Dữ liệu lâm sàng | |
---|---|
AHFS/Drugs.com | Thông tin thuốc cho người dùng |
Mã ATC | |
Các định danh | |
Tên IUPAC
| |
Số đăng ký CAS | |
PubChem CID | |
ChemSpider | |
Dữ liệu hóa lý | |
Công thức hóa học | C10H6MgN4O8 |
Khối lượng phân tử | 334.482 g/mol |
Mẫu 3D (Jmol) | |
SMILES
| |
Định danh hóa học quốc tế
| |
(kiểm chứng) |
Magnesi orotate, muối magiê của axit orotic, là một chất bổ sung khoáng chất. Nó có thể được sử dụng trong điều trị thiếu magiê ngoại bào, cũng như giảm thiểu sự suy giảm magnesi gây ức chế sự liên kết của adenosine triphosphate thông qua axit orotic, cung cấp các vị trí gắn kết.[1]