![]() Isner tại Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2015 | |
Quốc tịch | ![]() |
---|---|
Nơi cư trú | Tampa, Florida, Mỹ |
Sinh | 26 tháng 4, 1985 Greensboro, Bắc Carolina, Mỹ |
Chiều cao | 6 ft 10 in (2,08 m) |
Lên chuyên nghiệp | 2007 |
Giải nghệ | 2023 |
Tay thuận | Tay phải (trái tay hai tay) |
Đại học | Đại học Georgia |
Huấn luyện viên | Craig Boynton (2007–2012) Mike Sell (2012–2014)[1] Justin Gimelstob (2014–2016)[2] |
Tiền thưởng | US$ 10,744,714 |
Trang chủ | www.johnisner.com |
Đánh đơn | |
Thắng/Thua | 489–317 (60.67% ở các trận đấu vòng đấu chính ATP Tour, Grand Slam và Davis Cup) |
Số danh hiệu | 16 |
Thứ hạng cao nhất | 8 (16 tháng 7 năm 2018) |
Thành tích đánh đơn Gland Slam | |
Úc Mở rộng | 4R (2010, 2016) |
Pháp mở rộng | 4R (2014, 2016) |
Wimbledon | 3R (2014, 2015, 2016) |
Mỹ Mở rộng | QF (2011) |
Các giải khác | |
Thế vận hội | QF (2012) |
Đánh đôi | |
Thắng/Thua | 150–114 (56.8%) |
Số danh hiệu | 8 |
Thứ hạng cao nhất | 14 (18 tháng 7 năm 2022) |
Thành tích đánh đôi Gland Slam | |
Úc Mở rộng | QF (2009) |
Pháp Mở rộng | 3R (2008) |
Mỹ Mở rộng | 2R (2009) |
Giải đồng đội | |
Davis Cup | SF (2012) |
Hopman Cup | W (2011) |
John Robert Isner (sinh ngày 26 tháng 4 năm 1985) là cựu vận động viên quần vợt chuyên nghiệp người Mỹ. Được coi là một trong những tay vợt giao bóng xuất sắc nhất của ATP World Tour, Isner có được thứ hạng cao nhất là thứ 9 vào tháng 4 năm 2012. Năm 2013, anh trở thành tay vợt thú 13 trong lịch sử đạt mốc 5000 cú ace trong sự nghiệp. Tại Wimbledon 2010, anh cùng Nicolas Mahut chơi trận đấu dài nhất lịch sử quần vợt với 11 tiếng 5 phút, kéo dài tới 3 ngày (tỉ số các set lần lượt là 6–4, 3–6, 6–7(7–9), 7–6(7–3), 70–68). Anh cũng từng chơi trận đấu dài thứ 10 lịch sử với 5 giờ 41 phút tại Roland Garros 2012. Đến năm 2018, anh và Kevin Anderson lại có trận đấu dài thứ 2 trong lịch sử với 6 tiếng 36 tiếng (tỉ số các set lần lượt là 6–7(6–8), 7–6(7–5), 7–6(11–9), 4–6, 24–26). Anh có kỷ lục nhiều cú ace nhất trong lịch sử ATP Tour, đã giao bóng ăn điểm trực tiếp đến 14470 lần, tính đến ngày 31 tháng 8 năm 2023.[3][4][5][6] Isner nghỉ thi đấu quần vợt chuyên nghiệp sau Giải quần vợt Mỹ Mở rộng 2023.[7]
Isner sinh ngày 26 tháng 4 năm 1985, tại Greensboro, Bắc Carolina, là con của Robert và Karen Isner. Anh có hai anh trai, Jordan và Nathan.[8]
Isner bắt đầu chơi quần vợt từ năm 9 tuổi và không chơi môn thể thao này một cách nghiêm túc cho đến năm 11 tuổi. Anh chơi cho trường trung học Walter Hines Page Senior, nơi anh đã giúp họ giành chức vô địch tiểu bang vào năm 2001.[9] Anh cũng đã chơi ở 10 giải đấu trẻ, bao gồm US Open 2002 (thua ở vòng hai trước nhà vô địch cuối cùng Richard Gasquet) và Orange Bowl 2002. Anh cũng đã vào chung kết một giải đấu ở Tulsa, Oklahoma, thua tay vợt Brian Baker.[10]
Kết quả | Năm | Giải đấu | Mặt sân | Đối thủ | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|
Á quân | 2012 | Indian Wells Masters | Cứng | ![]() |
6–7(7–9), 3–6 |
Á quân | 2013 | Cincinnati Masters | Cứng | ![]() |
6–7(8–10), 6–7(3–7) |
Á quân | 2016 | Paris Masters | Cứng (i) | ![]() |
3–6, 7–6(7–4), 4–6 |
Vô địch | 2018 | Miami Open | Cứng | ![]() |
6–7(4–7), 6–4, 6–4 |
Á quân | 2019 | Miami Open | Cứng | ![]() |
1–6, 4–6 |
Kết quả | Năm | Giải đấu | Mặt sân | Đồng đội | Đối thủ | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|
Á quân | 2010 | Italian Open | Đất nện | ![]() |
![]() ![]() |
3–6, 2–6 |
Vô địch | 2011 | Italian Open | Đất nện | ![]() |
![]() ![]() |
Bỏ cuộc |
Á quân | 2012 | Indian Wells Masters | Cứng | ![]() |
![]() ![]() |
2–6, 6–7(3–7) |
Vô địch | 2016 | Shanghai Masters | Cứng | ![]() |
![]() ![]() |
6–4, 6–4 |
Vô địch | 2018 | Indian Wells Masters | Cứng | ![]() |
![]() ![]() |
7–6(7–4), 7–6(7–2) |
Vô địch | 2022 | Indian Wells Masters | Cứng | ![]() |
![]() ![]() |
7–6(7–4), 6–3 |
Vô địch | 2022 | Miami Open | Cứng | ![]() |
![]() ![]() |
7–6(7–5), 6–4 |
Á quân | 2022 | Italian Open | Đất nện | ![]() |
![]() ![]() |
2–6, 7–6(8–6), [10–12] |
|
|
|
Kết quả | Thắng-Thua | Ngày | Giải đấu | Cấp độ | Mặt sân | Đối thủ | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Á quân | 0–1 | Th8 năm 2007 | Washington Open, Mỹ | International | Cứng | ![]() |
4–6, 6–7(4–7) |
Vô địch | 1–1 | Th1 năm 2010 | Auckland Open, New Zealand | 250 Series | Cứng | ![]() |
6–3, 5–7, 7–6(7–2) |
Á quân | 1–2 | Th2 năm 2010 | US National Indoor, Mỹ | 500 Series | Cứng (i) | ![]() |
7–6(7–3), 6–7(5–7), 3–6 |
Á quân | 1–3 | tháng 5 năm 2010 | Serbia Open, Serbia | 250 Series | Đất nện | ![]() |
6–3, 6–7(4–7), 4–6 |
Á quân | 1–4 | Th7 năm 2010 | Atlanta Open, Mỹ | 250 Series | Cứng | ![]() |
6–4, 4–6, 6–7(4–7) |
Vô địch | 2–4 | Th7 năm 2011 | Hall of Fame Open, Mỹ | 250 Series | Cỏ | ![]() |
6–3, 7–6(8–6) |
Á quân | 2–5 | Th8 năm 2011 | Atlanta Open, Mỹ | 250 Series | Cứng | ![]() |
6–3, 6–7(6–8), 2–6 |
Vô địch | 3–5 | Th8 năm 2011 | Winston-Salem Open, Mỹ | 250 Series | Cứng | ![]() |
4–6, 6–3, 6–4 |
Á quân | 3–6 | Th3 năm 2012 | Indian Wells Masters, Mỹ | Masters 1000 | Cứng | ![]() |
6–7(7–9), 3–6 |
Á quân | 3–7 | Th4 năm 2012 | U.S. Men's Clay Court Championships, Mỹ | 250 Series | Đất nện | ![]() |
2–6, 6–3, 3–6 |
Vô địch | 4–7 | Th7 năm 2012 | Hall of Fame Open, Mỹ (2) | 250 Series | Cỏ | ![]() |
7–6(7–1), 6–4 |
Vô địch | 5–7 | Th8 năm 2012 | Winston-Salem Open, Mỹ (2) | 250 Series | Cứng | ![]() |
3–6, 6–4, 7–6(11–9) |
Vô địch | 6–7 | Th4 năm 2013 | U.S. Men's Clay Court Championships, Mỹ | 250 Series | Đất nện | ![]() |
6–3, 7–5 |
Vô địch | 7–7 | Th7 năm 2013 | Atlanta Open, Mỹ | 250 Series | Cứng | ![]() |
6–7(3–7), 7–6(7–2), 7–6(7–2) |
Á quân | 7–8 | Th8 năm 2013 | Washington Open, Mỹ | 500 Series | Cứng | ![]() |
6–3, 1–6, 2–6 |
Á quân | 7–9 | Th8 năm 2013 | Cincinnati Masters, Mỹ | Masters 1000 | Cứng | ![]() |
6–7(8–10), 6–7(3–7) |
Vô địch | 8–9 | Th1 năm 2014 | Auckland Open, New Zealand (2) | 250 Series | Cứng | ![]() |
7–6(7–4), 7–6(9–7) |
Vô địch | 9–9 | Th7 năm 2014 | Atlanta Open, Mỹ (2) | 250 Series | Cứng | ![]() |
6–3, 6–4 |
Vô địch | 10–9 | Th7 năm 2015 | Atlanta Open, Mỹ (3) | 250 Series | Cứng | ![]() |
6–3, 6–3 |
Á quân | 10–10 | Th8 năm 2015 | Washington Open, Mỹ | 500 Series | Cứng | ![]() |
6–4, 4–6, 4–6 |
Á quân | 10–11 | Th8 năm 2016 | Atlanta Open, Mỹ | 250 Series | Cứng | ![]() |
6–7(3–7), 6–7(4–7) |
Á quân | 10–12 | Th11 năm 2016 | Paris Masters, Pháp | Masters 1000 | Cứng (i) | ![]() |
3–6, 7–6(7–4), 4–6 |
Vô địch | 11–12 | Th7 năm 2017 | Hall of Fame Open, Mỹ (3) | 250 Series | Cỏ | ![]() |
6–3, 7–6(7–4) |
Vô địch | 12–12 | Th7 năm 2017 | Atlanta Open, Mỹ (4) | 250 Series | Cứng | ![]() |
7–6(8–6), 7–6(9–7) |
Vô địch | 13–12 | Th4 năm 2018 | Miami Open, Mỹ | Masters 1000 | Cứng | ![]() |
6–7(4–7), 6–4, 6–4 |
Vô địch | 14–12 | Th7 năm 2018 | Atlanta Open, Mỹ (5) | 250 Series | Cứng | ![]() |
5–7, 6–3, 6–4 |
Á quân | 14–13 | Th4 năm 2019 | Miami Open, Mỹ | Masters 1000 | Cứng | ![]() |
1–6, 4–6 |
Vô địch | 15–13 | Th7 năm 2019 | Hall of Fame Open, Mỹ (4) | 250 Series | Cỏ | ![]() |
7–6(7–2), 6–3 |
Vô địch | 16–13 | Th7 năm 2021 | Atlanta Open, Mỹ (6) | 250 Series | Cứng | ![]() |
7–6(10–8), 7–5 |
Á quân | 16–14 | Th4 năm 2022 | U.S. Men's Clay Court Championships, Mỹ | 250 Series | Đất nện | ![]() |
3–6, 6–7(7–9) |
Á quân | 16–15 | Feb 2023 | Dallas Open, Mỹ | 250 Series | Cứng (i) | ![]() |
7–6(7–4), 6–7(3–7), 6–7(12–14) |
|
|
|
Kết quả | Thắng-Thua | Ngày | Giải đấu | Cấp độ | Mặt sân | Đồng đội | Đôi thủ | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vô địch | 1–0 | Th7 năm 2008 | Hall of Fame Open, Mỹ |
International | Cỏ | ![]() |
![]() ![]() |
6–4, 7–6(7–1) |
Vô địch | 2–0 | Th2 năm 2010 | US National Indoor, Mỹ |
500 Series | Cứng (i) | ![]() |
![]() ![]() |
6–4, 6–4 |
Á quân | 2–1 | tháng 5 năm 2010 | Italian Open, Ý |
Masters 1000 | Đất nện | ![]() |
![]() ![]() |
2–6, 3–6 |
Á quân | 2–2 | Th4 năm 2011 | U.S. Men's Clay Court Championships, Mỹ |
250 Series | Đất nện | ![]() |
![]() ![]() |
7–6(7–4), 2–6, [5–10] |
Vô địch | 3–2 | tháng 5 năm 2011 | Italian Open, Ý |
Masters 1000 | Đất nện | ![]() |
![]() ![]() |
Bỏ cuộc |
Á quân | 3–3 | Th3 năm 2012 | Indian Wells Masters, Mỹ |
Masters 1000 | Cứng | ![]() |
![]() ![]() |
2–6, 6–7(3–7) |
Vô địch | 4–3 | Th10 năm 2016 | Shanghai Masters, Trung Quốc |
Masters 1000 | Cứng | ![]() |
![]() ![]() |
6–4, 6–4 |
Á quân | 4–4 | Th3 năm 2017 | Mexican Open, Mexico |
500 Series | Cứng | ![]() |
![]() ![]() |
3–6, 3–6 |
Á quân | 4–5 | Th10 năm 2017 | China Open, Trung Quốc |
500 Series | Cứng | ![]() |
![]() ![]() |
3–6, 6–3, [7–10] |
Vô địch | 5–5 | Th3 năm 2018 | Indian Wells Masters, Mỹ |
Masters 1000 | Cứng | ![]() |
![]() ![]() |
7–6(7–4), 7–6(7–2) |
Vô địch | 6–5 | Th7 năm 2021 | Los Cabos Open, Mexico |
250 Series | Cứng | ![]() |
![]() ![]() |
5–7, 6–2, [10–4] |
Vô địch | 7–5 | Th3 năm 2022 | Indian Wells Masters, Mỹ (2) |
Masters 1000 | Cứng | ![]() |
![]() ![]() |
7–6(7–4), 6–3 |
Vô địch | 8–5 | Th4 năm 2022 | Miami Open, Mỹ |
Masters 1000 | Cứng | ![]() |
![]() ![]() |
7–6(7–5), 6–4 |
Á quân | 8–6 | tháng 5 năm 2022 | Italian Open, Ý |
Masters 1000 | Đất nện | ![]() |
![]() ![]() |
2–6, 7–6(8–6), [10–12] |
Kết quả | Thắng-Thua | Ngày | Giải đấu đồng đội | Mặt sân | Đồng đội/đội | Đối thủ | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Vô địch | 1–0 | Th1 năm 2011 | Hopman Cup, Perth | Cứng | ![]() |
![]() ![]() |
2–1 |
Á quân | 1–1 | Th1 năm 2015 | Hopman Cup, Perth | Cứng | ![]() |
![]() ![]() |
1–2 |
<ref>
sai; không có nội dung trong thẻ ref có tên :1