Dữ liệu quan sát Kỷ nguyên J2000.0 Xuân phân J2000.0 | |
---|---|
Chòm sao | Kình Ngư |
Xích kinh | 00h 44m 59.31s[1] |
Xích vĩ | −15° 16′ 16.7″[1] |
Cấp sao biểu kiến (V) | 14.18[2] |
Các đặc trưng | |
Giai đoạn tiến hóa | Sao lùn đỏ |
Kiểu quang phổ | M4.5V[2] |
Trắc lượng học thiên thể | |
Vận tốc xuyên tâm (Rv) | -13.23 ± 0.60[2] km/s |
Chuyển động riêng (μ) | RA: 317[3] mas/năm Dec.: -589[3] mas/năm |
Khoảng cách | 40.67 ± 1.37 ly (12.47 ± 0.42[2] pc) |
Chi tiết [2] | |
Khối lượng | 0.146 ± 0.009 M☉ |
Bán kính | 0.186 ± 0.013 R☉ |
Độ sáng | 0.002981 ± 0.00021 L☉ |
Nhiệt độ | 3131 ± 100 K |
Độ kim loại [Fe/H] | -0.24 ± 0.10 dex |
Tự quay | 131 d |
Tuổi | >5 Gyr |
Tên gọi khác | |
Cơ sở dữ liệu tham chiếu | |
SIMBAD | dữ liệu |
ARICNS | dữ liệu |
LHS 1140 là một sao lùn đỏ nằm ở chòm sao Kình Ngư. Dựa trên đặc tính sao, LHS 1140 cách Trái Đất khoảng 41 năm ánh sáng.[2] Ngôi sao này khoảng 5 tỷ năm tuổi và gấp 15% của Mặt Trời. LHS 1140 có quỹ đạo là 130 ngày/năm.[4]