Quang cảnh bên ngoài của Merkur Spiel-Arena và Stadtbahnwagen B | |
Tên cũ | LTU Arena (2004–2009) Esprit Arena (2009–2018) |
---|---|
Vị trí | Düsseldorf, Đức |
Tọa độ | 51°15′42″B 6°43′59″Đ / 51,26167°B 6,73306°Đ |
Chủ sở hữu | Thành phố Düsseldorf |
Số phòng điều hành | 27 8 (phòng điều hành sự kiện) |
Sức chứa | 54.600 (9.917 chỗ đứng) 66.500 (buổi hòa nhạc)[2] |
Kích thước sân | 100 m × 70 m (330 ft × 230 ft) |
Công trình xây dựng | |
Được xây dựng | 2002–2004 |
Khánh thành | 10 tháng 9 năm 2004 |
Chi phí xây dựng | 240 triệu euro |
Kiến trúc sư | JSK Architekten[1] |
Bên thuê sân | |
Fortuna Düsseldorf (2004–nay) Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức (các trận đấu được lựa chọn) Bayer Leverkusen (2008–2009) KFC Uerdingen (2019–2020) | |
Trang web | |
merkur-spiel-arena.de |
Merkur Spielarena (đọc cách điệu là MERKUR SPIEL-ARENA), trước đây được gọi là Esprit Arena (cho đến ngày 2 tháng 8 năm 2018), LTU Arena (cho đến tháng 6 năm 2009), và Düsseldorf Arena (tại Eurovision Song Contest 2011), là một sân vận động bóng đá ở Düsseldorf, Đức. Sân vận động này có sức chứa 54.600[3] chỗ ngồi và có mái che có thể thu vào. Hệ thống sưởi ấm đặc biệt của sân cho phép sân vận động tổ chức các sự kiện vào thời gian cao điểm của mùa đông.
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Merkur Spiel-Arena. |