Altolamprologus compressiceps | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Bộ (ordo) | Perciformes |
Họ (familia) | Cichlidae |
Phân họ (subfamilia) | Pseudocrenilabrinae |
Tông (tribus) | Lamprologini |
Chi (genus) | Altolamprologus |
Loài (species) | A. compressiceps |
Danh pháp hai phần | |
Altolamprologus compressiceps (Boulenger, 1898) | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
|
Altolamprologus compressiceps là một loài cá thuộc họ Cichlidae. Nó được tìm thấy ở Burundi, Cộng hòa Dân chủ Congo, Tanzania, và Zambia. Môi trường sống tự nhiên của chúng là hồ nước ngọt. Nó không được xem là bị đe dọa theo IUCN.[2]
Về hình dạng nó tương tự như loài liên quan gần A. calvus, dù nó có thân dày hơn và có snout ngắn hơn.
Vài biến thể địa phương tồn tại, và vài trong số đó tỏ ra là loài hoặc phụ loài riêng. Ví dụ: