Bài viết này cần được cập nhật do có chứa các thông tin có thể đã lỗi thời hay không còn chính xác nữa. (tháng 8/2024) |
Giải quần vợt Úc Mở rộng 2024 | |
---|---|
Ngày | 14–28 tháng 1 |
Lần thứ | 112 Kỷ nguyên Mở (56) |
Thể loại | Grand Slam |
Bốc thăm | 128S / 64D |
Tiền thưởng | A$86.500.000 |
Mặt sân | Cứng (GreenSet) |
Địa điểm | Melbourne, Victoria, Úc |
Sân vận động | Melbourne Park |
Đương kim vô địch 2023 | |
Đơn nam | |
Jannik Sinner | |
Đơn nữ | |
Aryna Sabalenka | |
Đôi nam | |
Rinky Hijikata / Jason Kubler | |
Đôi nữ | |
Barbora Krejčíková / Kateřina Siniaková | |
Đôi nam nữ | |
Luisa Stefani / Rafael Matos | |
Đơn nam trẻ | |
Alexander Blockx | |
Đơn nữ trẻ | |
Alina Korneeva | |
Đôi nam trẻ | |
Learner Tien / Cooper Williams | |
Đôi nữ trẻ | |
Renáta Jamrichová / Federica Urgesi | |
Đơn nam xe lăn | |
Alfie Hewett | |
Đơn nữ xe lăn | |
Diede de Groot | |
Đơn xe lăn quad | |
Sam Schröder | |
Đôi nam xe lăn | |
Alfie Hewett / Gordon Reid | |
Đôi nữ xe lăn | |
Diede de Groot / Aniek van Koot | |
Đôi xe lăn quad | |
Sam Schröder / Niels Vink |
Giải quần vợt Úc Mở rộng 2024 là một giải quần vợt Grand Slam được diễn ra tại Melbourne Park, từ ngày 14–28 tháng 1 năm 2024.[1] Đây là lần thứ 112 Giải quần vợt Úc Mở rộng được tổ chức, lần thứ 56 trong Kỷ nguyên Mở, và là giải Grand Slam đầu tiên trong năm. Giải đấu bao gồm các nội dung đơn, đôi và đôi nam nữ dành cho các vận động viên chuyên nghiệp. Các vận động viên trẻ và xe lăn sẽ tham dự ở nội dung đơn và đôi. Giống như những năm trước, nhà tài trợ chính của giải đấu là Kia.[2]
Novak Djokovic là đương kim vô địch nội dung đơn nam.[3] Aryna Sabalenka là đương kim vô địch nội dung đơn nữ.[4]
Đây là lần đầu tiên trong lịch sử trận mở màn Giải quần vợt Úc Mở rộng diễn ra vào Chủ Nhật.[5]
Dưới đây là những thay đổi của giải đấu năm 2024 so với các giải đấu trước:[6]
Dưới đây là bảng phân bố điểm cho từng giai đoạn của giải đấu.[8][9]
Sự kiện | VĐ | CK | BK | TK | Vòng 1/16 | Vòng 1/32 | Vòng 1/64 | Vòng 1/128 | Q | Q3 | Q2 | Q1 |
Đơn nam | 2000 | 1300 | 800 | 400 | 200 | 100 | 50 | 10 | 30 | 16 | 8 | 0 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đôi nam | 1200 | 720 | 360 | 180 | 90 | 0 | N/A | |||||
Đơn nữ | 1300 | 780 | 430 | 240 | 130 | 70 | 10 | 40 | 30 | 20 | 2 | |
Đôi nữ | 10 | N/A |
Vận động viên xe lăn[sửa | sửa mã nguồn]
|
|
Vận động viên trẻ[sửa | sửa mã nguồn]
|
Tổng số tiền thưởng của Giải quần vợt Úc Mở rộng 2024 tăng 13.07% lên mức kỷ lục giải đấu là A$86,500,000.[10]
Sự kiện | VĐ | CK | BK | TK | Vòng 1/16 | Vòng 1/32 | Vòng 1/64 | Vòng 1/128 | Q3 | Q2 | Q1 |
Đơn | A$3,150,000 | A$1,725,000 | A$990,000 | A$600,000 | A$375,000 | A$255,000 | A$180,000 | A$120,000 | A$65,000 | A$44,100 | A$31,250 |
Đôi | A$730,000 | A$400,000 | A$227,500 | A$128,000 | A$75,000 | A$53,000 | A$36,000 | N/A | |||
Đôi nam nữ | A$165,000 | A$94,000 | A$50,000 | A$26,500 | A$13,275 | A$6,900 | N/A | ||||
Đơn xe lăn | A$ | A$ | A$ | A$ | N/A | ||||||
Đôi xe lăn | A$ | A$ | A$ | N/A | |||||||
Đơn quad | A$ | A$ | A$ | ||||||||
Đôi quad | A$ | A$ | N/A |
Bản mẫu:ATP Tour 2024 Bản mẫu:WTA Tour 2024 Bản mẫu:Quần vợt năm 2024