Đường cao tốc Suncheon–Wanju

Đường cao tốc số 27 shield}}
Đường cao tốc Suncheon–Wanju
순천완주고속도로
Đường cao tốc số 27
고속국도 제27호선
Thông tin tuyến đường
Chiều dài117,8 km (73,2 mi)
Đã tồn tại28 tháng 12 năm 2010 – nay
Các điểm giao cắt chính
Đầu NamHaeryong-myeon, Suncheon-si, Jeollanam-do
Đầu BắcYongjin-eup, Wanju-gun, Jeonbuk
Vị trí
Các thành phố chínhJeollanam-do Suncheon-si
Jeollanam-do Gwangyang-si
Jeollanam-do Gurye-gun
Jeonbuk Namwon-si
Jeonbuk Imsil-gun
Jeonbuk Jeonju-si
Hệ thống cao tốc
Hệ thống giao thông đường bộ Hàn Quốc
Đường cao tốc • Quốc lộ • Tỉnh lộ
Đường cao tốc Suncheon–Wanju
Hangul
Hanja
Romaja quốc ngữSuncheon Wanju Gosok Doro
McCune–ReischauerSuncheon Wanju Kosok Toro

Đường cao tốc Suncheon–Wanju là một đường cao tốc ở Hàn Quốc. Nó nối Suncheon đến Wanju.

Chi tiết tuyến đường

[sửa | sửa mã nguồn]

Số làn xe

[sửa | sửa mã nguồn]
  • 4 làn xe khứ hồi trên tất cả các đoạn

Chiều dài

[sửa | sửa mã nguồn]
  • 117.78km

Giới hạn tốc độ

[sửa | sửa mã nguồn]
  • Tối đa 100km/h, Tối thiểu 50km/h

Đường hầm

[sửa | sửa mã nguồn]
Tên hầm Vị trí Chiều dài Năm hoàn thành Ghi chú
Hầm Taebang Wangji-dong, Suncheon-si, Jeollanam-do 905m 2011 Hướng đi Wanju
893m Hướng đi Suncheon
Hầm Seomyeon 1 Jibon-ri, Seo-myeon, Suncheon-si, Jeollanam-do 1,687m 2011 Hướng đi Wanju
1,682m Hướng đi Suncheon
Hầm Seomyeon 2 Pangyo-ri, Seo-myeon, Suncheon-si, Jeollanam-do 1,049m 2011
Hầm Seomyeon 3 Cheongjeong-ri, Seomyeon, Suncheon-si, Jeollanam-do 337m 2011 Hướng đi Wanju
354m Hướng đi Suncheon
Hầm Seomyeon 4 Cheongjeong-ri, Seomyeon, Suncheon-si, Jeollanam-do 475m 2011 Hướng đi Wanju
479m Hướng đi Suncheon
Hầm Seomyeon 5 Cheongjeong-ri, Seomyeon, Suncheon-si, Jeollanam-do 2,308m 2011 Hướng đi Wanju
2,290m Hướng đi Suncheon
Hầm Hwangjeon 1 Pyeongchon-ri, Hwangjeon-myeon, Suncheon-si, Jeollanam-do 1,517m 2011 Hướng đi Wanju
1,453m Hướng đi Suncheon
Hầm Hwangjeon 2 Naeguri, Hwangjeon-myeon, Suncheon-si, Jeollanam-do 420m 2011 Hướng đi Wanju
Mojeon-ri, Hwangjeon-myeon, Suncheon-si, Jeollanam-do 400m Hướng đi Suncheon
Hầm Hwangjeon 3 Bichon-ri, Hwangjeon-myeon, Suncheon-si, Jeollanam-do 895m 2011 Hướng đi Wanju
877m Hướng đi Suncheon
Hầm Gurye 1 Sinwol-ri, Gurye-eup, Gurye-gun, Jeollanam-do 1,625m 2011 Hướng đi Wanju
1,655m Hướng đi Suncheon
Hầm Gurye 2 Sarim-ri, Yongbang-myeon, Gurye-gun, Jeollanam-do 1,313m 2011 Hướng đi Wanju
Sanseong-ri, Gurye-eup, Gurye-gun, Jeollanam-do 1,311m Hướng đi Suncheon
Hầm Yongbang 1 Jukjeong-ri, Yongbang-myeon, Gurye-gun, Jeollanam-do 125m 2011 Hướng đi Wanju
Sindo-ri, Yongbang-myeon, Gurye-gun, Jeollanam-do Hướng đi Suncheon
Hầm Yongbang 2 Ipyeong-ri, Sandong-myeon, Gurye-gun, Jeollanam-do 1,310m 2011 Hướng đi Wanju
Jukjeong-ri, Yongbang-myeon, Gurye-gun, Jeollanam-do 1,295m Hướng đi Suncheon
Hầm Cheonma Yuam-ri, Suji-myeon, Namwon-si, Jeonbuk 3,987m 2011 Hướng đi Wanju
Dunsa-ri, Sandong-myeon, Gurye-gun, Jeollanam-do 3,944m Hướng đi Suncheon
Hầm Samae 1 Gyusu-ri, Samae-myeon, Namwon-si, Jeonbuk 1,004m 2010 (Trước), 2020 (Sau) Hướng đi Wanju
1,123m Hướng đi Suncheon
Hầm Samae 2 Gyusu-ri, Samae-myeon, Namwon-si, Jeonbuk 712m 2010 (Trước), 2020 (Sau) Hướng đi Wanju
726m Hướng đi Suncheon
Hầm Samae 3 Seodo-ri, Samae-myeon, Namwon-si, Jeonbuk 467m 2010 (Trước), 2020 (Sau) Hướng đi Wanju
474m Hướng đi Suncheon
Hầm Samae 4 Seodo-ri, Samae-myeon, Namwon-si, Jeonbuk 202m 2010 (Trước), 2020 (Sau) Hướng đi Wanju
517m Hướng đi Suncheon
Hầm Osu 1 Sameun-ri, Samgye-myeon, Imsil-gun, Jeonbuk 1,274m 2010 (Trước), 2020 (Sau) Hướng đi Wanju
1,281m Hướng đi Suncheon
Hầm Osu 2 Bonggang-ri, Seongsu-myeon, Imsil-gun, Jeonbuk 850m 2010 Hướng đi Wanju
823m Hướng đi Suncheon
Hầm Gwanchon 1 Deokcheon-ri, Gwanchon-myeon, Imsil-gun, Jeonbuk 492m 2010 Hướng đi Wanju
469m Hướng đi Suncheon
Hầm Gwanchon 2 Deokcheon-ri, Gwanchon-myeon, Imsil-gun, Jeonbuk 401m 2010 Hướng đi Wanju
420m Hướng đi Suncheon
Hầm Seongmi Deokcheon-ri, Gwanchon-myeon, Imsil-gun, Jeonbuk 55m 2010
Hầm Sulchi Deokcheon-ri, Gwanchon-myeon, Imsil-gun, Jeonbuk 1,189m 2010 Hướng đi Wanju
1,172m Hướng đi Suncheon
Hầm Yongam 1 Yongam-ri, Gwangsan-myeon, Wanju-gun, Jeonbuk 529m 2010 Hướng đi Wanju
549m Hướng đi Suncheon
Hầm Yongam 2 Yongam-ri, Gwangsan-myeon, Wanju-gun, Jeonbuk 551m 2010 Hướng đi Wanju
545m Hướng đi Suncheon
Hầm Yongam 3 Yongam-ri, Gwangsan-myeon, Wanju-gun, Jeonbuk 231m 2010 Hướng đi Wanju
232m Hướng đi Suncheon
Hầm Yongam 4 Yongam-ri, Gwangsan-myeon, Wanju-gun, Jeonbuk 1,113m 2010 Hướng đi Wanju
1,125m Hướng đi Suncheon
Hầm Jukrim 1 Juknim-ri, Gwangsan-myeon, Wanju-gun, Jeonbuk 656m 2010 Hướng đi Wanju
644m Hướng đi Suncheon
Hầm Jukrim 2 Juknim-ri, Gwangsan-myeon, Wanju-gun, Jeonbuk 254m 2010 Hướng đi Wanju
235m Hướng đi Suncheon
Hầm Jukrim 3 Juknim-ri, Gwangsan-myeon, Wanju-gun, Jeonbuk 499m 2010 Hướng đi Wanju
495m Hướng đi Suncheon
Hầm Sinri 1 Sinri, Gwangsan-myeon, Wanju-gun, Jeonbuk 171m 2010 Hướng đi Wanju
Juknim-ri, Gwangsan-myeon, Wanju-gun, Jeonbuk 104m Hướng đi Suncheon
Hầm Sinri 2 Sinri, Gwangsan-myeon, Wanju-gun, Jeonbuk 864m 2010 Hướng đi Wanju
885m Hướng đi Suncheon
Hầm Sinri 3 Sinri, Gwangsan-myeon, Wanju-gun, Jeonbuk 593m 2010 Hướng đi Wanju
623m Hướng đi Suncheon
Hầm Wansan Ua-dong, Deokjin-gu, Jeonju-si, Jeonbuk 591m 2010 Hướng đi Wanju
Saekjang-dong, Wansan-gu, Jeonju-si, Jeonbuk 617m Hướng đi Suncheon
Hầm Deokjin 1 Ua-dong, Deokjin-gu, Jeonju-si, Jeonbuk 1,054m 2010 Hướng đi Wanju
1,022m Hướng đi Suncheon
Hầm Deokjin 2 Geumsang-dong, Deokjin-gu, Jeonju-si, Jeonbuk 158m 2010
Hầm Deokjin 3 Geumsang-dong, Deokjin-gu, Jeonju-si, Jeonbuk 124m 2010
Wanju JC -> Dongsuncheon IC
  • Cầu Gueok
  • Cầu Haksuncheon
  • Cầu Soyangcheon 1
  • Cầu Geumsang 2
  • Cầu Dongjeonju IC
  • Cầu Geumsang 1
  • Cầu Ua 2
  • Cầu Saekjang
  • Cầu Sanggwan 2
  • Cầu Sanggwan 1
  • Cầu Suwol 2
  • Cầu Sanggwan IC 2
  • Cầu Naejeong
  • Cầu Jungnimoncheon
  • Cầu Yongam
  • Cầu Owoncheon
  • Cầu Deokchon 2
  • Cầu Deokchon 1
  • Cầu Dobong
  • Cầu Junggeum
  • Cầu Seongsu
  • Cầu Wolpyeong
  • Cầu Samcheong 2
  • Cầu Bonggang 2
  • Cầu Gunpyeong
  • Cầu Ohsu
  • Cầu Dunnamcheon
  • Cầu Eoeun
  • Cầu Eoeuncheon
  • Cầu Oucheon
  • Cầu Gilgok
  • Cầu Daegok
  • Cầu Namwon JCT 1
  • Cầu Jeongsong
  • Cầu Daegokcheon
  • Cầu Songnaecheon
  • Cầu Songdong
  • Cầu Suji
  • Cầu Sanjeong
  • Cầu Yuam
  • Cầu Dunsa
  • Cầu Jukjeong
  • Cầu Sindo 2
  • Cầu Sindo 1
  • Cầu Sangyong
  • Cầu Sarim
  • Cầu Baengnyeoncheon
  • Cầu Sansu
  • Cầu Seomjin
  • Cầu Yonglimcheon
  • Cầu Seonbyeon
  • Cầu Hwangjeoncheon
  • Cầu Geumpyeong
  • Cầu Daechi
  • Cầu Mojeon 2
  • Cầu Mojeon 1
  • Cầu Jeochoncheon
  • Cầu Pyeongchoncheon
  • Cầu Cheongso 4
  • Cầu Cheongso 3
  • Cầu Cheongso 2
  • Cầu Cheongso 1
  • Cầu Pangyo 2
  • Cầu Pangyo 1
  • Cầu Seomyeon
  • Cầu Suncheon JCT
  • Cầy Daedong
  • Cầu Deokrye
  • Cầu Bokseong

Nút giao thông · Giao lộ

[sửa | sửa mã nguồn]
  • ICJC: Giao lộ, TG: Trạm thu phí, SA: Khu vực dịch vụ.
  • Đơn vị đo khoảng cách là km.
Số Tên Khoảng cách Tổng khoảng cách Kết nối Vị trí Ghi chú
Tiếng Anh Hangul
순천 기점 - 0.00 Jeollanam-do Suncheon-si
1 E.Suncheon 동순천 0.51 0.51 Quốc lộ 17 (Mupyeong-ro)
Tỉnh lộ 22 (Mupyeong-ro)
TG E.Suncheon-W.Gwangyang TG 동순천서광양 요금소 Gwangyang-si Trạm thu phí chính
2 Suncheon JC 순천 분기점 5.12 5.63 Đường cao tốc Namhae Suncheon-si Trong trường hợp hướng Wanju, không thể đi vào Đường cao tốc Namhae (hướng Suncheon)
3 Hwangjeon 황전 19.38 25.01 Quốc lộ 17 (Seomjingang-ro·Suncheon-ro)
Quốc lộ 18 (Gurye-ro·Seomjingang-ro)
SA Hwangjeon SA 황전휴게소 Cả 2 hướng
4 Gurye-Hwaeomsa 구례화엄사 12.79 37.80 Quốc lộ 19 (Saneop-ro)
Tỉnh lộ 861 (Saneop-ro)
Gurye-gun
SA Chunhyang SA 춘향휴게소 Jeonbuk Namwon-si Cả 2 hướng
5 W.Namwon 서남원 14.79 52.59 Quốc lộ 17 (Seobu-ro)
Jusong-gil
6 Namwon JC 남원 분기점 5.68 58.27 Đường cao tốc Gwangju–Daegu
7 N.Namwon 북남원 3.82 62.09 Quốc lộ 17 (Seobu-ro)
Tỉnh lộ 745 (Daegoksingye-gil)
Daesa-ro
SA Osu SA 오수휴게소 Imsil-gun Cả 2 hướng
8 Osu 오수 13.68 75.77 Quốc lộ 17 (Chunhyang-ro)
9 Imsil 임실 9.80 85.57 Quốc lộ 17 (Chunhyang-ro)
Quốc lộ 30 (Chunhyang-ro·Hoguk-ro)
SA Gwanchon SA 관촌휴게소 Cả 2 hướng
10 Sanggwan 상관 17.88 103.45 Quốc lộ 17 (Chunhyang-ro) Wanju-gun
11 E.Jeonju 동전주 9.80 113.25 Quốc lộ 26 (Jeonjin-ro) Jeonju-si
12 Wanju JC 완주 분기점 4.53 117.78 Nhánh đường cao tốc Saemangeum–Pohang (Iksan–Wanju) Wanju-gun

Khu vực đi qua

[sửa | sửa mã nguồn]
Jeollanam-do
Jeonbuk
  • Namwon-si (Suji-myeon - Songdong-myeon - Jusaeng-myeon - Daesan-myeon - Samae-myeon) - Imsil-gun (Osu-myeon - Samgye-myeon - Osu-myeon - Seongsu-myeon - Imsil-eup - Gwanchon-myeon) - Wanju-gun Gwangsan-myeon - Jeonju-si Wansan-gu Saekjang-dong - Jeonju-si Deokjin-gu (Ua-dong 1-ga - Geumsang-dong) - Wanju-gun Yongjin-eup

Liên kết

[sửa | sửa mã nguồn]
  • MOLIT Chính phủ Hàn Quốc, Bộ nhà đất, hạ tầng và giao thông vận tải Hàn Quốc

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
Chúng tôi bán
Bài viết liên quan
Hướng dẫn tân binh Raid Boss - Kraken (RED) Artery Gear: Fusion
Hướng dẫn tân binh Raid Boss - Kraken (RED) Artery Gear: Fusion
Để nâng cao sát thương lên Boss ngoài DEF Reduction thì nên có ATK buff, Crit Damage Buff, Mark
Giới Thiệu Nhân Vật | Seele - Honkai: Star Rail
Giới Thiệu Nhân Vật | Seele - Honkai: Star Rail
Seele là một nhân vật có thuộc tính Lượng tử, vận mệnh săn bắn, có thể gây sát thương cho một kẻ địch
Dead Poets Society (1989): Bức thư về lý tưởng sống cho thế hệ trẻ
Dead Poets Society (1989): Bức thư về lý tưởng sống cho thế hệ trẻ
Là bộ phim tiêu biểu của Hollywood mang đề tài giáo dục. Dead Poets Society (hay còn được biết đến là Hội Cố Thi Nhân) đến với mình vào một thời điểm vô cùng đặc biệt
Giới thiệu Frey - Sky Queen trong Tensura
Giới thiệu Frey - Sky Queen trong Tensura
Frey có đôi cánh trên lưng và móng vuốt ở chân. Cô ấy có mái tóc trắng và thường được nhìn thấy mặc một chiếc váy đỏ.