Foetorepus

Foetorepus
Foetorepus agassizii
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Animalia
Ngành (phylum)Chordata
Nhánh Craniata
Phân ngành (subphylum)Vertebrata
Phân thứ ngành (infraphylum)Gnathostomata
Liên lớp (superclass)Osteichthyes
Lớp (class)Actinopterygii
Nhánh Actinopteri
Phân lớp (subclass)Neopterygii
Phân thứ lớp (infraclass)Teleostei
Nhánh Osteoglossocephalai
Nhánh Clupeocephala
Nhánh Euteleosteomorpha
Nhánh Neoteleostei
Nhánh Eurypterygia
Nhánh Ctenosquamata
Nhánh Acanthomorphata
Nhánh Euacanthomorphacea
Nhánh Percomorphaceae
Nhánh Syngnatharia
Bộ (ordo)Syngnathiformes
Họ (familia)Callionymidae
Chi (genus)Foetorepus
Whitley, 1931
Loài điển hình
Callionymus calauropomus
J. Richardson, 1844
Các loài
Xem bài.
Danh pháp đồng nghĩa
Yerutius Whitley, 1931

Foetorepus là một chi cá biển trong họ Callionymidae. Tuy nhiên, một số tác giả cho rằng nó chỉ là danh pháp đồng nghĩa của Synchiropus.[1]

Các loài

[sửa | sửa mã nguồn]

Hiện tại người ta công nhận 9 loài thuộc chi này:[2]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ R. Fricke; W. N. Eschmeyer; R. van der Laan (biên tập). “Chi Foetorepus. Catalog of Fishes. Viện Hàn lâm Khoa học California. Truy cập ngày 10 tháng 9 năm 2019.
  2. ^ Ranier Froese và Daniel Pauly (chủ biên). Các loài trong Foetorepus trên FishBase. Phiên bản tháng 8 năm 2019.


Chúng tôi bán
Bài viết liên quan
Nhân vật Ibara Mayaka trong Hyouka
Nhân vật Ibara Mayaka trong Hyouka
Ibara Mayaka (伊原 摩耶花, Ibara Mayaka ) là một trong những nhân vật chính của Hyouka
Download anime Azur Lane Vietsub
Download anime Azur Lane Vietsub
Một hải quân kỳ lạ với một sức mạnh lớn dưới cái tên là Siren đã bất ngờ xuất hiện
Nhân vật Oreki Houtarou trong Hyouka
Nhân vật Oreki Houtarou trong Hyouka
Oreki Hōtarō (折木 奉太郎, おれき・ほうたろう, Oreki Hōtarō) là nhân vật chính của Hyouka
[Các tộc bài] Runick: Tiếng sấm truyền từ xứ sở Bắc Âu
[Các tộc bài] Runick: Tiếng sấm truyền từ xứ sở Bắc Âu
Trong sử thi Bắc Âu, có một nhân vật hiền triết cực kì nổi tiếng tên là Mímir (hay Mim) với hiểu biết thâm sâu và là 1 kho tàng kiến thức sống