
Khang Hựu | 康祐 | 1593–1593 | |
Càn Thống | 乾統 | 1593–1625 | Mạc Kính Cung |
Long Thái | 隆泰 | 1623–1638 | Mạc Kính Khoan |
Thuận Đức | 順德 | 1638–1677 | Mạc Kính Vũ |
Nhà Lê trung hưng | |||
Nguyên Hòa | 元和 | 1533–1548 | Lê Trang Tông |
Thuận Bình | 順平 | 1549–1556 | Lê Trung Tông |
Thiên Hựu | 天祐 | 1556–1557 | Lê Anh Tông |
Chính trị | 正治 | 1558–1571 | |
Hồng Phúc | 洪福 | 1572–1573 | |
Gia Thái | 嘉泰 | 1573–1577 | Lê Thế Tông |
Quang Hưng | 光興 | 1578–1599 | |
Thận Đức | 慎德 | 1600–1601 | Lê Kính Tông |
Hoằng Định | 弘定 | 1601–1619 | |
Vĩnh Tộ | 永祚 | 1619–1629 | Lê Thần Tông (lần 1) |
Đức Long | 德隆 | 1629–1635 | |
Dương Hòa | 陽和 | 1635–1643 | |
Phúc Thái | 福泰 | 1643–1649 | Lê Chân Tông |
Khánh Đức | 慶德 | 1649–1653 | Lê Thần Tông (lần 2) |
Thịnh Đức | 盛德 | 1653–1658 | |
Vĩnh Thọ | 永壽 | 1658–1662 | |
Vạn Khánh | 萬慶 | 1662–1662 | |
Cảnh Trị | 景治 | 1663–1671 | Lê Huyền Tông |
Dương Đức | 陽德 | 1672–1674 | Lê Gia Tông |
Đức Nguyên | 德元 | 1674–1675 | |
Vĩnh Trị | 永治 | 1676–1679 | Lê Hy Tông |
Chính Hòa | 正和 | 1680–1705 | |
Vĩnh Thịnh | 永盛 | 1705–1720 | Lê Dụ Tông |
Bảo Thái | 保泰 | 1720–1729 | |
Vĩnh Khánh | 永慶 | 1729–1732 | Lê Duy Phường |
Long Đức | 龍德 | 1732–1735 | Lê Thuần Tông |
Vĩnh Hựu | 永祐 | 1735–1740 | Lê Ý Tông |
Cảnh Hưng | 景興 | 1740–1786 | Lê Hiển Tông |
Chiêu Thống | 昭統 | 1786–1788 | Lê Mẫn Đế |
Nhà Tây Sơn | |||
Thái Đức | 泰德 | 1778–1793 | Nguyễn Nhạc |
Quang Trung | 光中 | 1788–1792 | Tây Sơn Thái Tổ |
Cảnh Thịnh | 景盛 | 1793–1801 | Nguyễn Quang Toản |
Bảo Hưng | 寶興 | 1801–1802 | |
Nhà Nguyễn | |||
Gia Long | 嘉隆 | 1802–1819 | Nguyễn Thế Tổ |
Minh Mạng | 明命 | 1820–1840 | Nguyễn Thánh Tổ |
Thiệu Trị | 紹治 | 1841–1847 | Nguyễn Hiến Tổ |
Tự Đức | 嗣德 | 1848–1883 | Nguyễn Dực Tông |
Dục Đức | 育德 | 1883–1883 | Nguyễn Cung Tông |
Hiệp Hòa | 協和 | 1883–1883 | Nguyễn Phúc Hồng Dật |
Kiến Phúc | 建福 | 1883–1884 | Nguyễn Giản Tông |
Hàm Nghi | 咸宜 | 1885–1888 | Nguyễn Phúc Ưng Lịch |
Đồng Khánh | 同慶 | 1886–1888 | Nguyễn Cảnh Tông |
Thành Thái | 成泰 | 1889–1907 | Nguyễn Phúc Bửu Lân |
Duy Tân | 維新 | 1907–1916 | Nguyễn Phúc Vĩnh San |
Khải Định | 啓定 | 1916–1925 | Nguyễn Hoằng Tông |
Bảo Đại | 保大 | 1925–1945 | Nguyễn Phúc Vĩnh Thụy |