Đường cao tốc Gochang–Damyang 고창담양고속도로 | |
---|---|
Đường cao tốc số 253 고속국도 제253호선 | |
Thông tin tuyến đường | |
Chiều dài | 42,5 km (26,4 mi) |
Đã tồn tại | 7 tháng 12 năm 2006 – nay |
Lịch sử | 7 tháng 12 năm 2006 (Jangseong ~ Daedeok) 13 tháng 12 năm 2007 (Gochang ~ Jangseong) |
Các điểm giao cắt chính | |
Đầu bắt đầu | Gosu-myeon, Gochang-gun, Jeonbuk |
Đường cao tốc Gwangju–Daegu Đường cao tốc Seohaean Đường cao tốc Honam Quốc lộ 13 Quốc lộ 23 | |
Đầu kết thúc | Daedeok-myeon, Damyang-gun, Jeollanam-do |
Vị trí | |
Các thành phố chính | Jeonbuk Gochang-gun Jeollanam-do Jangseong-gun Gwangju Jeollanam-do Damyang-gun |
Hệ thống cao tốc | |
Hệ thống giao thông đường bộ Hàn Quốc Đường cao tốc • Quốc lộ • Tỉnh lộ |
Đường cao tốc Gochang–Damyang | |
Hangul | |
---|---|
Hanja | |
Romaja quốc ngữ | Gochang Damyang Gosok Doro |
McCune–Reischauer | Koch'ang Tamyang Kosok Toro |
Đường cao tốc Gochang–Damyang (tiếng Hàn: 고창담양고속도로; Hanja: 高敞潭陽高速道路; Romaja: Gochang–Damyang Gosokdoro) là đường cao tốc ở Hàn Quốc có số tuyến là 253 bắt đầu ở Gochang-gun, Jeonbuk và kết thúc ở Damyang-gun, Jeollanam-do. Đây là một tuyến nhánh của Đường cao tốc Honam.
Tên hầm | Vị trí | Chiều dài | Năm hoàn thành | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Hầm Gochang | Eunsa-ri, Gosu-myeon, Gochang-gun, Jeonbuk | 568m | 2007 | Hướng đi Damyang |
319m | Hướng đi Gochang | |||
Hầm Munsusan | Chuam-ri, Seosam-myeon, Jangseong-gun, Jeollanam-do | 3,805m | 2007 | Hướng đi Damyang |
3,820m | Hướng đi Gochang | |||
Hầm Jangseong 1 | Anpyeong -ri, Jangseong-eup, Jangseong-gun, Jeollanam-do | 401m | 2007 | Hướng đi Damyang |
430m | Hướng đi Gochang | |||
Hầm Jangseong 2 | Yutang-ri, Jangseong -eup, Jangseong-gun, Jeollanam-do | 1,245m | 2006 | Hướng đi Damyang |
Hướng đi Gochang | ||||
Hầm Jangseong 3 | Jinwon-ri, Jinwon-myeon, Jangseong-gun, Jeollanam-do | 3,598m | 2006 | Hướng đi Damyang |
3,581m | Hướng đi Gochang | |||
Hầm Jangseong 4 | Jinwon-ri, Jinwon-myeon, Jangseong-gun, Jeollanam-do | 805m | 2006 | Hướng đi Damyang |
797m | Hướng đi Gochang | |||
Hầm Songgangjeong | Wongang-ri, Goseo-myeon, Damyang-gun, Jeollanam-do | 125.6m | 2006 |
Số | Tên | Khoảng cách | Tổng khoảng cách | Kết nối | Vị trí | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tiếng Anh | Hangul | |||||||
1 | Gochang JC | 고창 분기점 | - | 0.00 | Đường cao tốc Seohaean | Jeonbuk | Gochang-gun | Điểm đầu |
2 | S.Gochang | 남고창 | 2.52 | 2.52 | Quốc lộ 23 (Goindol-daero) | |||
3 | Jangseong Logistics Term. | 장성물류 | 10.04 | 12.56 | Mullyu-ro | Jeollanam-do | Jangseong-gun | |
4 | Jangseong JC | 장성 분기점 | 4.64 | 17.20 | Đường cao tốc Honam | |||
5 | N.Gwangju | 북광주 | 11.73 | 28.93 | Quốc lộ 13 (Chuseong-ro) | Damyang-gun | ||
6 | Damyang JC | 담양 분기점 | 8.29 | 37.22 | Đường cao tốc Gwangju–Daegu | |||
7 | Daedeok JC | 대덕 분기점 | 5.08 | 42.30 | Đường cao tốc Honam | |||
Điểm cuối Damyang | 담양종점 | 0.20 | 42.50 | |||||
Kết nối trực tiếp với Đường cao tốc Honam |