Hoa hậu Hoàn vũ 1990 | |
---|---|
Ngày | 15 tháng 4 năm 1990 |
Dẫn chương trình |
|
Địa điểm | Nhà hát Shubert Theatre, Los Angeles, California, Hoa Kỳ |
Truyền hình |
|
Tham gia | 71 |
Số xếp hạng | 10 |
Lần đầu tham gia | |
Bỏ cuộc | |
Trở lại | |
Người chiến thắng | Mona Grudt Na Uy |
Thân thiện | Christiane Stocker Đức |
Quốc phục đẹp nhất | Lizeth Mahecha Colombia |
Ăn ảnh | Passaraporn Chaimongkol Thái Lan |
Hoa hậu Hoàn vũ 1990 là cuộc thi Hoa hậu Hoàn vũ lần thứ 39 được tổ chức tại thành phố Los Angeles, Hoa Kỳ. Có tất cả 71 thí sinh tham dự cuộc thi với kết quả người chiến thắng thuộc về thí sinh Mona Grudt đến từ Na Uy.
Kết quả | Thí sinh |
---|---|
Hoa hậu Hoàn vũ 1990 | |
Á hậu 1 | |
Á hậu 2 |
|
Top 6 | |
Top 10 |
|
Top 10[sửa | sửa mã nguồn]
|
Top 6[sửa | sửa mã nguồn]
|
Top 3[sửa | sửa mã nguồn]
|
Giải thưởng | Thí sinh |
---|---|
Hoa hậu Thân thiện |
|
Hoa hậu Ảnh |
|
Trang phục dân tộc đẹp nhất |
|
Thành viên | Quốc tịch | Thông tin | |
---|---|---|---|
100px | Jayne Meadows | Mỹ | Diễn viên, tác giả. |
80px|center | Steve Allen | Mỹ | Diễn viên, biên kịch và nhà soạn nhạc. |
100px | Chayanne | Puerto Rico | Diễn viên, ca sĩ và nhà soạn nhạc. |
100px | Howard Keel | Mỹ | Diễn viên, ca sĩ. |
100px | Martin Ransohoff | Mỹ | Nhà sản xuất truyền hình và điện ảnh. |
100px | Deborah Nadoolman | Mỹ | Nhà thiết kế thời trang. |
100px | Leonora Langley | Anh | Tổng biên tập tạp chí Elle. |
100px | James De Nicholas | Anh | Ca sĩ, người chơi keyboard. |
100px | Brooks Firestone | Mỹ | Doanh nhân, nhà sản xuất rượu. |
100px | Susan Forward | Mỹ | Nhà trị liệu tâm lý, nhà tâm lý học và nhà báo. |
100px | Haing S. Ngor | Campuchia Mỹ |
Bác sĩ phụ khoa, bác sĩ sản khoa, diễn viên và tác giả. |
100px | Công chúa María của Bourbon | Tây Ban Nha | Nữ bá tước. |
|
(#) Xếp hạng ở mỗi phần thi |
|
|