Đường cao tốc vành đai 1 vùng thủ đô 수도권제1순환고속도로 | |
---|---|
Đường cao tốc số 100 고속국도 제100호선 | |
Thông tin tuyến đường | |
Chiều dài | 128,02 km (79,55 mi) |
Đã tồn tại | 1987 – nay |
Lịch sử | 3 tháng 2 năm 1987 (Hanam ~ Gangil) 31 tháng 10 năm 1991 (Pangyo ~ Hanam) 29 tháng 11 năm 1991 (Gangil ~ Namyangju) 10 tháng 12 năm 1992 (Namyangju ~ Guri) 4 tháng 2 năm 1994 (Guri ~ Toegyewon) 20 tháng 7 năm 1995 (Hagui ~ Pangyo) 28 tháng 12 năm 1995 (Pyeongchon ~ Hagui) 31 tháng 10 năm 1996 (Sanbon ~ Pyeongchon) 3 tháng 11 năm 1997 (Jayu-ro ~ Gimpo) 24 tháng 7 năm 1998 (Seoun ~ Jangsu) 26 tháng 11 năm 1999 (Gimpo ~ Seoun, Jangsu ~ Sanbon) 11 tháng 9 năm 2001 (Ilsan ~ Jayu-ro) 30 tháng 6 năm 2006 (Songchu ~ Ilsan, Toegyewon ~ Uijeongbu) 28 tháng 12 năm 2007 (Hầm Sapaesan) |
Các điểm giao cắt chính | |
Đầu bắt đầu | 514-80, 419-6, Sampyeong-dong, Bundang-gu, Seongnam-si, Gyeonggi-do (Pangyo JC) |
Đường cao tốc Gyeongbu () Đường cao tốc Seohaean Đường cao tốc Pyeongtaek–Paju Đường cao tốc Jungbu Đường cao tốc Seoul–Yangyang Đường cao tốc Gyeongin thứ hai Đường cao tốc Gyeongin Đường cao tốc sân bay Quốc tế Incheon Quốc lộ 1 Quốc lộ 3 Quốc lộ 6 Quốc lộ 39 Quốc lộ 43 Quốc lộ 46 Quốc lộ 47 Quốc lộ 48 Quốc lộ 77 | |
Đầu kết thúc | 514-80, 419-6, Sampyeong-dong, Bundang-gu, Seongnam-si, Gyeonggi-do (Pangyo JC) |
Vị trí | |
Các thành phố chính | Gyeonggi-do Seongnam-si Seoul Gyeonggi-do Hanam-si Seoul Gyeonggi-do Guri-si Gyeonggi-do Namyangju-si Seoul Gyeonggi-do Uijeongbu-si Gyeonggi-do Yangju-si Gyeonggi-do Goyang-si Gyeonggi-do Gimpo-si Incheon Gyeonggi-do Bucheon-si Incheon Gyeonggi-do Siheung-si Gyeonggi-do Ansan-si Gyeonggi-do Anyang-si Gyeonggi-do Gunpo-si Gyeonggi-do Anyang-si Gyeonggi-do Uiwang-si Gyeonggi-do Seongnam-si |
Hệ thống cao tốc | |
Hệ thống giao thông đường bộ Hàn Quốc Đường cao tốc • Quốc lộ • Tỉnh lộ |
Các tuyến đường cao tốc trước năm 2001 (Điểm xuất phát tính trước ngày 24/08/2001) | ||
---|---|---|
Kí hiệu tuyến đường Năm sử dụng |
||
Năm 1991 ~ 1997 | Năm 1997 ~ 2001 | |
Tên tuyến đường | Đường cao tốc vành đai ngoài Seoul | |
Số tuyến đường | Đường cao tốc số 101 | |
Điểm bắt đầu | Seongnam-si, Gyeonggi-do | |
Điểm kết thúc | Seongnam-si, Gyeonggi-do |
Đường cao tốc vành đai 1 vùng thủ đô Seoul | |
Hangul | |
---|---|
Hanja | |
Romaja quốc ngữ | Sudogwon Je1sunhwan Gosokdoro |
McCune–Reischauer | Sudogwŏn Je1sunhwan' gosoktoro |
Đường cao tốc vành đai 1 vùng thủ đô (Tiếng Hàn: 수도권제1순환고속도로, Sudogwon Je1sunhwan Gosokdoro; Hanja: 首都圈第一循環高速道路) hay Đường cao tốc số 100 (Tiếng Hàn: 고속국도 제100호선) là một đường cao tốc, đường vành đai hoặc đường vòng quanh thành phố trong vùng thủ đô Seoul bao gồm Seoul, Incheon, Gyeonggi-do. Nó đi qua Seoul, Hanam-si, Guri-si, Namyangju-si, Uijeongbu-si, Yangju-si, Goyang-si, Gimpo-si, Incheon, Bucheon-si, Siheung-si, Ansan-si, Gunpo-si, Anyang-si, Uiwang-si, Seongnam-si. Đường cao tốc có độ dài 127,6 km.
Từ năm 2010, tuyến xe buýt vòng Gyeonggi nối với các thị trấn địa phương thông qua đường cao tốc này.
Tên | Vị trí | Chiều dài | Ngày hoàn thành | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Hầm Gwangam (Guri) | Gwangam-dong, Hanam-si, Gyeonggi-do | 726m | 2002 | |
Hầm Gwangam (Pangyo1) | 743m | 1991 | ||
Hầm Gwangam (Pangyo2) | 752m | |||
Hầm Buramsan (Ilsan) | Sanggye-dong, Nowon-gu, Seoul | 1,685m | 2006 | |
Hầm Buramsan (Guri) | 1,665m | |||
Hầm Suraksan | Jangam-dong, Uijeongbu-si, Gyeonggi-do | 2,950m | 2006 | |
Hầm Howon (Ilsan) | Howon-dong, Uijeongbu-si, Gyeonggi-do | 180m | 2007 | |
Hầm Howon (Guri) | 149m | |||
Hầm Sapaesan (Ilsan) | Uldae-ri, Jangheung-myeon, Yangju-si, Gyeonggi-do | 3,997m | 2007 | |
Hầm Sapaesan (Guri) | 3,993m | |||
Hầm Nogosan 1 (Ilsan) | Samsang-ri, Jangheung-myeon, Yangju-si, Gyeonggi-do | 2,177m | 2006 | |
Hầm Nogosan 1 (Guri) | 2,197m | |||
Hầm Nogosan 2 (Ilsan) | Samsang-ri, Jangheung-myeon, Yangju-si, Gyeonggi-do | 975m | 2006 | |
Hầm Nogosan 2 (Guri) | 995m | |||
Hầm Sorae (Pangyo) | Daeya-dong, Siheung-si, Gyeonggi-do | 421m | 1999 | |
Hầm Sorae (Ilsan) | 446m | |||
Hầm Suam (Pangyo) | Anyang-dong, Manan-gu, Anyang-si, Gyeonggi-do | 1,254m | 1999 | |
Hầm Suam (Ilsan) | 1,294m | |||
Hầm Suri (Pangyo) | Sanbon-dong, Gunpo-si, Gyeonggi-do | 1,865m | 1999 | |
Hầm Suri (Ilsan) | 1,882m | |||
Hầm Anyang | Hogye-dong, Dongan-gu, Anyang-si, Gyeonggi-do | 390m | 1996 | |
Hầm Cheonggye (Pangyo) | Cheonggye-dong, Uiwang-si, Gyeonggi-do | 550m | 1995 | |
Hầm Cheonggye (Ilsan) | 450m |
Số | Tên | Khoảng cách | Tổng khoảng cách | Kết nối | Vị trí | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tiếng Anh | Hangul | |||||||
1 | Pangyo JC | 판교 분기점 | - | 0.00 | Đường cao tốc Gyeongbu | Gyeonggi-do | Seongnam-si | Không thể tiếp cận Đường cao tốc Gyeongbu (Hướng đi Seoul) bằng cả hai hướng Kết nối với Pangyo IC |
2 | Seongnam | 성남 | 4.16 | 4.16 | Quốc lộ 3 (Gyeongchung-daero·Seongnam-daero) | |||
TG | Seongnam TG | 성남 요금소 | Trạm thu phí chính | |||||
3 | Songpa | 송파 | 5.20 | 9.36 | Quốc lộ 3 (Seongnam-daero·Songpa-daero) Tỉnh lộ 342 (Heolleung-ro) Tuyến đường thành phố Seoul số 41 (Heolleung-ro) Tuyến đường thành phố Seoul số 71 (Songpa-daero) Wiryejungang-ro |
Seoul | Songpa-gu | |
4 | W.Hanam | 서하남 | 5.00 | 14.36 | Seohanam-ro | Gyeonggi-do | Hanam-si | |
SA | W.Hanam SA | 서하남휴게소 | Hướng đi Seongnam | |||||
5 | Hanam JC | 하남 분기점 | 4.96 | 19.32 | Đường cao tốc Jungbu | |||
6 | Sangil | 상일 | 2.53 | 21.85 | Quốc lộ 43 (Jojeong-daero·Cheonho-daero) Tuyến đường thành phố Seoul số 50 (Cheonho-daero) |
Seoul | Gangdong-gu | |
7 | Gangil | 강일 | 3.04 | 24.89 | Đường cao tốc Seoul–Yangyang Tuyến đường thành phố Seoul số 88 (Olympic-daero) Misa-daero |
Hail IC cũ | ||
8 | Topyeong | 토평 | 0.99 | 25.88 | Tuyến đường thành phố Seoul số 70 (Gangbyeonbuk-ro) | Gyeonggi-do | Guri-si | Thu phí khi vào hướng Seongnam và ra hướng Goyang |
TG | Guri-Namyangju TG | 구리남양주 요금소 | Trạm thu phí chính Trạm thu phí Guri cũ | |||||
9 | Namyangju | 남양주 | 2.40 | 28.28 | Quốc lộ 6 (Gyeongchun-ro) Migeum-ro |
Namyangju-si | Chỉ có thể vào hướng Seongnam và ra hướng Goyang | |
10 | Guri | 구리 | 1.90 | 30.18 | Đường cao tốc đô thị Bukbu Quốc lộ 43 (Donggureung-ro) Quốc lộ 46 (Donggureung-ro) |
Guri-si | ||
SA | Guri SA | 구리휴게소 | Hướng đi Uijeongbu (Không có trạm xăng) | |||||
12 | Toegyewon | 퇴계원 | 2.73 | 32.91 | Quốc lộ 47 (Gyeongchunbuk -ro·Geumgang-ro) ( Quốc lộ 43 (Geumgang-ro·Donggureung-ro)) ( Quốc lộ 46 (Geumgang-ro·Donggureung-ro)) |
|||
TG | Buramsan TG | 불암산 요금소 | Namyangju-si | Trạm thu phí chính cùng với trạm xe bus | ||||
13 | Byeollae | 별내 | 2.39 | 35.30 | Buram-ro | Thu phí khi vào hướng Goyang và ra hướng Seongnam | ||
14 | Uijeongbu | 의정부 | 7.30 | 42.60 | Quốc lộ 3 (Dongil-ro·Pyeonghwa-ro) (Tuyến đường thành phố Seoul số 61 (Dongbuganseondoro)) |
Uijeongbu-si | ||
14-1 | Howon | 호원 | 1.60 | 44.20 | Seobu-ro | Trả phí khi vào và ra khỏi nút giao | ||
15 | Songchu | 송추 | 6.20 | 50.40 | Bukhansan-ro | Yangju-si | Thu phí khi vào hướng Seongnam và ra hướng Goyang | |
TG | Yangju TG | 양주 요금소 | Trạm thu phí chính cùng với trạm xe bus (Hướng đi Uijeongbu) | |||||
SA | Yangju SA | 양주휴게소 | Cùng trạm xe buýt theo hướng Goyang | |||||
16 | Tongillo | 통일로 | 9.20 | 59.60 | Quốc lộ 1 (Tongil-ro) ( Quốc lộ 39 (Hoguk-ro)) |
Goyang-si | Thu phí khi vào hướng Goyang và ra hướng Seongnam | |
16-1 | Goyang JC | 고양 분기점 | Đường cao tốc Pyeongtaek–Paju | |||||
17 | Goyang | 고양 | 7.40 | 67.00 | Tỉnh lộ 356 (Goyang-daero) | Thu phí khi vào hướng Goyang và ra hướng Seongnam | ||
18 | Ilsan | 일산 | 2.97 | 69.97 | Jungang-ro | |||
19 | Jayuro | 자유로 | 2.21 | 72.18 | Quốc lộ 77 (Jayu-ro) | Sinpyeong IC cũ | ||
20 | Gimpo | 김포 | 3.11 | 75.29 | Quốc lộ 48 (Gimpo-daero) | Gimpo-si | ||
TG | Gimpo TG | 김포 요금소 | Trạm thu phí chính cùng với trạm xe bus | |||||
21 | No-oji JC | 노오지 분기점 | 3.75 | 79.04 | Đường cao tốc sân bay Quốc tế Incheon | Incheon | Gyeyang-gu | Không thể đi vào Đường cao tốc Sân bay Quốc tế Incheon (Hướng đi Goyang) theo cả hai hướng |
22 | Gyeyang | 계양 | 3.02 | 82.06 | Gyeongmyeong-daero ( Quốc lộ 39 (Beolmal-ro)) |
Lắp đặt đèn giao thông trên tuyến chính Bakchon IC cũ | ||
23 | Seoun JC | 서운 분기점 | 2.25 | 84.31 | Đường cao tốc Gyeongin | Lắp đặt đèn giao thông trên tuyến chính. | ||
24 | Jungdong | 중동 | 2.08 | 86.39 | Gilju-ro | Gyeonggi-do | Bucheon-si | |
25 | Songnae | 송내 | 2.02 | 88.41 | Quốc lộ 46 (Gyeongin-ro) (Songnae-daero·Munemi-ro) | |||
26 | Jangsu | 장수 | 2.41 | 90.82 | Munemi-ro Suhyeon-ro |
Incheon | Namdong-gu | Chỉ có thể vào hướng Goyang và ra hướng Seongnam Lắp đặt đèn giao thông trên tuyến chính. |
27 | Siheung | 시흥 | 4.21 | 95.03 | Seohaean-ro | Gyeonggi-do | Siheung-si | |
TG | Siheung TG | 시흥 요금소 | Trạm thu phí chính cùng với trạm xe bus | |||||
28 | Anhyeon JC | 안현 분기점 | 2.66 | 97.69 | Đường cao tốc Gyeongin thứ hai | |||
28-1 | Dori JC | 도리 분기점 | 4.81 | 102.50 | Đường cao tốc Gyeongin thứ ba | Ở cả hai hướng, không thể đi vào Đường cao tốc Gyeongin thứ ba (Hướng đi Siheung) | ||
SA | Siheung haneul SA | 시흥하늘휴게소 | Cả 2 hướng | |||||
29 | Jonam JC | 조남 분기점 | 4.44 | 106.94 | Đường cao tốc Seohaean | |||
30 | Sanbon | 산본 | 5.27 | 112.21 | Sanbon-ro | Gunpo-si | ||
31 | Pyeongchon | 평촌 | 4.13 | 116.34 | Singi-daero Pyeongchon-daero Gwanpyeong-ro ( Quốc lộ 1 (Gyeongsu-daero)) ( Quốc lộ 47 (Heungan-daero)) |
Anyang-si | ||
32 | Hagui JC | 학의 분기점 | 2.86 | 119.20 | Tỉnh lộ 390 (Bongdamgwacheon-ro) | Uiwang-si | ||
SA | Uiwang-Cheonggye SA | 의왕청계휴게소 | Cùng trạm xe buýt theo hướng Goyang | |||||
TG | Cheonggye TG | 청계 요금소 | Trạm thu phí chính cùng với trạm xe bus (Hướng đi Seongnam) | |||||
1 | Pangyo JC | 판교 분기점 | 8.82 | 128.02 | Đường cao tốc Gyeongbu | Seongnam-si | Không thể vào Đường cao tốc Gyeongbu (Hướng đi Seoul) bằng cả hai hướng Kết nối với Pangyo IC |