Các tuyến đường cao tốc trước năm 2001 (Điểm xuất phát tính trước ngày 24/08/2001) | ||
---|---|---|
Kí hiệu tuyến đường Năm sử dụng |
![]() |
![]() |
Năm 1994 ~ 1997 | Năm 1997 ~ 2001 | |
Tên tuyến đường | Đường cao tốc Seohaean (Đường cao tốc số 11) | |
Điểm bắt đầu | Jung-gu, Incheon | |
Điểm kết thúc | Muan-gun, Jeollanam-do |
Các tuyến đường cao tốc trước năm 2001 (Điểm xuất phát tính trước ngày 24/08/2001) | ||
---|---|---|
Kí hiệu tuyến đường Năm sử dụng |
![]() |
![]() |
Năm 1995 ~ 1997 | Năm 1997 ~ 2001 | |
Tên tuyến đường | Đường cao tốc Seoul–Ansan (Đường cao tốc số 16) | |
Điểm bắt đầu | Geumcheon-gu, Seoul | |
Điểm kết thúc | Ansan-si, Gyeonggi-do |
Đường cao tốc Seohaean | |
Hangul | |
---|---|
Hanja | |
Romaja quốc ngữ | Seohaean Gosok Doro |
McCune–Reischauer | Sŏhaean Kosok Toro |
Đường cao tốc Seohaean (Tiếng Hàn: 서해안고속도로; Seohaean Gosok Doro) hay Đường cao tốc số 15 (Tiếng Hàn: 고속국도 제15호선), nghĩa là "đường cao tốc bờ Tây", là một đường cao tốc ở Hàn Quốc, nối Mokpo đến Gunsan, Dangjin, và Seoul. Tổng chiều dài từ Seoul đến Mokpo là 345 km và giới hạn tốc độ là 110 km/h, thực thi chủ yếu bằng máy quét tốc độ. Nó nối Cầu Seohae ở Pyeongtaek với Dangjin.
Các tuyến cao tốc nhánh của cao tốc Seohaean là Đường cao tốc Seocheon–Gongju (Cao tốc số 151) và Đường cao tốc Pyeongtaek–Siheung (Cao tốc số 153)
336.65 km
Tên | Vị trí | Chiều dài | Năm hoàn thành | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Hầm Mongtan 3 | Yakgok-ri, Mongtan-myeon, Muan-gun, Jeollanam-do | 590m | 1998 | Hướng Seoul |
550m | Hướng Mokpo | |||
Hầm Mongtan 2 | Gusan-ri, Mongtan-myeon, Muan-gun, Jeollanam-do | 540m | 1998 | Hướng Seoul |
550m | Hướng Mokpo | |||
Hầm Mongtan 1 | Nae-ri, Mongtan-myeon, Muan-gun, Jeollanam-do | 280m | 1998 | Hướng Seoul |
290m | Hướng Mokpo | |||
Hầm Muan 4 | Dasan-ri, Mongtan-myeon, Muan-gun, Jeollanam-do | 280m | 1998 | Hướng Seoul |
310m | Hướng Mokpo | |||
Hầm Muan 3 | Seongam-ri, Muan-eup, Muan-gun, Jeollanam-do | 280m | 1998 | |
Hầm Muan 2 | Seongam-ri, Muan-eup, Muan-gun, Jeollanam-do | 310m | 1998 | Hướng Seoul |
320m | Hướng Mokpo | |||
Hầm Muan 1 | Seongdong-ri, Muan-eup, Muan-gun, Jeollanam-do | 480m | 1998 | |
Hầm Hampyeong | Gyecheon-ri, Singwang-myeon, Hampyeong-gun, Jeollanam-do | 440m | 2001 | Hướng Seoul |
450m | Hướng Mokpo | |||
Hầm Yeonggwang 2 | Bora-ri, Gunseo-myeon, Yeonggwang-gun, Jeollanam-do | 590m | 2001 | Hướng Seoul |
560m | Hướng Mokpo | |||
Hầm Yeonggwang 1 | Yeongyang-ri, Myoryang-myeon, Yeonggwang-gun, Jeollanam-do | 860m | 2001 | Hướng Seoul |
870m | Hướng Mokpo | |||
Hầm Daemyung | Daemyeong-ri, Seongsan-myeon, Gunsan-si, Jeonbuk | 330m | 1998 | |
Hầm Jongcheon | Dangjeong-ri, Jongcheon-myeon, Seocheon-gun, Chungcheongnam-do | 819m | 2001 | Hướng Seoul |
879m | Hướng Mokpo | |||
Hầm Biin | Seongbuk-ri, Biin-myeon, Seocheon-gun, Chungcheongnam-do | 776m | 2001 | Hướng Seoul |
790m | Hướng Mokpo | |||
Hầm Ungcheon | Jeungsan-ri, Jusan-myeon, Boryeong-si, Chungcheongnam-do | 500m | 2001 | Hướng Seoul |
520m | Hướng Mokpo | |||
Hầm Unsan | Sinchang-ri, Unsan-myeon, Seosan-si, Chungcheongnam-do | 80m | 2001 | |
Hầm Yongdam | Geongeon-dong, Sangnok-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do | 766m | 1996 | Hướng Seoul |
853m | Hướng Mokpo | |||
Hầm Palgok | Palgok-il-dong, Sangnok-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do | 351m | 1996 | Hướng Seoul |
336m | Hướng Mokpo | |||
Hầm Soonsan | Dundae-dong, Gunpo-si, Gyeonggi-do | 684m | 1996 | Hướng Seoul |
627m | Hướng Mokpo |
Số | Tên | Khoảng cách | Tổng khoảng cách | Kết nối | Vị trí | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tiếng Anh | Hangul | |||||||
Kết nối trực tiếp với ![]() | ||||||||
Jungnim JC | 죽림 분기점 | - | 4.16[2] | ![]() ( ![]() |
Jeollanam-do | Muan-gun | Kết nối gián tiếp với Đường cao tốc Namhae khi đi vào hướng Namak | |
2 | Illo | 일로 | 2.10 | 6.26 | Tỉnh lộ 815 (Munhwa-ro) Tỉnh lộ 820 (Samil-ro·Imseong-ro) |
Lối vào hướng Muan Trả phí khi vào hướng Seoul | ||
TG | Mokpo TG | 목포 요금소 | Trạm thu phí chính | |||||
3 | Muan | 무안 | 17.28 | 23.54 | ![]() Tỉnh lộ 60 (Yeongsan-ro) Tỉnh lộ 811 (Yeongsan-ro) |
Nằm giữa Hampyeong-gun Eomda-myeon | ||
4 | Hampyeong JC | 함평 분기점 | 2.46 | 26.00 | ![]() |
Hampyeong-gun | ||
SA | Hampyeong Cheonji SA | 함평천지휴게소 | Hướng Muan | |||||
5 | Hampyeong | 함평 | 7.81 | 33.81 | ![]() |
|||
SA | Hampyeong Cheonji SA | 함평천지휴게소 | Hướng Seoul | |||||
5-1 SA |
Bulgapsan Yeonggwang SA |
불갑산 영광휴게소 |
Yeonggwang-gun | Hướng Muan (nơi nghỉ ngơi tạm thời) không có trạm xăng Chỉ cho phép Hi-Pass | ||||
6 | Yeonggwang | 영광 | 24.33 | 58.14 | ![]() |
|||
7 | Gochang JC | 고창 분기점 | 16.06 | 74.20 | Đường cao tốc Gochang–Damyang | Jeonbuk | Gochang-gun | |
8 | Gochang | 고창 | 2.74 | 76.94 | ![]() Tỉnh lộ 15 (Dongseo-daero) Jungang-ro |
|||
SA | Gochang-Goindol SA | 고창고인돌휴게소 | Cả 2 hướng | |||||
9 | Seonunsan | 선운산 | 7.91 | 84.85 | ![]() ![]() |
|||
10 | Julpo | 줄포 | 9.87 | 94.72 | Tỉnh lộ 710 (Jueul-ro) | Buan-gun | ||
SA | Buan Goryeo Celadon SA | 부안고려청자휴게소 | Cả 2 hướng[3] | |||||
11 | Buan | 부안 | 16.18 | 110.90 | ![]() Tỉnh lộ 747 (Deoksin-ro) |
|||
12 | W.Gimje | 서김제 | 13.93 | 124.83 | ![]() Mangyeong-ro·Seokgyo-ro |
Gimje-si | ||
13 | E.Gunsan | 동군산 | 12.55 | 137.38 | ![]() ![]() ![]() |
Gunsan-gun | ||
SA | Gunsan SA | 군산휴게소 | Hướng Muan | |||||
14 | Gunsan | 군산 | 8.40 | 145.78 | ![]() Tỉnh lộ 706 (Gunam-ro·Sibjadeul-ro) Tỉnh lộ 709 (Donggunsan-ro·Oseong-ro) |
|||
SA | Gunsan SA | 군산휴게소 | Hướng Seoul | |||||
15 | E.Seocheon JC | 동서천 분기점 | 6.23 | 152.01 | ![]() |
Chungcheongnam-do | Seocheon-gun | |
16 | Seocheon | 서천 | 8.98 | 160.99 | ![]() |
|||
SA | Seocheon SA | 서천휴게소 | Cả 2 hướng | |||||
17 | Chunjangdae | 춘장대 | 11.91 | 172.90 | ![]() ![]() |
|||
18 | Muchangpo | 무창포 | 8.71 | 181.61 | ![]() ![]() Tỉnh lộ 606 (Muchangpo-ro) Tỉnh lộ 607 (Nampojoje-ro) |
Boryeong-si | ||
19 | Daecheon | 대천 | 11.99 | 193.60 | ![]() ![]() Tỉnh lộ 607 (Daehae-ro) |
|||
SA | Daecheon SA | 대천휴게소 | Cả 2 hướng | |||||
20 | Gwangcheon | 광천 | 19.72 | 213.32 | Tỉnh lộ 96 (Hongnam-ro) | |||
SA | Hongseong SA | 홍성휴게소 | Hongseong-gun | Cả 2 hướng | ||||
21 | Hongseong | 홍성 | 10.80 | 224.12 | ![]() ![]() |
|||
22 | Haemi | 해미 | 13.68 | 237.80 | ![]() Tỉnh lộ 70 (Hanti-ro) |
Seosan-si | ||
SA | Seosan SA | 서산휴게소 | Cả 2 hướng | |||||
23 | Seosan | 서산 | 10.72 | 248.52 | ![]() Tỉnh lộ 70 (Seohae-ro·Jungang-ro) Unam-ro |
|||
24 | Dangjin JC | 당진 분기점 | 6.56 | 255.08 | ![]() |
Dangjin-si | ||
25 | Dangjin | 당진 | 9.39 | 264.47 | ![]() ![]() Banchon-ro |
|||
26 | Songak | 송악 | 8.07 | 272.54 | ![]() ![]() Tỉnh lộ 319 (Songak-ro) |
|||
SA | Haengdam Island SA | 행담도휴게소 | Cả 2 hướng | |||||
![]() |
Gyeonggi-do | Pyeongtaek-si | Nút giao tạm thời đóng cửa từ 1 tháng 6 năm 2000 | |||||
27 | W.Pyeongtaek | 서평택 | 12.64 | 285.18 | ![]() ![]() ![]() Tỉnh lộ 82 (Poseunghyangnam-ro) |
|||
28 | W.Pyeongtaek JC | 서평택 분기점 | 6.53 | 291.71 | ![]() ![]() |
Trong trường hợp đi theo hướng Muan, không thể đi vào Đường cao tốc Pyeongtaek–Siheung (Theo hướng Siheung) | ||
29 | Baran | 발안 | 7.82 | 299.53 | ![]() Tỉnh lộ 82 (Samcheonbyeongma-ro·Pureundeulpan-ro) Balanyanggam-ro·3.1 Manse-ro |
Hwaseong-si | ||
SA | Hwaseong SA | 화성휴게소 | Cả 2 hướng | |||||
29-1 | Paltan JC | 팔탄 분기점 | ![]() |
|||||
30 | Bibong | 비봉 | 13.62 | 313.15 | ![]() Tỉnh lộ 313 (Hwaseong-ro) |
|||
SA | Maesong SA | 매송휴게소 | Trạm thu phí cũ Maesong đi được cả 2 hướng | |||||
31 | Maesong | 매송 | 4.02 | 317.17 | ![]() ![]() Tỉnh lộ 84 (Maesong-ro) Tỉnh lộ 98 (Maesong-ro) Gakgol-ro·Yongdam-ro Pureundeulpan-ro·Haean-ro |
|||
31-1 | Palgok JC | 팔곡 분기점 | 3.80 | 320.97 | ![]() |
Ansan-si | Không thể đi vào Đường cao tốc Yeongdong (hướng Gangneung) Trong trường hợp hướng Muan liên quan đến Giao lộ Dundae | |
32 | Ansan JC | 안산 분기점 | 5.12 | 326.09 | Trong trường hợp đi hướng Seoul, không thể đi vào Đường cao tốc Yeongdong (hướng Gangneung) | |||
TG | W.Seoul TG | 서서울 요금소 | Trạm thu phí chính | |||||
33 | Jonam JC | 조남 분기점 | 2.89 | 328.98 | ![]() |
Siheung-si | ||
SA | Mokgam SA | 목감휴게소 | Hướng Seoul Tạm thời đóng cửa vào ngày 31 tháng 7 năm 2021 | |||||
34 | Mokgam | 목감 | 3.16 | 332.14 | ![]() Tỉnh lộ 330 (Đường cao tốc Gyeongin thứ 3) Dongseo-ro |
|||
35 | Gwangmyeong Stn. | 광명역 | 1.15 | 333.29 | Gwangmyeongyeok-ro·Seodok-ro | Anyang-si | ||
36 | Iljik JC | 일직 분기점 | 2.67 | 335.96 | ![]() |
Gwangmyeong-si | ||
37 | Soha JC | 소하 분기점 | Đường 94 thành phố Seoul (Gangnamsunhwan-ro) | Trong trường hợp hướng Muan, không thể vào Đường vành đai Gangnam (hướng Seocho) | ||||
Geumcheon | 금천 | 4.20 | 340.16 | ![]() |
Seoul | Geumcheon-gu | Chỉ được phép vào Seoul và ra Muan | |
Seoul | 서울종점 | 0.65 | 340.81 | |||||
Kết nối trực tiếp với ![]() |