Cyrtodactylus sermowaiensis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Reptilia |
Bộ (ordo) | Squamata |
Phân bộ (subordo) | Lacertilia |
Họ (familia) | Gekkonidae |
Chi (genus) | Cyrtodactylus |
Loài (species) | C. sermowaiensis |
Danh pháp hai phần | |
Cyrtodactylus sermowaiensis (De Rooij, 1915) |
Cyrtodactylus sermowaiensis là một loài thằn lằn trong họ Gekkonidae. Loài này được De Rooij mô tả khoa học đầu tiên năm 1915.[1]