Đường cao tốc Seoul–Yangyang

Đường cao tốc số 60 shield}}
Đường cao tốc Seoul–Yangyang
서울양양고속도로
Đường cao tốc số 60
고속국도 제60호선
[[File:Map|300px|alt=]]
Thông tin tuyến đường
Chiều dài152 km (94 mi)
Đã tồn tại2009 – nay
Lịch sử15 tháng 7 năm 2009 (Gangil ~ Chuncheon)
30 tháng 10 năm 2009 (Chuncheon ~ Donghongcheon)
30 tháng 6 năm 2017 (Donghongcheon~Yangyang)
Các điểm giao cắt chính
Đầu TâyGodeok-dong, Gangdong-gu, Seoul
  Đường cao tốc Jungang
Đường cao tốc Donghae
Đường cao tốc vành đai 1 vùng thủ đô Seoul
Quốc lộ 5
Quốc lộ 6
Quốc lộ 31
Quốc lộ 37
Quốc lộ 44
Quốc lộ 46
Quốc lộ 56
Đầu ĐôngSeo-myeon, Yangyang-gun, Gangwon-do
Vị trí
Các thành phố chínhSeoul
Gyeonggi-do Hanam-si
Gyeonggi-do Namyangju-si
Gyeonggi-do Yangpyeong-gun
Gyeonggi-do Gapyeong-gun
Gangwon-do Chuncheon-si
Gangwon-do Hongcheon-gun
Gangwon-do Inje-gun
Gangwon-do Yangyang-gun
Hệ thống cao tốc
Hệ thống giao thông đường bộ Hàn Quốc
Đường cao tốc • Quốc lộ • Tỉnh lộ
Đường cao tốc Seoul–Yangyang
Hangul
서울양양고속도로
Hanja
서울襄陽高速道路
Romaja quốc ngữSeoul Yangyang Gosokdoro
McCune–ReischauerSeoul Yangyang Kosoktoro

Đường cao tốc Seoul–Yangyang (Tiếng Hàn: 서울양양고속도로) là một tuyến đường cao tốc ở Hàn Quốc được đánh số 60, nó dài 152 km nối thành phố Seoul và huyện Yangyang-gun.

Chi tiết tuyến đường[sửa | sửa mã nguồn]

Số làn đường[sửa | sửa mã nguồn]

  • Gangil IC ~ Misa IC : Khứ hồi 8 làn xe
  • Misa IC ~ Hầm Wolmun 3 : Khứ hồi 6 làn xe
  • Hầm Wolmun 3 ~ Yangyang JC : Khứ hồi 4 làn xe
  • Yangyang JC ~ Yangyang IC : Khứ hồi 2 làn xe

Chiều dài[sửa | sửa mã nguồn]

  • Gangil IC ~ Chuncheon JC (Đoạn do tư nhân xây dựng): 62.21km
  • Chuncheon JC ~ Yangyang JC (Đoạn do Nhà nước xây dựng): 88.8km

Giới hạn tốc độ[sửa | sửa mã nguồn]

  • Gangil IC ~ Deokso Sampae IC : Tối đa 80km/h, Tối thiểu 50km/h
  • Deokso Sampae IC ~ Yangyang JC : Tối đa 100km/h, Tối thiểu 50km/h

Đường hầm[sửa | sửa mã nguồn]

Hầm Vị trí Chiều dài Năm hoàn thành Ghi chú
Hầm Wolmun 1 Wolmun-ri, Wabu-eup, Namyangju-si, Gyeonggi-do 1,229m 2009 Hướng đi Yangyang
1,224m Hướng đi Seoul
Hầm Wolmun 2 Wolmun-ri, Wabu-eup, Namyangju-si, Gyeonggi-do 84m 2009 Hướng đi Yangyang
Hầm Wolmun 3 Wolmun-ri, Wabu-eup, Namyangju-si, Gyeonggi-do 988m 2009 Hướng đi Yangyang
964m Hướng đi Seoul
Hầm Geumnam Geumnam-ri, Hwado-eup, Namyangju-si, Gyeonggi-do 680m 2009
Hầm Seojong Supo-ri, Seojong-myeon, Yangpyeong-gun, Gyeonggi-do 639m 2009 Hướng đi Yangyang
594m Hướng đi Seoul
Hầm Icheon Icheon-ri, Seorak-myeon, Gapyeong-gun, Gyeonggi-do 273m 2009 Hướng đi Yangyang
318m Hướng đi Seoul
Hầm Cheonan Cheonan-ri, Seorak-myeon, Gapyeong-gun, Gyeonggi-do 1,270m 2009 Hướng đi Yangyang
1,240m Hướng đi Seoul
Hầm Eomso Eomsori, Seorak-myeon, Gapyeong-gun, Gyeonggi-do 380m 2009 Hướng đi Yangyang
436m Hướng đi Seoul
Hầm Changui Changui-ri, Seorak-myeon, Gapyeong-gun, Gyeonggi-do 1,348m 2009
Hầm Songsan Songsan-ri, Seorak-myeon, Gapyeong-gun, Gyeonggi-do 1,154m 2009 Hướng đi Yangyang
1,136m Hướng đi Seoul
Hầm Misa Misari-eup, Seorak-myeon, Gapyeong-gun, Gyeonggi-do 2,193m 2009 Hướng đi Yangyang
2,205m Hướng đi Seoul
Hầm Magok Magok-ri, Seo-myeon, Hongcheon-gun, Gangwon-do 919m 2009 Hướng đi Yangyang
958m Hướng đi Seoul
Hầm Balsan 1 Balsan-ri, Nam-myeon, Chuncheon-si, Gangwon-do 633m 2009 Hướng đi Yangyang
599m Hướng đi Seoul
Hầm Balsan 2 Balsan-ri, Nam-myeon, Chuncheon-si, Gangwon-do 480m 2009 Hướng đi Yangyang
508m Hướng đi Seoul
Hầm Balsan 3 Balsan-ri, Nam-myeon, Chuncheon-si, Gangwon-do 254m 2009 Hướng đi Yangyang
251m Hướng đi Seoul
Hầm Balsan 4 Balsan-ri, Nam-myeon, Chuncheon-si, Gangwon-do 433m 2009 Hướng đi Yangyang
387m Hướng đi Seoul
Hầm Chugok Chugok-ri, Nam-myeon, Chuncheon-si, Gangwon-do 433m 2009 Hướng đi Yangyang
412m Hướng đi Seoul
Hầm Haengchon Haengchon-ri, Namsan-myeon, Chuncheon-si, Gangwon-do 463m 2009 Hướng đi Yangyang
459m Hướng đi Seoul
Hầm Gwangpan Gwangpan-ri, Namsan-myeon, Chuncheon-si, Gangwon-do 358m 2009 Hướng đi Yangyang
278m Hướng đi Seoul
Hầm Gunja 1 Gunja-ri, Dongsan-myeon, Chuncheon-si, Gangwon-do 474m 2009 Hướng đi Yangyang
511m Hướng đi Seoul
Hầm Gunja 2 Gunja-ri, Dongsan-myeon, Chuncheon-si, Gangwon-do 885m 2009 Hướng đi Yangyang
915m Hướng đi Seoul
Hầm Dongsan 1 Joyang-ri, Dongsan-myeon, Chuncheon-si, Gangwon-do 683m 2009 Hướng đi Yangyang
708m Hướng đi Seoul
Hầm Dongsan 2 Joyang-ri, Dongsan-myeon, Chuncheon-si, Gangwon-do 1,133m 2009 Hướng đi Yangyang
1,236m Hướng đi Seoul
Hầm Bukbang 1 Bongmyeong-ri, Dongsan-myeon, Chuncheon-si, Gangwon-do 2,298m 2009 Hướng đi Yangyang
2,285m Hướng đi Seoul
Hầm Bukbang 2 Seongdong-ri, Bukbang-myeon, Hongcheon-gun, Gangwon-do 326m 2009 Hướng đi Yangyang
330m Hướng đi Seoul
Hầm Bukbang 3 Seongdong-ri, Bukbang-myeon, Hongcheon-gun, Gangwon-do 1,518m 2009 Hướng đi Yangyang
1,515m Hướng đi Seoul
Hầm Hwachon 1 Songjeong-ri, Hwachon-myeon, Hongcheon-gun, Gangwon-do 721m 2009 Hướng đi Yangyang
691m Hướng đi Seoul
Hầm Hwachon 2 Songjeong-ri, Hwachon-myeon, Hongcheon-gun, Gangwon-do 378m 2009 Hướng đi Yangyang
359m Hướng đi Seoul
Hầm Hwachon 3 Oesampo-ri, Hwachon-myeon, Hongcheon-gun, Gangwon-do 527m 2017 Hướng đi Yangyang
407m Hướng đi Seoul
Hầm Hwachon 4 Guneop-ri, Hwachon-myeon, Hongcheon-gun, Gangwon-do 35m 2017
Hầm Hwachon 5 Guneop-ri, Hwachon-myeon, Hongcheon-gun, Gangwon-do 125m 2017
Hầm Hwachon 6 Guneop-ri, Hwachon-myeon, Hongcheon-gun, Gangwon-do 621m 2017 Hướng đi Yangyang
614.2m Hướng đi Seoul
Hầm Hwachon 7 Guneop-ri, Hwachon-myeon, Hongcheon-gun, Gangwon-do 40m 2017
Hầm Hwachon 8 Jangpyeong-ri, Hwachon-myeon, Hongcheon-gun, Gangwon-do 978m 2017 Hướng đi Yangyang
963m Hướng đi Seoul
Hầm Hwachon 9 Jangpyeong-ri, Hwachon-myeon, Hongcheon-gun, Gangwon-do 3,705m 2017 Hướng đi Yangyang
3,690m Hướng đi Seoul
Hầm Naechon 1 Waya-ri, Naechon-myeon, Hongcheon-gun, Gangwon-do 1,248m 2017 Hướng đi Yangyang
1,267m Hướng đi Seoul
Hầm Naechon 2 Waya-ri, Naechon-myeon, Hongcheon-gun, Gangwon-do 100m 2017
Hầm Naechon 3 Mulgeol-ri, Naechon-myeon, Hongcheon-gun, Gangwon-do 154m 2017 Hướng đi Yangyang
162m Hướng đi Seoul
Hầm Naechon 4 Mulgeol-ri, Naechon-myeon, Hongcheon-gun, Gangwon-do 364m 2017 Hướng đi Yangyang
358m Hướng đi Seoul
Hầm Naechon 5 Mulgeol-ri, Naechon-myeon, Hongcheon-gun, Gangwon-do 205m 2017 Hướng đi Yangyang
207m Hướng đi Seoul
Hầm seseok Mulgeol-ri, Naechon-myeon, Hongcheon-gun, Gangwon-do 3,061m 2017 Hướng đi Yangyang
2,997m Hướng đi Seoul
Hầm Haengchiryeong Suha-ri, Seoseok-myeon, Hongcheon-gun, Gangwon-do 1,422m 2017 Hướng đi Yangyang
1,405m Hướng đi Seoul
Hầm Sangnam 1 Sangnam-ri, Sangnam-myeon, Inje-gun, Gangwon-do 60m 2017
Hầm Sangnam 2 Sangnam-ri, Sangnam-myeon, Inje-gun, Gangwon-do 115m 2017
Hầm Sangnam 3 Sangnam-ri, Sangnam-myeon, Inje-gun, Gangwon-do 1,719m 2017 Hướng đi Yangyang
1,739m Hướng đi Seoul
Hầm Sangnam 4 Sangnam-ri, Sangnam-myeon, Inje-gun, Gangwon-do 1,434m 2017 Hướng đi Yangyang
1,427m Hướng đi Seoul
Hầm Sangnam 5 Sangnam-ri, Sangnam-myeon, Inje-gun, Gangwon-do 1,773m 2017 Hướng đi Yangyang
1,825m Hướng đi Seoul
Hầm Sangnam 6 Hanam-ri, Sangnam-myeon, Inje-gun, Gangwon-do 1,816m 2017 Hướng đi Yangyang
1,821m Hướng đi Seoul
Hầm Sangnam 7 Hanam-ri, Sangnam-myeon, Inje-gun, Gangwon-do 2,287m 2017 Hướng đi Yangyang
2,257m Hướng đi Seoul
Hầm Girin 1 Hyeon-ri, Girin-myeon, Inje-gun, Gangwon-do 118m 2017
Hầm Girin 2 Hyeon-ri, Girin-myeon, Inje-gun, Gangwon-do 397m 2017 Hướng đi Yangyang
431m Hướng đi Seoul
Hầm Girin 3 Hyeon-ri, Girin-myeon, Inje-gun, Gangwon-do 162m 2017 Hướng đi Yangyang
146m Hướng đi Seoul
Hầm Girin 4 Hyeon-ri, Girin-myeon, Inje-gun, Gangwon-do 750m 2017 Hướng đi Yangyang
727m Hướng đi Seoul
Hầm Girin 5 Hyeon-ri, Girin-myeon, Inje-gun, Gangwon-do 1,148m 2017
Hầm Girin 6 Bangdong-ri, Girin-myeon, Inje-gun, Gangwon-do 2,665m 2017 Hướng đi Yangyang
2,666m Hướng đi Seoul
Hầm Inje Yangyang Jindong-ri, Girin-myeon, Inje-gun, Gangwon-do 10,962m 2017 Đường hầm dài nhất Hàn Quốc
Hầm Seomyeon 1 Seorim-ri, Seo-myeon, Yangyang-gun, Gangwon-do 110m 2017 Hướng đi Seoul
Hầm Seomyeon 2 Seorim-ri, Seo-myeon, Yangyang-gun, Gangwon-do 248m 2017
Hầm Seomyeon 3 Seorim-ri, Seo-myeon, Yangyang-gun, Gangwon-do 212m 2017 Hướng đi Yangyang
Seorim-ri, Seo-myeon, Yangyang-gun, Gangwon-do Hướng đi Seoul
Hầm Seomyeon 4 Seorim-ri, Seo-myeon, Yangyang-gun, Gangwon-do 117m 2017 Hướng đi Yangyang
60m Hướng đi Seoul
Hầm Seomyeon 5 Seorim-ri, Seo-myeon, Yangyang-gun, Gangwon-do 1,311m 2017
Hầm Seomyeon 6 Su-ri, Seomyeon, Yangyang-gun, Gangwon-do 2,968m 2017
Hầm Seomyeon 7 Su-ri, Seo-myeon, Yangyang-gun, Gangwon-do 743m 2017

Cầu[sửa | sửa mã nguồn]

  • Cầu Seondong
  • Cầu Misa
  • Cầu Sampae
  • Cầu Deokso 1
  • Cầu Deokso 2
  • Cầu Wolmun 1
  • Cầu Wolmun 3
  • Cầu Wolmun 4
  • Cầu Wolmun 5
  • Cầu Chasan 1
  • Cầu Chasan 2
  • Cầu Changhyeon 1
  • Cầu Seojong
  • Cầu Suib 2
  • Cầu Nomun 1
  • Cầu Nomun 2
  • Cầu Nomun 3
  • Cầu Icheon 1
  • Cầu Icheon 2
  • Cầu Icheon 3
  • Cầu Cheonan
  • Cầu Eomso
  • Cầu Shincheon
  • Cầu Songsan
  • Cầu Balsan 1
  • Cầu Chugok
  • Cầu Haengchon
  • Cầu Gwangpan 1
  • Cầu Gwangpan 2
  • Cầu Gunja 1
  • Cầu Gunja 2
  • Cầu Gunja 3
  • Cầu Gunja 4
  • Cầu Joyang
  • Cầu Dongsan 1
  • Cầu Dongsan 2
  • Cầu Dongsan 3
  • Cầu Ganseongcheon
  • Cầu Bukbang
  • Cầu Songjeong 1
  • Cầu Songjeong 2
  • Cầu Hwachon
  • Cầu Guseongpo
  • Cầu Hongcheongang
  • Cầu Oesampo
  • Cầu Guneob 1
  • Cầu Guneob 2
  • Cầu Guneob 3
  • Cầu Guneob 4
  • Cầu Hwachon 1
  • Cầu Hwachon 2
  • Cầu Hwachon 3
  • Cầu Oeya
  • Cầu Naechoncheon
  • Cầu Mulgeol 1
  • Cầu Mulgeol 2
  • Cầu Mulgeol 3
  • Cầu Mulgeol 4
  • Cầu Suha
  • Cầu Sangnam 1
  • Cầu Sangnam 2
  • Cầu Sangnam 3
  • Cầu Sangnam 4
  • Cầu Sangnam 5
  • Cầu Sangnamcheon
  • Cầu Hanam 1
  • Cầu Hanam 2
  • Cầu Naerincheon
  • Cầu Hyeonri 1
  • Cầu Hyeonri 2
  • Cầu Bangdong 2
  • Cầu Bangtaecheon 1
  • Cầu Seorim 1
  • Cầu Seorim 2
  • Cầu Seomyeon 1
  • Cầu Seomyeon 2
  • Cầu Seomyeon 3
  • Cầu Gongsucheon

Nút giao thông · Giao lộ[sửa | sửa mã nguồn]

  • ICJC: Giao lộ, TG: Trạm thu phí, SA: Khu vực dịch vụ.
  • Đơn vị đo khoảng cách là km.
  • Phần có màu xanh nhạt (): Đi trùng với Misa-daero
Số Tên Khoảng cách Tổng khoảng cách Kết nối Vị trí Ghi chú
Tiếng Anh Hangul
Kết nối trực tiếp với Tuyến đường 88 thành phố Seoul (Olympic-daero)
Gangil 강일 - 0.00[1] Đường cao tốc vành đai 1 vùng thủ đô Seoul
Tuyến đường 88 thành phố Seoul (Olympic-daero)
Seoul Gangdong-gu Điểm bắt đầu
Seondong 선동교차로 0.96 0.96 Misagangbyeon-daero Gyeonggi-do Hanam-si
Misa 미사교차로 0.96 1.92[2] Tuyến dường 176 thành phố Hanam (Misa-daero) Chỉ có thể vào Seoul
1 Deokso-Sampae 덕소삼패 2.03 3.95 Quốc lộ 6 (Gyeonggang-ro)
Tỉnh lộ 86 (Suksil-ro·Sure-ro)
Deokso-ro·Sure-ro 115beon-gil
Namyangju-si Thanh toán tiền vé khi vào hướng Seoul và hướng Yangyang
TG Namyangju TG 남양주 요금소 Trạm thu phí chính
2 Hwado 화도 10.91 14.86 Quốc lộ 46 (Singyeongchun-ro)
Tỉnh lộ 86 (Sure-ro)
Tỉnh lộ 387 (Sure-ro)
3 Seojong 서종 5.30 20.16 Tỉnh lộ 86 (Bukhangang-ro)
Tỉnh lộ 98 (Bukhangang-ro)
Tỉnh lộ 391 (Bukhangang-ro)
Yangpyeong-gun
4 Seorak 설악 12.88 33.04 Quốc lộ 37 (Yeongmyeong-ro)
Tỉnh lộ 86 (Shincheonjungang-ro·Yumyeong-ro·Hanseo-ro)
Gapyeong-gun
SA Gapyeong SA 가평휴게소 Cả 2 hướng
5 Gangchon 강촌 14.20 47.24 Tỉnh lộ 403 (Chunghyo-ro) Gangwon-do Chuncheon-si
6 S.Chuncheon 남춘천 9.03 56.27 Tỉnh lộ 70 (Kimyujeong-ro)
Tỉnh lộ 86 (Kimyujeong-ro·Jongjari-ro)
7 Joyang 조양 5.50 61.77 Quốc lộ 5 (Yeongseo-ro) Chỉ có thể vào hướng Seoul và hướng Yangyang.
8 Chuncheon JC 춘천 분기점 0.44 62.21 Đường cao tốc Jungang Đoạn cuối đường cao tốc Seoul Chuncheon do tư nhân vận hành
9 E.Hongcheon 동홍천 16.23 78.44 Quốc lộ 44 (Seorak-ro)
Baekidong-gil
Hongcheon-gun
SA Hongcheon SA 홍천휴게소 Cả 2 hướng
10 Naechon 내촌 16.77 95.21 Tỉnh lộ 408 (Jangsuwon-ro)
11
SA
Inje
Naerincheon SA
인제
내린천휴게소
20.42 115.63 Quốc lộ 31 (Naerincheon-ro) Inje-gun Cả 2 hướng tích hợp
12 W.Yangyang 서양양 25.22 140.85 Quốc lộ 56 (Guryongryeong-ro)
Tỉnh lộ 56 (Guryongryeong-ro)
Yangyang-gun Chỉ có thể vào hướng Yangyang và hướng Seoul.
13 Yangyang JC 양양 분기점 10.22 151.07 Đường cao tốc Donghae
14 Yangyang 양양 1.30 152.37 Quốc lộ 44 (Seorak-ro)
Quốc lộ 56 (Seorak-ro)
Tỉnh lộ 56 ( Seorak-ro)

Khu vực đi qua[sửa | sửa mã nguồn]

Seoul
Gyeonggi-do
Gangwon-do

Xem thêm[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ 이 곳 Bản mẫu:웨이백의 갓길 옆에 설치된 도로관리구간 경계선 표지판(육각형 모양)이 기점 표시 역할을 한다.
  2. ^ 실제 시, 종점 표시 Bản mẫu:웨이백강일 나들목 기점 기준 약 2 km 지점에 있다. 이 표시가 통행료 부과의 기준이 된다.

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]

Chúng tôi bán
Bài viết liên quan
Bạn đang đầu tư (investing) hay là đánh bạc (gambling)?
Bạn đang đầu tư (investing) hay là đánh bạc (gambling)?
Bài viết này mục đích cung cấp cho các bạn đã và đang đầu tư trên thị trường tài chính một góc nhìn để cùng đánh giá lại quá trình đầu tư của bạn thực sự là gì
Game đối kháng Jujutsu Kaisen: Cursed Clash
Game đối kháng Jujutsu Kaisen: Cursed Clash
Bandai Namco đã ấn định ngày phát hành chính thức của tựa game đối kháng Jujutsu Kaisen: Cursed Clash
Đấng tối cao Nishikienrai - Overlord
Đấng tối cao Nishikienrai - Overlord
Nishikienrai chủng tộc dị hình dạng Half-Golem Ainz lưu ý là do anh sử dụng vật phẩm Ligaments để có 1 nửa là yêu tinh nên có sức mạnh rất đáng kinh ngạc
Wandering Witch: The Journey of Elaina Vietsub
Wandering Witch: The Journey of Elaina Vietsub
Ngày xửa ngày xưa, có một phù thủy tên Elaina, cô là một lữ khách du hành khắp nơi trên thế giới