Bài này không có nguồn tham khảo nào. (tháng 6 năm 2024) |
Eurovision Song Contest 1971 là cuộc thi Ca khúc truyền hình châu Âu thứ 16. Cuộc thi diễn ra ở thành phố Dublin, thủ đô của Ireland.
STT | Quốc gia | Ngôn ngữ | Nghệ sĩ | Bài hát | Vị trí | Điểm số |
---|---|---|---|---|---|---|
01 | Áo | Tiếng Bắc Đức | Marianne Mendt | "Ring-dinge-ding" | 16 | 66 |
02 | Malta | Tiếng Malta | Joe Grech | "L'amour est bleu" | 18 | 52 |
03 | Monaco | Tiếng Pháp | Séverine | "Un banc, un arbre, une rue" | 1 | 128 |
04 | Thụy Sĩ | Tiếng Pháp | Peter, Sue and Marc | "Les illusions de nos vingt ans" | 12 | 78 |
05 | Đức | Tiếng Đức | Katja Ebstein | "Diese Welt" | 3 | 100 |
06 | Tây Ban Nha | Tiếng Tây Ban Nha | Karina | "En un mundo nuevo" | 2 | 116 |
07 | Pháp | Tiếng Pháp | Serge Lama | "Un jardin sur la terre" | 10 | 82 |
08 | Luxembourg | Tiếng Pháp | Monique Melsen | "Pomme, pomme, pomme" | 13 | 70 |
09 | Anh | Tiếng Anh | Clodagh Rodgers | "Jack In The Box" | 4 | 98 |
10 | Bỉ | Tiếng Hà Lan | Lily Castel & Jacques Raymond | "Ik heb zorgen" | 14 | 68 |
11 | Ý | Tiếng Ý | Massimo Ranieri | "Goeiemorgen, morgen" | 5 | 91 |
12 | Thụy Điển | Tiếng Thụy Điển | Family Four | "Vita vidder" | 6 | 85 |
13 | Ireland | Tiếng Anh | Angela Farrell | "One Day Love" | 11 | 79 |
14 | Hà Lan | Tiếng Hà Lan | Saskia & Serge | "Boum-Badaboum" | 6 | 85 |
15 | Bồ Đào Nha | Tiếng Bồ Đào Nha | Tonicha | "Menina do alto da serra" | 9 | 83 |
16 | Nam Tư | Tiếng Croatia | Krunoslav Slabinac | "Tvoj dječak je tužan" | 14 | 68 |
17 | Phần Lan | Tiếng Phần Lan | Markku Aro &Koivistolaiset | "Tie uuteen päivään" | 8 | 64 |
18 | Na Uy | Tiếng Na Uy | Hanne Krogh | "Lykken er" | 17 | 65 |